Giá Sắt Tháng 3 Năm 2017. Giá Thép Tháng 3 Năm 2017.

11.395

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.


       BẢNG GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN THÁNG 3 NĂM 2017

                                      (Quyết định giá bán buôn BGBB.03-VC/03.2017) 

                                 _______Cập nhật ngày 01 tháng 3 năm 2017_______

                                    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG 

                      (Địa chỉ: Km 25, phường Ba Hàng, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên)

Ghi chú :

1- Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình có hiệu

     lực từ  ngày 01 tháng 03 năm 2017, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

2 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT và vận chuyển (Có triết khấu cho đơn hàng lớn).

3 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

4 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

5 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.

6 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, C, H) các loại. Cắt bản  mã,              

     mặt bích, khoan lỗ, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.

7- Có xe phục vụ vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo, xe Containe, xe cẩu tự hành.

8- Liên hệ: Hoàng Việt (PT.Kinh doanh)

                   Email: jscvietcuong@gmail.com

   Điện thoại/Fax :  0280.3763.353.  Di động: 0168.454.6668  và 0912.925.032


 

TT

 

 

CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH

 

Mác thép

 

 

Chiều dài (Mét)

 

 

Đơn giá (Đồng/kg)

 

THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO)

1

Thép cuộn trơn phi 6, phi 8

CB240-t

Cuộn

11.395

2

Thép cuộn vằn phi 8

CB300

Cuộn

11.395

3

Thép thanh vằn d10

SD295A

11,7 m

11.495

4

Thép thanh vằn d12

CB300

11,7 m

11.345

5

Thép thanh vằn d14 đến d36

CB300

11,7 m

11.295

6

Thép thanh vằn d10

CB4, Gr 60

11,7 m

11.245

7

Thép thanh vằn d12

CB4

11,7 m

11.145

8

Thép thanh vằn d14 đến d32

CB4, Gr 60

11,7 m

11.095

THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC THÁI NGUYÊN

1

Thép vuông đặc 10x10. 12x12. 14x14

SS400

3m, 4m, 6m

11.380

2

Thép vuông đặc 16x16. 18x18. 20x20

SS400

3m, 4m, 6m

11.380

3

Thép tròn trơn d10, d12, d14

SS400

6m

11.660

4

Thép tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24

SS400

6m

11.660

5

Thép tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36

SS400

6m

11.660

6

Thép tròn trơn d12 đến d22

C20,C30

6m

11.960

7

Thép tròn trơn d24 đến d200

C20,C30

6m

12.380

8

Thép tròn trơn d24 đến d52

C45

6m

12.350

9

Thép tròn trơn d60 đến d200

C45

6m

12.380

10

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 3 li)

SS400

Theo Y/C

12.980

11

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li)

SS400

Theo Y/C

12.980

12

Thép dẹt 20,30, 40, 50, 60, 90 (đến 7li)

SS400

6m, 12m

11.600

13

Thép dẹt 40, 50, 60, 90, 100 (đến 10li)

SS400

6m, 12m

11.600

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1

Thép góc V30x30x3. V45x45x5.

CT3,SS400

6m

11.390

2

Thép góc V40x40x3. V40x40x4. V40x40x5.

CT3,SS400

6m

11.280

3

Thép góc V50x50x5. V50x50x4. V50x50x6.

CT3,SS400

6m

11.280

4

Thép góc V60x60x5. V60x60x4. V60x60x6.

CT3,SS400

6m

11.280

5

Thép góc V63x63x5. V63x63x6.

CT3,SS400

6m

11.280

6

Thép góc V65x65x5. V65x65x6.

CT3,SS400

6m, 9m

11.280

7

Thép góc V70x70x5. V70x6. V70x7. V70x8.

CT3,SS400

6m, 9m

11.280

8

Thép góc V75x75x6. V75x75x7. V75x75x8.

CT3,SS400

6m, 9m

11.280

9

Thép góc V80x80x6. V80x80x7. V80x80x8.

CT3,SS400

6m và 12m

11.180

10

Thép góc V90x90x6. V90x7. V90x8. V90x9.

CT3,SS400

6m và 12m

10.980

11

Thép góc V100x7. V100x8. V100x9. V10x10.

CT3,SS400

6m và 12m

10.980

12

Thép góc V120x120x10. V120x8. V120x12.

CT3,SS400

6m và 12m

10.980

13

Thép góc V130x130x9. V130x10. V130x12.

SS400

6m và 12m

10.980

14

Thép góc V150x150x10. V150x12. V150x15.

SS400

6m và 12m

11.380

15

Thép góc V175x175x12. V175x15. V175x17.

SS400

6m và 12m

12.980

16

Thép góc V200x200x15. V200x20. V200x25.

CT3,SS400

6m và 12m

12.620

17

Thép góc V120x120x8. V120x10, V120x12.

SS540

6m và 12m

12.980

18

Thép góc V130x130x12. V130x10. V130x9.

SS540

6m và 12m

11.380

19

Thép góc V150x150x15. V150x12. V150x10.

SS540

6m và 12m

13.350

20

Thép góc V175x175x15. V175x175x12.

SS540

12m

13.180

21

Thép góc V200x200x20. V200x15. V200x25.

SS540

12m

13.750

THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I,  CHỮ C, CHỮ H (Thái Nguyên - Nhập khẩu)

1

Thép chữ U60x30x3,5. U80x40x4,5.

CT3,SS400

6m

11.890

2

Thép chữ U100x46x4,5. U100x50x5.

CT3,SS400

6m

11.280

3

Thép chữ U120x52x4.8. U140x58x4,9.

CT3,SS400

6m và 12m

11.280

4

Thép U160x64x5. U180x68x7. U200x76x5,2.

CT3,SS400

6m và 12m

11.680

5

Thép U250x78x7. U360x96x9. U300x85x7

SS400

12m

11.980

6

Thép chữ U400x100x10,5.

SS400

12m

11.980

7

Thép chữ I100x55x4,5. Thép I120x64x4,8.

SS400

6m và 12m

12.170

8

Thép chữ I150x75x5. Thép I150x75x5,5.

SS400

6m và 12m

11.920

9

Thép chữ I175x90x8.

SS400

12m

12.000

10

Thép chữ I199x99x4,5x7. I194x150x6x9.

SS400

12m

12.170

11

Thép chữ I200x100x5,5x8; I244x175x7x11

SS400

12m

11.750

12

Thép chữ I300x150x6,5x9. I400x200x8x13.

SS400

12m

12.030

13

Thép chữ H125x125x6x9; H148x100x6x9

SS400

12m

12.850

14

Thép chữ H150x150x7x10; H200x200x8x12

SS400

12m

12.170

15

Thép chữ H250x250x9x14. H300x300x10x15

SS400

12m

11.850

16

Thép H350x350x10x19

SS400

12m

12.350.000

THÉP HỘP ĐEN, THÉP HỘP KẼM THÁI NGUYÊN – HÒA PHÁT – LIPPON – SAO VIỆT

1

Hộp vuông 20; 30; 40; 50 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6m

13.820

2

Hộp vuông 30; 40; 50; 90 (t= 2 đến 4 li)

SS400

6m

13.820

3

Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2)

SS400

6m

13.630

4

Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li)

SS400

6m

13.630

5

Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=1 - 1.8)

SS400

6m

13.680

6

Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=2 -3li)

SS400

6m

14.100

7

Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1-1,8li)

SS400

6m

14.100

8

Hộp chữ nhật 40x80, 50x100(t=2li-3li)

SS400

6m

13.630

9

Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li)

SS400

6m

13.630

10

Hộp chữ nhật 100x150  (t=2 đến 4li)

SS400

6m

13.180

11

Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li)

SS400

6m

14.660

12

Hộp kẽm 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6m

14.980

13

Hộp kẽm 25x25, 40x40 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6m

14.980

14

Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li)

SS400

6m

14.880

15

Hộp kẽm 25x50, 30x60 (t=1 đến 1.8)

SS400

6m

14.980

16

Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li)

SS400

6m

14.980

17

Ống thép đen D32 đến D48 (Dày 1 -1.8 ly)

SS400

6m

13.990

18

Ống thép đen D60 đến D141 (Dày 1.5 - 4)

SS400

6m

13.850

19

Ống kẽm D32 đến D48 (Dày 1 ly - 1.8 ly)

SS400

6m

15.380

20

Ống kẽm D60 đến D141 (Dày 2 - 2.5 ly)

SS400

6m

15.390

21

Ống đúc D50, D60, D100, D200

SS400

6m

Liên hệ

22

Ống đúc d113.5, d141, d168, d219, d273

SS400

6m

Liên hệ

23

Phụ kiện thép Ống

SS400

6m

Liên hệ

THÉP XÀ GỒ, THÉP HỘ LAN CHỮ C – CHỮ U – CHỮ Z (Thép đen và mạ kẽm)

1

Xà gồ chữ U30. U65. U80 (Dày 1.8 ly đến 3 ly)

SS400

Theo Y/cầu

12.560

2

Xà gồ chữ U100x50. U120x50 (Dày đến 5 ly)

SS400

Theo Y/cầu

12.120

3

Xà gồ chữ U150x50. U200x50 (Dày đến 5 ly)

SS400

Theo Y/cầu

12.120

4

Xà gồ chữ C100x50x20 (Dày 1.8 ly đến 3.2ly)

SS400

Theo Y/cầu

12.390

5

Xà gồ chữ C120x50x20 (Dày 1.8 ly đến 3.2 ly)

SS400

Theo Y/cầu

12.390

6

Xà gồ chữ C150x50x20 (Dày 1.8 ly đến 5 ly)

SS400

Theo Y/cầu

12.390

7

Xà gồ chữ C160x50x20 (Dày 1.8 ly đến 5 ly)

SS400

Theo Y/cầu

12.390

8

Xà gồ chữ C180x50x20 (Dày 1.8ly đến 5 ly)

SS400

Theo Y/cầu

12.390

9

Xà gồ chữ C200x50x20 (Dày 2 ly đến 5 ly)

SS400

Theo Y/cầu

12.390

10

Xà gồ kẽm U100x50. U120x50 (Dày đến 2.5 ly)

SS400

Theo Y/cầu

14.860

11

Xà gồ kẽm U150x75. U160x70 (Dày đến 2.5 ly)

SS400

Theo Y/cầu

14.980

12

Xà gồ kẽm U180x70. U200x70 (Dày đến 2.5 ly)

SS400

Theo Y/cầu

14.980

13

Xà gồ đen Z150 đến Z400 (t=1.5ly đến 3li)

SS400

Theo Y/cầu

20.800

14

Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (t=1.5 ly đến 3li)

SS400

Theo Y/cầu

22.380

THÉP TẤM CÁN NÓNG, THÉP LÁ, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, TIZEN, BẢN MÃ, BULONG.

1

Tôn tấm 3 ly, tôn tấm 2 ly (China, Japan)

SS400

1.5mx6m

12.880

2

Tôn tấm 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly (China, Japan)

SS400

1.5mx6m

12.360

3

Tôn tấm 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly

SS400

1.5mx6m

12.190

4

Tôn tấm 20 ly đến 40 ly (China, Japan)

SS400

1.5mx6m

12.680

5

Tôn tấm 50 ly đến 200 ly (China, Japan)

SS400

1.5mx6m

12.920

6

Tôn nhám 2 ly. Tôn nhám 3 ly

SS400

1.5mx6m

12.380

7

Tôn kẽm 1 ly. Tôn kẽm 2 ly.

SS400

1.5mx6m

13.980

8

Tôn thép lưới mắt cáo 3 ly đến 5 ly

SS400

1mx2m

17.380

9

Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,3 ly

Khổ 1080

Theo Y/cầu

63.000

10

Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,4 ly

Khổ 1080

Theo Y/cầu

75.000

11

Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu 0,45 ly

Khổ 1080

Theo Y/cầu

87.000

12

Tôn mái 1 lớp mạ kẽm 0,35 ly.

Khổ 1080

Theo Y/cầu

93.000

13

Tôn mái 1 lớp mạ kẽm 0,4 ly

Khổ 1080

Theo Y/cầu

99.900

14

Tôn mát 3 lớp 0,35 ly đến 0.45 ly

Khổ 1080

Theo Y/cầu

Liên hệ

15

Tizen các loại từ d10 đến d14 mạ kẽm (Đủ bộ)

Theo Y/cầu

 

Liên hệ

16

Bọ xà gồ các loại dày từ 2 ly đến 8 ly

Theo Y/cầu

 

Liên hệ

17

Bulong, đai ốc các loại từ 10mm đến 50mm

Theo Y/cầu

 

Liên hệ

18

Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại

 

Theo Y/cầu

6.200

 

                                                                         Thái nguyên, Ngày 01 tháng 03  năm 2017                                                  

                                                           CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG 

                                                                          GIÁM ĐỐC (Đã ký)

 

Tag:  Giá sắt phi 6 năm 2017. Giá sắt phi 8 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 10 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 12 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 14 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 16 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 18 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 20 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 22 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 25 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 28 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 30 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 32 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 50 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 70 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 73 năm 2017. Giá sắt phi 100 tháng 3 năm 2017. Giá sắt phi 200 tháng 3 năm 2017. Giá sắt V30 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v40 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v45 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v50 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v60 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v63 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v65 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v70 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v75 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v80 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v90 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v100 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v120 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v130 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v150 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt v175 tháng 3 năm 2017. Giá sắt v200 tháng 3 năm 2017. Giá sắt u80 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt u100 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt u120 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt u120 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt u140 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt u160 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt u180 Thái Nguyên tháng 3 năm 2017. Giá sắt U200 tháng 3 năm 2017. Giá sắt u250 tháng 3 năm 2017. Giá sắt u300 tháng 3 năm 2017. Giá sắt u400 tháng 3 năm 2017. Giá sắt I100 tháng 3 năm 2017. Gi

Bình luận

HẾT HẠN

0168 454 6668
Mã số : 14262026
Địa điểm : Thái Nguyên
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/03/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn