BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG
Cập nhật ngày 15 tháng 09 năm 2014.
STTChủng loại – Quy cáchMác thép Chiều dài (Mét)Đơn giá (Đồng/kg)
Que hàn KT 2.5mm 19.000
Quy hàn KT 3.2mm ,4.2mm 17.700
Thép Hình
Thép Hình I 100 > 120 Thái nguyên 14.500
Thép Hình I 150 Thái nguyên 14.800
Nẹp Lập Là ( Nẹp 1 ,2 ,3,4 ) Mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu
Nẹp 1 và 2 ( Rộng 1 phân và 2 phân ) 11.900
Nẹp 3 và 4 ( rộng 3 phân và 4 phân ) 12.200
Thép Cuộn Dây Tròn Bóng 2.4li > 6 li Hàng Đa Hội
Thép phi 6 , 8 chặt theo yêu cầu 12.600
Dây thép Đen Bóng 2.5 li > 3.7 Li 13.600
Dây thép Đen Bóng 4li > 4.8 Li 13.100
Dây thép Đen Bóng 5 li > 6 li 12.700
Thép Rút Tròn phi 9 , phi 11 , phi 13 , phi 15 , phi 17 , 19 Làm Chốt , Làm Đồ Cơ khí Đa Dạng
( Vui lòng Call báo giá ) 0935.568.658
ĐINH & DÂY BUỘC
Đinh 4 14.300
Đinh 5 14.000
Đinh 7 13.500
Dây buộc đen 1li 14.500
Dây thép gai 2.5 li 17.900
Dây mạ kẽm 2,7 Nam Định 16.600
Dây mạ kẽm 4li 15.200
Dây mạ kẽm 3 li 15.300
Dây mạ kẽm 2li 15.400
Dây Mạ kẽm 1.5 li 15.900
THÉP XÂY DỰNG
0 Thép cuộn phi 6, phi 8 Trung Quốc 11.600
1 Thép góc V2x2x2 V3x3x3 12.700
2 Thép góc v4x4x4 v4x4x5 12.200
3Thép góc V5x5x4, V5x5x5 12.200
4 Thép góc V6x6x5, V6x6x6 12.300
5 Thép góc v75x75x5 v75x75x6 12.600
THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC (Đa Hội)
1 Thép tròn trơn phi 10, phi 12 12.800
2 Thép tròn trơn phi 14, 16, phi 18, phi 20 ,25,28 12.300
3 Thép vuôn đặc 8x8, 10x10 12.500
4Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 11.800
5Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 12.000
Lưới B40 Nam Định
Lưới B40 Nam Định dây 2,7 , 3,2 li cao 1m > 2m 17.600
Lưới B40 2.5 li > trở lên cao 1m > 2m 15.900
Lấy Số Lượng Call Để Có Giá Tốt . Luôn Có Chế Độ Ưu Đãi Cho Khách Quen Mua Hàng Từ Lần Thứ 2 Chở Đi
1 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT. (Đơn vị tính : Triệu Đồng / Tấn)
2 - Liên hệ : Công Ty TNHH TM THÉP VIỆT HÂN
- Gặp : Anh Duy
- Điện Thoại : 0935.568.658
- Email : satthephot@gmail.com
- Wedsite : www.satthephot.com
Bình luận