Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | CHEVROLET - Cruze |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 1796 cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.3 lít - 5.3 lít / 100km (Thành phố - cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4597mm |
Rộng (mm) | 1788mm |
Cao (mm) | 1477mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1544/1558mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1290kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Nội thất |
Ghế nỉ
Đồng hồ báo kỹ thuật số
Ghế lái điều chỉnh độ cao
Khau để cốc cho hàng ghế trước
Hộp chứa đồ
Cửa sổ kính điều chỉnh điện
Hệ thống âm thanh nghe nhạc CD/MP3.Radio AM/FM
Dựa tay ghế phái sau có giá đựng cốc |
Ngoại thất |
Antenna trên kính sau
Đèn pha halogen
Đèn sương mù phía trước
Tay cầm mở cửa mạ Crôm
Đèn phanh phụ trên cao
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp đèn xi nhan
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Khóa cửa điều khiển từ xa
Thiết bị cảnh báo thắt dây an toàn
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Giảm sóc kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | 205/60R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |