Liên hệ
136 Nguyễn Văn Thủ, P.đa Kao, Q.1
STT | Tên sản phẩm | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá (kg) | |
Thép tấm, CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 25/4/2009) | |||||
1 | Tấm SS400 1250 x 6000mm | 3.0 | 176,62 | ||
2 | Tấm SS400 1500x 6000mm | 3.0 | 212 | ||
3 | Thép tấm SS400 1500 x 6000mm | 4.0 | 282,6 | ||
4 | Thép tấm SS400 1500 x 6000mm | 5,0 | 353,25 | ||
5 | Thép tấm SS400 1500 x 6000mm | 6,0 | 423,9 | ||
6 | Thép tấm SS400 1500 x 6000mm | 8,0 | 565,2 | ||
7 | Thép tấm SS400 1500 x 6000mm | 10 | 706,5 | ||
8 | Thép tấm SS400 2000 x 6000mm | 12 | 1.130,4 | ||
9 | Thép tấm SS400 1500 x 6000mm | 14 | 989,1 | ||
10 | Thép tấm SS400 2000 x 6000mm | 16 | 1.507,2 | ||
11 | Thép tấm SS400 1500 x 6000mm | 18 | 1.271,7 | ||
12 | Thép tấm SS400 2000 x 6000mm | 20 | 1.884 | ||
13 | Thép tấm SS400 1500 x 6000mm | 22 | 2.072,4 | ||
14 | Thép tấm SS400 2000 x 6000mm | 25 | 2.355 | ||
15 | Thép tấm SS400 2000 x6000mm | 30 | 2.826 | ||
16 | Thép tấm SS400 1500 x 6000mm | 40 | 2.826 | ||
17 | Thép tấm SS400 1500 x 6000mm | 50 | 2.961 | ||
18 | Thép tấm SS400 60mm ->100mm | ||||
19 | Tấm SS400 110mm ->150mm | ||||
20 | Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK | 5->12 | |||
21 | Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK | 14->16 | |||
CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN
Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
VPGD: 14 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM
HẾT HẠN
Mã số : | 9821568 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/10/2021 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận