Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | MERCURY - Mariner |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | V6, 24 valse |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.2 - 10.2 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4447mm |
Rộng (mm) | 2065mm |
Cao (mm) | 1725mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2619mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1542/1529mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ
Đèn nội thất
Hệ thống âm thanh 4 loa nghe nhạc CD/MP3.Radio AM/FM
Hỗ trợ giắc cắm âm thanh đầu vào
Hộp chứa đồ phía trước và sau
|
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù
Khóa cửa điện
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống gián sát áp suất lốp
Khóa cửa sau an toàn cho trẻ em
Khóa cửa điều khiển từ xa
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh trống
|
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc 6 chấu kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |