Liên hệ
C13/17 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An
Ống SCH 10 20,Thép ống 48 51 mạ kẽm, thép ống phi 60.3 73 76 89 102 108
Thép ống 48 51 thép ống phi 60.3 73 76 89 102 108
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
OD (mm) | WT (mm) | LENGTH (m) | QUALITY |
34.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 | |
42.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 | |
48.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 | |
51.0 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 | |
60.3 | 3.0-3.5-4.0-4.5 | 6.0-12.0 | |
73.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0 | 6.0-12.0 | |
76.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0 | 6.0-12.0 | |
89.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
102.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
108.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
114.3 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
140.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
159.0 | 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
168.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
178.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 | 6.0-12.0 | |
194.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
203.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
219.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
273.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | |
325.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 |
|
Ngoài ra còn cung cấp :
- Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
- Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng …
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !
#thepongduc #thepongducmakem #theponghan #thepseah #thephoasen #thepongducden #thepong #thephoaphat #thepongnhapkhau
HẾT HẠN
Mã số : | 15453198 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/12/2018 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận