Mô tả sản phẩm: Hyundai Sonata 2.0 AT 2018
Nhắc đến Hyundai Sonata 2.0 AT 2018 thì không thể không nói đến những thay đổi vượt bậc về mặt thiết kế ngoại thất cũng như những trang thiết bị nội thất bên trong. Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ ẩn chứa nội lực tiềm tàng đảm bảo có thể đưa anh/chị vượt qua tất cả những đoạn đường khó khăn, hiểm trở của Việt Nam.
Chắc chắn anh/chị sẽ cảm thấy bất ngờ với những gì mà Sonata 2.0 AT may mắn sở hữu. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu đặc điểm ưu việt mà Sonata 2.0 AT có được qua bảng thông số kỹ thuật sau đây.
Kích thước | |
D x R x C (mm) | 4855 x 1865 x 1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2805 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.45 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1555 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 |
Động cơ | 2.0 MPI |
Loại động cơ | 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual-CVVT |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác (cc) | 1999 |
Công suất cực đại (Ps) | 157/6200 |
Mo-men xoắn cực đại (Kgm) | 20/4000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70 |
Hệ thống truyền động | 2WD |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống treo | |
Trước | McPherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Vành và lốp xe | |
Loại vành | Vành đúc |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị (l/100km) | 11.57 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 7.62 |
Kết hợp (l/100km) | 9.1 |
Ngoại thất | |
Đèn pha | HID |
Hệ thống rửa đèn pha | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Đèn pha gật gù tự động | Có |
Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, sấy gương, soi bậc lên xuống |
Lưới tản nhiệt mạ crom | Có |
Gạt mưa | Cảm biến |
Ốp viền cửa xe | Có |
Nội thất | |
Tay lái và cần số | Tay lái 4 chấu, bọc da tích hợp nút điều khiểm âm thanh, chế độ điều khiển gật gù |
Gương chiếu hậu trong | ECM |
Cụm đồng hồ và bảng tap-lô | Có màn hình hiển thị đa thông tin |
Cửa sổ trời | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Tấm ngăn hành lý | Không |
Châm thuốc + Gạt tàng | Có |
Tiện nghi | |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Màn hình hiển thị | LCD 5 inch |
Đầu đĩa CD+MP3+AM/FM | Có |
Số loa | 6 |
AUX+USB | Có |
Bluetooth | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | An toàn |
Cửa gió điều hòa ghế sau | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Sấy kính sau hẹn giờ | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Hệ thống an toàn | |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Hệ thống chống trộm – immobilizer | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Túi khí | 6 |
Khóa cửa trung tâm | Có |