Giá Thép Hình (V, L, U, I, H) Tháng 4 Năm 2015. Giá Sắt Hình V, U, I Tháng 4/2015.

13.580

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.


                   BẢNG GIÁ SẮT THÉP

                                                                       Cập nhật ngày 01/04/2015

     CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG-THÁI NGUYÊN (QĐVC/BB 005/2015)
















































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































STT


CHỦNG LOẠI - QUY CÁCH


MÁC THÉP


CHIỀU DÀI   (Mét)


ĐƠN GIÁ (Đồng/tấn)


THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO)


1


Thép cuộn trơn d6, d8


CB240-t


Cuộn


13.580.000


2


Thép cuộn vằn d8, d9


CII, CB300


Cuộn


13.580.000


3


Thép thanh vằn d10


CII, SD295


11,7


13.550.000


4


Thép thanh vằn d12


CII, CB300


11,7


13.440.000


5


Thép thanh vằn d14 đến d32


CII, CB300


11,7


13.330.000


6


Thép thanh vằn d14 đến d32


CIII, CB400


11,7


14.440.000


THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)


1


Thép góc L30x30x3


CT38, SS400


6


13.860.000


2


Thép góc L40x3, L40x4


CT38, SS400


6 và 12


13.860.000


3


Thép góc L50x4, L50x5


CT38, SS400


6


13.800.000


4


Thép góc L60x4, L60x5, L60x6


CT38, SS400


6 và 9


13.860.000


5


Thép góc L63x4, L63x5, L63x6


CT38, SS400


6 và 9


13.860.000


6


Thép góc L65x4, L65x5, L65x6


CT38, SS400


6 và 9


13.860.000


7


Thép góc L70x5, L70x6, L70x7


CT38, SS400


6 và 9


13.860.000


8


Thép góc L75x5, L75x7, L75x8, L75x9


CT38, SS400


6 và 9


13.860.000


9


Thép góc L80x6, L80x7, L80x8


CT38, SS400


6, 9 và 12


13.860.000


10


Thép góc L90x6, L90x7, L90x8, L90x9


CT38, SS400


6, 9 và 12


13.800.000


11


Thép góc L100x7, L100x8, L100x10


CT38, SS400


6, 9 và 12


13.800.000


12


Thép góc L120x8, L120x10, L120x12


CT38, SS400


6, 9 và 12


13.900.000


13


Thép góc L130x9, L130x10, L130x12


CT38, SS400


6, 9 và 12


13.900.000


14


Thép góc L150x10, L150x12, L150x15


CT38, SS400


6, 9 và 12


16.600.000


15


Thép góc L175x12, L175x15, L175x17


CT38, SS400


6, 9 và 12


16.860.000


16


Thép góc L200x15, L200x20, L200x25


CT38, SS400


6, 9 và 12


16.600.000


17


Thép góc L120x8, L120x10, L120x12


SS540


6, 9 và 12


14.000.000


18


Thép góc L130x9, L130x10, L130x12


SS540


6, 9 và 12


14.000.000


19


Thép góc L130x15


SS540


6 và 12


14.000.000


20


Thép góc L150x10, L150x12, L150x15


SS540


6, 9 và 12


17.600.000


21


Thép góc L175x12, L175x15, L175x17


SS540


6, 9 và 12


17.800.000


22


Thép góc L200x15, L200x20, L200x25


SS540


6, 9 và 12


17.600.000


THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP DẸT THÁI NGUYÊN


1


Thép tròn trơn d10, d12, d14


CB240, SS400


6 và 8,6


13.660.000


2


Thép tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24


CB240, SS400


6 và 8,6


13.800.000


3


Thép tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36


CB240, SS400


6 và 8,6


13.800.000


4


Thép tròn trơn d12 đến d22


C20, C30


6


14.980.000


5


Thép tròn trơn d24 đến d200


C20, C30


6


14.980.000


6


Thép tròn trơn d24 đến d52


C45


6


15.360.000


7


Thép tròn trơn d60 đến d200


C45


6


15.360.000


8


Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16


CB240, SS400


3 đến 6


13.760.000


9


Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22


CB240, SS400


3 đến 6


13.800.000


10


Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=2 đến 3 li)


 SS400


Theo Y/cầu


14.980.000


11


Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li)


 SS400


Theo Y/cầu


13.960.000


12


Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=14 đến 60 li)


 SS400


Theo Y/cầu


Call


13


Thép dẹt 23x30, 20x50 (t= 2li đến 5 li)


CT3, SS400


6


 13.800.000


THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐEN VÀ MẠ KẼM


1


Hộp vuông 20, 30 (t=1 đến 1.8 li)


SS400


6


14.800.000


2


Hộp vuông 40, 90 (t=2 đến 4 li)


SS400


6


14.750.000


3


Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2)


SS400


6


14.800.000


4


Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li)


SS400


6


14.800.000


5


Hộp chữ nhật 20x50, 30x60 (t=1 - 1.8)


SS400


6


14.800.000


6


Hộp chữ nhật 20x50, 30x60 (t=2 -3li)


SS400


6


14.600.000


7


Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1 - 1.8)


SS400


6


14.800.000


8


Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=2 - 4li)


SS400


6


14.750.000


9


Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li)


SS400


6


14.960.000


10


Hộp chữ nhật 100x150  (t=2 đến 4li)


SS400


6


16.800.000


11


Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li)


SS400


6


16.800.000


12


Hộp kẽm 20, 30 (t=1 đến 1.8 li)


SS400


6


16.180.000


13


Hộp kẽm 40, 90 (t=1 đến 1.8 li)


SS400


6


16.180.000


14


Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li)


SS400


6


16.360.000


15


Hộp kẽm 20x50, 30x60 (t=1 đến 1.8)


SS400


6


16.180.000


16


Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li)


SS400


6


16.180.000


17


Thép ống đen d32 đến d42 (t=1=> 3,5 )


SS400


6


14.850.000


18


Thép ống đen d32 đến d60 (t=1- 3,5 li)


SS400


6


14.850.000


19


Thép ống đen d76 đến 141 (đến 3 li)


SS400


6


14.850.000


20


Ống kẽm d21 đến d30 (t= 1 đến 1.8 li)


SS400


6


16.180.000


21


Ống kẽm d32 đến d42 (t=1 đến 2 li)


CT3, SS400


6


15.980.000


22


Ống kẽm d76 đến d141 (t=1 đến 2 li)


CT3, SS400


6


15.980.000


THÉP CHỮ U, CHỮ C, CHỮ I, CHỮ H CÁN NÓNG


1


Thép U65x30x3.5, U80x40x4,5


CT3, SS400


6


14.500.000


2


Thép U100x46x4,5, U120x52x4,8


CT3, SS400


6


14.200.000


3


Thép U140x58x49, U160x64x5


CT3, SS400


6 và 12


14.800.000


4


Thép U180x68x7, U200x76x5,2


CT3, SS400


6 và 12


15.050.000


5


Thép U250x78x7, U360x96x9


CT3, SS400


6 và 12


15.960.000


6


Thép U300x85x7, U400x100x10,5


CT3, SS400


6 và 12


15.680.000


7


Thép I100x55x4,5, I120x64x4,8


CT3, SS400


6 và 12


15.680.000


8


Thép I150x75x5, I150x75x5,5


CT3, SS400


6 và 12


15.400.000


9


Thép I175x90x8


CT3, SS400


12


15.400.000


10


Thép I199x99x4,5x7


CT3, SS400


12


15.200.000


11


Thép I200x100x5,5x8


CT3, SS400


12


15.400.000


12


Thép I300x150x6,5x9


CT3, SS400


12


15.800.000


13


Thép I400x200x8x13


CT3, SS400


12


15.880.000


14


Thép H125x125x6x9


CT3, SS400


6 và 12


15.200.000


15


Thép H200x200x8x12


CT3, SS400


12


15.100.000


16


Thép H250x250x9x14


CT3, SS400


12


15.200.000


17


Thép H300x300x10x15


CT3, SS400


12


15.200.000


18


Thép H350x350x10x19


CT3, SS400


12


15.800.000


THÉP XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C ĐEN VÀ MẠ KẼM (CÁN NGUỘI)


1


Xà gồ chữ U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li)


CT3, SS400


6


14.600.000


2


Xà gồ U100x50, U120x60 (t= 1,5 đến 5li)


CT3, SS400


6


14.400.000


3


Xà gồ U150x60, U150x70 (t= 1.4 đến 5li)


CT3, SS400


6


14.400.000


4


Xà gồ U160, U175, U200 (t=2 đến 5 li)


CT3, SS400


6


14.400.000


5


Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li)


CT3, SS400


6


15.680.000


6


Xà gồ kẽm U100x50, U120x60 (đến 2,5li)


CT3, SS400


6


15.600.000


7


Xà gồ kẽm U150x60, U150x70 (đến 2,5li)


CT3, SS400


6


15.600.000


8


Xà gồ kẽm U160, U175, U200 (đến 4 li)


CT3, SS400


6


15.600.000


9


Xà gồ chữ C30, C65, C80 (t=1 đến 3 li)


CT3, SS400


6


14.800.000


10


Xà gồ chữ C100x50x20, C120x60x20


CT3, SS400


6


14.600.000


11


Xà gồ chữ C150x60x20, C160x70x30


CT3, SS400


6


14.600.000


12


Xà gồ chữ C170, C180, C200


CT3, SS400


6


14.800.000


13


Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 2 li)


CT3, SS400


6


15.800.000


14


Xà gồ kẽm U100, U120 (t=1 đến 2,5 li)


CT3, SS400


6


15.800.000


15


Xà gồ kẽm U150, U160 (t=2 đến 3 li)


CT3, SS400


6


15.800.000


16


Xà gồ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li)


CT3, SS400


6


15.800.000


THÉP TẤM, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, THÉP BẢN MÃ CÁC LOẠI


1


Tôn tấm 1500x6000 (t=2li đến 3li) China


CT3, SS400


1,5x6


14.880.000


2


Tôn tấm 1500x6000 (t=4li đến 5li) China


CT3, SS400


1,5x6


13.500.000


3


Tôn tấm 1500x6000 (t=6liđến 10li) China


CT3, SS400


1,5x6


13.200.000


4


Tôn tấm 1500x6000 (t=12 đến 18li) China


CT3, SS400


1,5x6


13.200.000


5


Tôn nhám 1500x6000 (t=3 đến 5li) China


CT3, SS400


1,5x6


14.600.000


6


Tôn mái, Tôn nóc, Bản mã, Bu lon, Đai ốc.


Theo Yêu cầu




Call


Ghi chú :    Mong quý khách hàng liên tục cập nhật giá mới nhất của công ty Việt Cường.

            1 -  Báo giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT. (Đơn vị tính : Triệu Đồng / Tấn)

            2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

            3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

            4 -  Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.

            5 -  Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H)

                  các loại. Cắt bản mã, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.

            6 -  Liên hệ:  Hoàng Việt (PGĐ kinh doanh),  Email: jscvietcuong@gmail.com

                     FAX / ĐT: 0280 3763 353.  Di động:  0168.454.66680168.454.6668  hoặc 0912.925.032

Bình luận

HẾT HẠN

0912 925 032
Mã số : 11634553
Địa điểm : Thái Nguyên
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2015
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!