10.990₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN NĂM 2017
__ Cập nhật ngày 01 tháng 02 năm 2017 __
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Km 25, phường Ba Hàng, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên)
(Quyết định giá bán buôn BGBB.01-VC/01.2017)
Ghi chú :
1- Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình có hiệu
lực từ ngày 01 tháng 02 năm 2017, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
2 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT và vận chuyển (Có triết khấu cho đơn hàng lớn).
3 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
4 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.
5 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.
6 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, C, H) các loại. Cắt bản mã,
mặt bích, khoan lỗ, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.
7- Có xe phục vụ vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo, xe Containe, xe cẩu tự hành.
8- Liên hệ: Hoàng Việt (PT.Kinh doanh)
Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại/Fax : 0280.3763.353. Di động: 0168.454.6668 và 0912.925.032
TT
|
CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH |
Mác thép
|
Chiều dài (Mét)
|
Đơn giá (Đồng/kg)
|
THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO) | ||||
1 | Sắt tròn trơn phi 6, sắt tròn trơn phi 8 | CB240-t | Cuộn | 11.000 |
2 | Sắt tròn vằn phi 8 | CB300 | Cuộn | 11.000 |
3 | Sắt tròn vằn d10 | SD295A | 11,7 m | 11.050 |
4 | Sắt tròn vằn phi 12 | CB300 | 11,7 m | 11.000 |
5 | Sắt tròn vằn phi 14 đến phi 32 | CB300 | 11,7 m | 11.000 |
6 | Sắt tròn vằn phi 10 | CB4, Gr 60 | 11,7 m | 11.010 |
7 | Sắt tròn vằn phi 12 | CB4 | 11,7 m | 10.910 |
8 | Sắt tròn vằn phi 14 đến phi 32 | CB4, Gr 60 | 11,7 m | 10.860 |
THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC THÁI NGUYÊN | ||||
1 | Sắt vuông đặc 10*10. 12*12. 14*14. | SS400 | 3m, 4m, 6m | 10.980 |
2 | Sắt vuôn đặc 16*16. Sắt vuông đặc 18*18. | SS400 | 3m, 4m, 6m | 10.980 |
3 | Sắt tròn trơn d10. d12. d14. d16 | SS400, CT3 | 6m và 8,6m | 11.200 |
4 | Sắt tròn trơn d18. d20. d22. d25. d28. d32 | SS400, CT3 | 6m và 8,6m | 11.160 |
5 | Sắt tròn trơn d19, d21, d22, d24, d30 | C20,C30,C45 | 6m | 12.350 |
6 | Sắt tròn trơn d36, d50, d60, d70, d73 | C20,C30,C45 | 6m | 12.350 |
7 | Sắt tròn trơn d80,d110, d120, d150, d200 | C20,C30,C45 | 6m | 12.350 |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) | ||||
1 | Sắt góc V30*30*3. Sắt góc V45*45*5 | CT3,SS400 | 6m | 11.490 |
2 | Sắt góc V40*40*4.V40*40*3. V40*40*5 | CT3,SS400 | 6m | 11.360 |
3 | Sắt góc V50*50*4. V50*50*5. V50*50*6. | CT3,SS400 | 6m | 11.150 |
4 | Sắt góc V60*60*5. V60*60*4. V60*60*6. | CT3,SS400 | 6m | 10.950 |
5 | Sắt góc V63*63*5. V63*63*6. | CT3,SS400 | 6m | 10.950 |
6 | Sắt góc V65*65*5. V65*65*6. | CT3,SS400 | 6m, 9m | 10.950 |
7 | Sắt góc V70*70*7. V70*6. V70*5. V70*8. | CT3,SS400 | 6m, 9m | 10.950 |
8 | Sắt góc V75*75*6. V75*75*7. V75*75*8. | CT3,SS400 | 6m, 9m | 10.950 |
9 | Sắt góc V80*80*6. V80*80*7. V80*80*8. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 10.980 |
10 | Sắt góc V90*90*6. V90*7. V90*8. V90*9. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 10.980 |
11 | Sắt góc V100*7. V100*8. V100*9. V10*10. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 10.980 |
12 | Sắt góc V120*120*10. V120*8. V120*12. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 10.980 |
13 | Sắt góc V130*130*9. V130*10. V130*12. | SS400 | 6m và 12m | 10.980 |
14 | Sắt góc V150*150*10. V150*12. V150*15. | SS400 | 6m và 12m | 11.380 |
15 | Sắt góc V175*175*12. V175*15. V175*17. | SS400 | 6m và 12m | 11.900 |
16 | Sắt góc V200*200*15. V200*20. V200*25. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 12.620 |
17 | Sắt góc V120*120*8. V120*10, V120*12. | SS540 | 6m và 12m | 11.160 |
18 | Sắt góc V130*130*12. V130*10. V130*9. | SS540 | 6m và 12m | 11.160 |
19 | Sắt góc V150*150*15. V150*12. V150*10. | SS540 | 6m và 12m | 13.350 |
20 | Sắt góc V175*175*15. V175*175*12. | SS540 | 12m | 12.980 |
21 | Sắt góc V200*200*20. V200*15. V200*25. | SS540 | 12m | 13.750 |
THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ C, CHỮ H (Thái Nguyên - Nhập khẩu) | ||||
1 | Thép chữ U60*30*3,5. U80*40*4,5. | CT3,SS400 | 6m | 11.390 |
2 | Thép chữ U100*46*4,5. U100*50*5. | CT3,SS400 | 6m | 11.280 |
3 | Thép chữ U120*52*4.8. U140*58*4,9. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 11.280 |
4 | Thép U160*64*5. U180*68*7. U200*76*5,2. | CT3,SS400 | 6m và 12m | 11.280 |
5 | Thép U250*78*7. U360*96*9. U300*85*7 | SS400 | 12m | 11.850 |
6 | Thép chữ U400*100*10,5. | SS400 | 12m | 11.850 |
7 | Thép chữ I100*55*4,5. Thép I120*64*4,8. | SS400 | 6m và 12m | 11.820 |
8 | Thép chữ I150*75*5. Thép I150*75*5,5. | SS400 | 6m và 12m | 11.820 |
9 | Thép chữ I175*90*8. | SS400 | 12m | 11.600 |
10 | Thép chữ I199*99*4,5*7. I194*150*6*9. | SS400 | 12m | 11.380 |
11 | Thép chữ I200*100*5,5*8; I244*175*7*11 | SS400 | 12m | 11.380 |
12 | Thép chữ I300*150*6,5*9. I400*200*8*13. | SS400 | 12m | 11.300 |
13 | Thép chữ H125*125*6*9; H148*148*6*9 | SS400 | 12m | 12.850 |
14 | Thép chữ H150*150*7*10; H200*200*8*12 | SS400 | 12m | 11.500 |
15 | Thép chữ H250*250*9*14. H300*300*10*15 | SS400 | 12m | 11.950 |
16 | Thép H350x350x10x19 | SS400 | 12m | 11.950 |
THÉP HỘP ĐEN, THÉP HỘP KẼM THÁI NGUYÊN – HÒA PHÁT – LIPPON – SAO VIỆT… | ||||
1 | Thép hộp đen 20*20. 30*30 (Dày 1 ly đến 1.8) | SS400 | 6m | 13.520 |
2 | Thép hộp đen 40*40. 50*50 (Dày 1 đến 1.8 ly) | SS400 | 6m | 13.520 |
3 | Thép hộp đen 50*50. 40*40 (Dày 2 đến 4 ly) | SS400 | 6m | 13.180 |
4 | Thép hộp đen 100*100 (Dày 1.5 ly đến 1.8 ly) | SS400 | 6m | 13.500 |
5 | Thép hộp đen 100*100 (Dày 2 ly đến 4 ly) | SS400 | 6m | 13.180 |
6 | Thép hộp đen 150*150 (Dày 2 ly đến 4.5 ly) | SS400 | 6m | 14.100 |
7 | Thép hộp đen 200*200 (Dày 2 ly đến 4.5 ly) | SS400 | 6m | 14.100 |
8 | Thép hộp đen 20*40. 25*50 (Dày 1 đến 1.8ly) | SS400 | 6m | 13.520 |
9 | Thép hộp đen 30*60. 50*100 (Dày 1 đến 1.8 ly) | SS400 | 6m | 13.520 |
10 | Thép hộp đen 50*100. 30*60 (Dày 2 ly đến 4 ly) | SS400 | 6m | 13.180 |
11 | Thép hộp đen 100*150.100*200 (Dày đến 3 ly) | SS400 | 6m | 14.600 |
12 | Thép hộp đen 100*200. 100*150 (Dày đến 4.5ly) | SS400 | 6m | 14.660 |
13 | Hộp kẽm 20*20. 30*30 (Dày 1 ly đến 1.8 ly) | SS400 | 6m | 14.680 |
14 | Hộp kẽm 40*40. 50*50 (Dày 1.1 ly đến 1.8 ly) | SS400 | 6m | 14.680 |
15 | Hộp kẽm 50*50. 40*40 (Dày 2 ly đến 2.5 ly) | SS400 | 6m | 14.680 |
16 | Hộp kẽm 100*100 (Dày 1.2 ly đến 1.8 ly) | SS400 | 6m | 14.980 |
17 | Hộp kẽm 100*100 (Dày 2 ly đến 2.5 ly) | SS400 | 6m | 15.180 |
18 | Hộp kẽm 100*150 (Dày 1.5 ly đến 2.5 ly) | SS400 | 6m | 15.620 |
19 | Hộp kẽm 100*200 (Dày 1.5 ly đến 2.5 ly) | SS400 | 6m | 15.620 |
20 | Ống thép đen D32 đến D48 (Dày 1 ly đến1.8 ly) | SS400 | 6m | 13.890 |
21 | Ống thép đen D60 đến D141 (Dày 1.5 đến 4 ly) | SS400 | 6m | 13.650 |
22 | Ống kẽm D32 đến D48 (Dày 1 ly đến 1.8 ly) | SS400 | 6m | 14.980 |
23 | Ống kẽm D60 đến D141 (Dày 2 ly đến 2.5 ly) | SS400 | 6m | 15.230 |
THÉP XÀ GỒ, THÉP HỘ LAN CHỮ Z, CHỮ C – CHỮ U (Thép đen và mạ kẽm) | ||||
1 | Xà gồ chữ U30. U65. U80 (Dày 1.8 ly đến 3 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.360 |
2 | Xà gồ chữ U100*50. U120*50 (Dày đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 11.820 |
3 | Xà gồ chữ U150*50. U200*50 (Dày đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 11.820 |
4 | Xà gồ chữ C100*50*20 (Dày 1.8 ly đến 3.2ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.050 |
5 | Xà gồ chữ C120*50*20 (Dày 1.8 ly đến 3.2 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.050 |
6 | Xà gồ chữ C150*50*20 (Dày 1.8 ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.050 |
7 | Xà gồ chữ C160*50*20 (Dày 1.8 ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.050 |
8 | Xà gồ chữ C180*50*20 (Dày 1.8ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.050 |
9 | Xà gồ chữ C200*50*20 (Dày 2 ly đến 5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 12.050 |
10 | Xà gồ kẽm U100*50. U120*50 (Dày đến 2.5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 14.820 |
11 | Xà gồ kẽm U150*75. U160*70 (Dày đến 2.5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 14.880 |
12 | Xà gồ kẽm U180*70. U200*70 (Dày đến 2.5 ly) | SS400 | Theo Y/cầu | 14.880 |
13 | Xà gồ đen Z150 đến Z400 (t=1.5ly đến 3li) | SS400 | Theo Y/cầu | 20.800 |
14 | Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (t=1.5 ly đến 3li) | SS400 | Theo Y/cầu | 22.380 |
THÉP TẤM CÁN NÓNG, THÉP LÁ, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, TIZEN, BẢN MÃ, BULONG. | ||||
1 | Tôn tấm 3 ly, tôn tấm 2 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5m*6m | 12.580 |
2 | Tôn tấm 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5m*6m | 11.730 |
3 | Tôn tấm 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly | SS400 | 1.5m*6m | 11.730 |
4 | Tôn tấm 20 ly đến 40 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5m*6m | 12.380 |
5 | Tôn tấm 50 ly đến 200 ly (China, Japan) | SS400 | 1.5m*6m | 12.620 |
6 | Tôn nhám 2 ly. Tôn nhám 3 ly | SS400 | 1.5m*6m | 11.980 |
7 | Tôn kẽm 1 ly. Tôn kẽm 2 ly. | SS400 | 1.5m*6m | 13.860 |
8 | Tôn thép lưới mắt cáo 3 ly đến 5 ly | SS400 | 1m*2m | 16.800 |
9 | Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,35 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 62.000 |
10 | Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,4 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 74.000 |
11 | Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,45 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 86.000 |
12 | Tôn mái 1 lớp mạ kẽm 0,35 ly. | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 92.000 |
13 | Tôn mái 1 lớp mạ kẽm 0,4 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | 99.000 |
14 | Tôn mát 3 lớp 0,35 ly đến 0.45 ly | Khổ 1080 | Theo Y/cầu | Liên hệ |
15 | Tizen các loại từ d10 đến d14 mạ kẽm (Đủ bộ) | Theo Y/cầu |
| Liên hệ |
16 | Bọ xà gồ các loại dày từ 2 ly đến 8 ly | Theo Y/cầu |
| Liên hệ |
17 | Bulong, đai ốc các loại từ 10mm đến 50mm | Theo Y/cầu |
| Liên hệ |
18 | Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại |
| Theo Y/cầu | 6.200 |
Thái nguyên, Ngày 01 tháng 02 năm 2017
Tag 3: Giá thép năm 2017. Giá thép năm 2017. Giá sắt v50 Thái Nguyên năm 2017. Giá sắt v60 Thái Nguyên năm 2017. Giá sắt Thái Nguyên năm 2017. Giá thép năm 2017 tại Thái Nguyên. Giá thép năm 2017 tại Hà Nội.Giá sắt thép tại Bắc Ninh năm 2017.
HẾT HẠN
Mã số : | 14139462 |
Địa điểm : | Thái Nguyên |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/03/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận