Thép Hộp 75X125 Nhập Khẩu

15.000

Ô11 Lô D, Kdc Đại Ngàn , Kp.hoà Lân 2, P.thuận Giao, Tp.hồ Chí Minh

thép hộp 75x125

Thép hộp 75×125 mm là loại thép hộp chữ nhật cỡ đại, thuộc dòng thép hộp siêu dày, chuyên dùng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cực cao như nhà xưởng công nghiệp, cầu, giàn giáo nặng, khung cẩu trục, hoặc kết cấu thép lớn.


1. Thông số kỹ thuật chi tiết

Kích thước & độ dày thành

·         Mặt cắt ngang: 75 mm (rộng) × 125 mm (cao).

·         Độ dày thành (t): Phổ biến từ 2.0 mm – 6.0 mm (tùy mục đích sử dụng).

Trọng lượng theo độ dày (kg/m)

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg/m)

2.0

~11.12

2.5

~13.72

3.0

~16.27

4.0

~21.25

5.0

~26.07

6.0

~30.83

Chiều dài tiêu chuẩn

·         Thông thường: 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu (5.8m, 12m…).

Chất liệu & tiêu chuẩn

·         Chất liệu: Thép carbon (Q235, SS400), thép mạ kẽm nhúng nóng.

·         Tiêu chuẩn: JIS G3463 (Nhật), ASTM A500 (Mỹ), TCVN 6515 (Việt Nam).


2. Ứng dụng phổ biến

 Xây dựng công nghiệp hạng nặng:

·         Khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng lớn.

·         Dầm cầu trục, giàn giáo chịu tải trọng lớn.

·         Cột đỡ tòa nhà, nhà máy, cầu đường.

 Kết cấu đặc biệt:

·         Khung máy công nghiệp, băng tải hạng nặng.

·         Cọc cừ thép, kết cấu bến cảng.

 Nội thất công nghiệp:

·         Kệ kho chứa hàng siêu trọng.

·         Bàn ghế, khung máy CNC.


3. Lưu ý quan trọng khi mua

·         Kiểm tra độ dày thành bằng thước kẹp (hàng kém chất lượng thường mỏng hơn tiêu chuẩn).

·         Thép mạ kẽm ưu tiên cho công trình ngoài trời để chống gỉ.

·         Chọn nhà cung cấp uy tín (Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức, POSCO…) để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.

·         Tính toán tải trọng kỹ trước khi chọn độ dày (ví dụ: 4.0 mm chịu lực tốt hơn 2.5 mm).


4. Báo giá tham khảo (2024)

Giá phụ thuộc vào độ dày và nguồn gốc:

·         Thép đen 75×125 (3.0 mm): ~300,000 – 350,000 VNĐ/cây (6m).

·         Thép mạ kẽm 75×125 (4.0 mm): ~500,000 – 600,000 VNĐ/cây (6m).

·         Thép nhập khẩu (5.0 mm+): Giá cao hơn 20–30% so với thép nội địa.

(Giá có thể biến động theo thị trường thép và số lượng đặt hàng).


5. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q: Thép 75×125 dày 4.0 mm chịu được tải trọng bao nhiêu?
A: Tùy vào khoảng cách nhịp, nhưng trung bình chịu được tải trọng phân bố ~1–2 tấn/m (cần tính toán kỹ thuật chi tiết).

Q: Nên chọn thép đen hay mạ kẽm?
A: Thép mạ kẽm phù hợp cho môi trường ẩm ướt, ngoài trời; thép đen giá rẻ hơn nhưng cần sơn chống gỉ.

Bạn cần báo giá chính xác hoặc tư vấn kỹ thuật cụ thể không?

SẮT THÉP HÙNG VƯƠNG

Địa chỉ: Ô 11, lô D, Đường số 3, Khu dân cư Đại Ngàn, Khu phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An,Tỉnh Bình Dương

Hotline:  0912483593 (Ms. Sương)  Email: satthephungvuong@gmail.com

Website: satthephungvuong.com

Bình luận

0912 483 593
Mã số : 17860989
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 14/08/2025
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn