Khi điện thoại ngày càng trở thành vật dụng quan trọng với chúng ta, thì việc bảo mật thông tin của người dùng cũng cần được nâng cấp lên rất nhiều nhằm đáp ứng với nhu cầu bảo mật ngày một cao của người sử dụng. Bài viết này sẽ điểm qua một vài chế độ bảo mật hiện đang được áp dụng phổ biến trên các dòng smartphone hiện nay.
1Các chức năng bảo mật cơ bản
Các chức năng bảo mật cơ bản bao gồm: Bảo mật bằng mật mã, Bảo mật khuôn mặt, bảo mật bằng hình vẽ.
Để kích hoạt chức năng bảo mật cơ bản:
Trên điện thoại Android: Cài đặt (Settings) ---> Màn hình khoá hoặc Bảo mật (Lockscreen hoặc Security)---> Kiểu khoá (Lock Type) ---> Chọn kiểu khoá.
Trên điện thoại iPhone: chọn Cài đặt (Settings) ---> Mã bảo mật (Passcode) ---> Mở mã bảo mật (Turn passcode On) ---> Chọn kiểu mã.
Trên điện thoại Windows phone: chọn Cài đặt (Settings) ---> Màn hình khoá (Lockscreen) ---> Mật khẩu (PIN lock) ---> Bật.
Bảo mật bằng mật mã
Bảo mật bằng mật mã được chia làm hai loại mật mã chính là mật mã số (PIN) và mật mã cả chữ lẫn số (Password).
Ưu điểm: Khả năng bảo mật khá cao, khó bị phá bỏ.
Khuyết điểm: Người dùng dễ quên mật khẩu.
Bảo mật bằng hình vẽ
Bảo mật bằng hình vẽ giúp chúng ta vẽ một mẫu hình được đặt trước để mở khoá.
Ưu điểm: Tiện thao tác, đơn giản, dễ nhớ.
Khuyết điểm: Dễ bị người khác trông thấy.
Lưu ý: chế độ này hiện chỉ đang sử dụng được trên điện thoại Android.
Bảo mật khuôn mặt
Với chế độ bảo mật này camera trước trên máy sẽ tự động nhận diện khuôn mặt để mở khoá.
Ưu điểm: Cách mở khoá thú vị, không phải thao tác nhiều lên màn hình.
Khuyết điểm: Khả năng bảo mật kém, có thể dùng hình ảnh để mở khoá.
2Bảo mật vân tay
Bảo mật vân tay là sử dụng dấu vân tay để mở khoá điện thoại, hiện nay đang là phương pháp an toàn và tiện dụng nhất. Chỉ cần đặt ngón tay lên đầu đọc vân tay trên điện thoại, máy sẽ tự nhận dạng dấu vân tay và mở khoá màn hình.
Để kích hoạt chức năng này:
Trên điện thoại iPhone: Cài đặt (Settings) ---> Vân tay & mật khẩu (Touch ID & Passcode) ---> Thêm dấu vân tay (Add a fingerprint).
Trên điện thoại Android: chọn Cài đặt (Settings) ---> Bảo mật (Security) ---> Bảo mật vân tay (Fingerprint lock).
Ưu điểm: Khả năng bảo mật rất cao, khó bị làm giả, không cần phải nhớ mật khẩu.
Khuyết điểm: Ngón tay bị ướt thì sẽ không mở khoá được.
3Bảo mật quét mống mắt
Quét mống mắt là một phương án mới được áp dụng nhằm tăng cường tính bảo mật so với bảo mật vân tay. Trên máy sẽ sử dụng một cảm biến hồng ngoại để phân tích mắt của người sử dụng để mở khoá.
Cách kích hoạt chức năng này:
Trên điện thoại Windows Phone: Cài đặt (Settings) ---> Màn hình khoá (Lockscreen) ---> Tuỳ chọn đăng nhập (Sign-in Options) ---> Mắt (Iris) ---> Thiết lập (Configure).
Ưu điểm: Tính bảo mật cao, không cần phải thao tác nhiều, khó bị làm giả hoặc phá bỏ.
Khuyết điểm: mở khoá hơi chậm, do công nghệ vẫn còn mới nên chưa được áp dụng rộng rãi.
Lưu ý: Chức năng này tạm thời chưa có trên điện thoại iPhone và Android.
4Bảo mật Smartlock (khoá thông minh)
Smartlock là tính năng hỗ trợ với bảo mật cơ bản trên máy nhằm tăng tính tiện dụng. Chức năng chủ yếu là tự mở khoá khi nhận biết chủ máy đang sử dụng và khoá mật mã ngay khi người lạ cố mở máy.
Bạn có thể kích hoạt Smartlock bằng cách vào mục Cài đặt (Settings) ---> Màn hình khoá hoặc Bảo mật (Lockscreen hoặc Security) ---> Smartlock.
Dưới đây là hai chế độ phổ biến của Smartlock:
Thiết bị tin cậy (Trusted devices): khi thiết bị này khi ở gần điện thoại thì sẽ tự mở khoá. Ví dụ: đồng hồ thông minh hay vòng đeo tay. Nếu bạn đeo những thiết bị này trên tay máy sẽ tự động mở khoá mà không hỏi mật khẩu. Các thiết bị sẽ kết nối qua Bluetooth hoặc NFC.
Địa điểm tin cậy (Trusted locations): khi ở địa điểm này thì điện thoại sẽ tự mở khoá. Ví dụ: bạn chọn địa điểm ở nhà bạn máy sẽ không khoá lại, nếu ra khỏi khu vực này mật khẩu sẽ hoạt động như bình thường.
Mình vừa điểm qua một số các chế độ bảo mật hiện nay trên smartphone. Nếu bạn có chế độ bảo mật nào hay hãy chia sẻ với Vật Giá ở phần bình luận bên dưới nhé