50 triệu
Thanh Hóa
1. Khu công nghiệp Lễ Môn
2. Khu công nghiệp Đình Hương – Tây Bắc Ga
3. Khu công nghiệp Hoàng Long
4. Khu công nghiệp Bỉm Sơn
5. Khu công nghiệp Ngọc Lặc
6. Khu công nghiệp Lam Sơn – Sao Vàng
7. Khu công nghiệp Thạch Quảng
8. Khu công nghiệp Bãi Trành
GIÁ CỔNG TRỤC >>> Tại đây |
GIÁ CẦU TRỤC >>> Tại đây |
GIÁ PHỤ KIỆN >>> Tại đây |
NO | DESCRIPTION | SPECIFICATION | UNIT | Q’TY | Remarks |
A | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 10T x SP 20 M x TL 300 M = 1 Cái / Double girder cranes SWL 10T x SP 20 M x TL 300 M = 3SET | Set | 3 | ||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 10Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 3.7m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 12.5 m/min | SD10 – H12 – MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) | set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) | Power supply 380V 1.5 kw x 4P | set | 4 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) | 3P-380V- 7.5Kw LS – Korea | set | 1 | New 100% |
4 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX | Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm | set | 1 | New 100% |
5 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (1-Speed) | set | 1 | New 100% |
6 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ | AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
7 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) | Steel Box-Type Load x Span = 10T x 20M | Lots | 1 | New 100% |
8 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats | Wheel Ø200 08 sets / 01 Cranes | Lots | 1 | New 100% |
9 | Thanh cấp điện dọc (Thanh nhiều cực) Trolley Bar (Compact bar) | 3P-75A | M | 300 | New 100% |
10 | Runway Rail (Cranes rail) / Hàn với dầm chạy | P18 | M | 600 | New 100% |
B | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 35Tx SP 20M x TL300M = 1 Cái / Double girder cranes SWL 35T x SP 20M x TL 300M | Set | 3 | ||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 35Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 2.1 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 12.5 m/min | SD35 – H12 – MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) | set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) | Power supply 380V 2.2 kw x 4P | set | 4 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) | 3P-380V- 15Kw LS – Korea | set | 1 | New 100% |
4 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX | Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm | set | 1 | New 100% |
5 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (1-Speed) | set | 1 | New 100% |
6 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ | AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
7 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) | Steel Box-Type Load x Span = 35T x 20M | Lots | 1 | New 100% |
8 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats | Wheel Ø250 08 sets / 01 Cranes | Lots | 1 | New 100% |
9 | Thanh cấp điện dọc (Thanh nhiều cực) Trolley Bar (Compact bar) | 3P-100A | M | 300 | New 100% |
10 | Runway Rail (Cranes rail) / Hàn với dầm chạy | P24 | M | 600 | New 100% |
C | PHẦN PHỤ TRỢ (Auxiliary Section) | ||||
1 | Vận chuyển và phụ trợ Transportation cranes and accessories to site | SET | 6 | Thanh Hóa | |
2 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) | SET | 6 | By BIGGER | |
3 | Kiểm định / Testing (Not Include load) | SET | 6 | Viet Nam |
* Liên lạc, tư vấn, báo giá: 24/24
* Theo dõi tiến độ sản xuất qua camera liên tục 24/24
* Kiểm tra thiết bị mọi lúc từ khâu chọn thép, chọn sơn, chọn tủ điện, chọn que hàn, đến khâu sơn thành phẩm, dán logo, bảo quản để giám sát, bảo đảm hoàn hảo tới từng con bulong, ốc vít và mối hàn nhỏ nhất.
1 LẦN NỮA HÃY GỌI CHO CHÚNG TÔI KHI QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU LẮP ĐẶT CẦU TRỤC, CỔNG TRỤC THEO THÔNG TIN BÊN DƯỚI:
CÔNG TY TNHH CN XÂY DỰNG BIGGER
Tư vấn bán hàng: 0984 826 686
Email: biggercranes@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 16442068 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận