Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Highlander |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | 24 Valse, V6 |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.8 lít-10.7 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4785 mm |
Rộng (mm) | 1910mm |
Cao (mm) | 1760mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2789mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1625/1625mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2025kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72.5 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA với 6 loa
Cổng cắm USB,iPod
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh chiều cao tựa đầu
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Ổ cắm điện 2vol phía trước
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin
|
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen điều chỉnh tự động tắt/bật
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đèn chạy ban ngày
Cụm đèn Led phía sau xe
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lơp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Hệ thống khóa trung tâm trong xe |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | P245/55R19 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 19inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |