1.000₫
Thôn 18, Xã Đăn Sơmei, Huyện Đan Đoa, Tỉnh Gia Lai.
Chắc hẳn mọi quý khách đều đang nóng lòng muốn biết giá thép tại gia lai 2020 có gì thay đổi so với 2019. Ngày hôm nay đây, tổng kho thép xây dựng của chúng tôi xin gửi đến toàn bộ quý khách hàng bảng báo giá thép tại gia lai mới nhất tại thời điểm hiện tại. Hi vọng khi xem xong bảng báo giá, quý khách có thể tính toán và lên kế hoạch cho công trình của mình một cách tốt hơn.
Kính gửi quý khách và các bạn bảng báo thép tại Gia Lai mới nhất hiện nay. Bảng báo giá bao gồm giá một số loại thép được nhiều người lựa chọn sử dụng nhất hiện nay như Pomina, thép miền Nam, thép Hòa Phát ở cả sản phẩm thép cây và thép cuộn.Vậy giá thép pomina, miền nam, giá thép việt nhật, hòa phát ra sao, hãy cùng chúng tôi tham khảo bảng dưới đây nhé.
Nhà phân phối sắt thép xây dựng tại Bình Định – Tổng Công Ty Phân Phối Kho Thép Xây Dựng
HotLine: 0705035175 - Call Zalo( 0399208716).
CHỦNG LOẠI | THÉP VIỆT NHẬT (VINAKYOEI) | CHỦNG LOẠI | THÉP VIỆT - Ý (POMINA) | ||
SD295A/CB300V | SD390A/CB400V | SD295A/CB300V | SD390A/CB400V | ||
Đồng/đv | Tiêu Chuẩn | Đồng/đv | Đồng/đv | ||
D6 Cuộn (đ/kg) | 10,500 | 10,500 | D6 Cuộn (đ/kg) | 10,300 | 10,300 |
D8 Cuộn (đ/kg) | 10,500 | 10,500 | D8 Cuộn (đ/kg) | 10,300 | 10,300 |
D10 Cây gân 11.7m | 65,600 | 66,400 | D10 Cây gân 11.7m | 64,500 | 65,500 |
D12 Cây gân 11.7m | 111,800 | 117,500 | D12 Cây gân 11.7m | 108,400 | 110,500 |
D14 Cây gân 11.7m | 155,500 | 161,500 | D14 Cây gân 11.7m | 151,500 | 155,700 |
D16 Cây gân 11.7m | 209,200 | 218,400 | D16 Cây gân 11.7m | 205,500 | 211,700 |
D18 Cây gân 11.7m | 259,800 | 263,500 | D18 Cây gân 11.7m | 252,400 | 256,500 |
D20 Cây gân 11.7m | 339,000 | 351,300 | D20 Cây gân 11.7m | 331,800 | 341,300 |
D22 Cây gân 11.7m | 411,000 | 418,500 | D22 Cây gân 11.7m | 417,600 | |
D25 Cây gân 11.7m | 541,000 | 546,500 | D25 Cây gân 11.7m | 541,500 | |
D28 Cây gân 11.7m | 711,000 | 721,400 | D28 Cây gân 11.7m | 713,700 | |
D32 Cây gân 11.7m | 941,000 | 951,200 | D32 Cây gân 11.7m | 942,200 | |
Đơn giá trên đã bao gồm phí vận chuyển đến tận chân công trình + Thuế VAT(GTGT) | |||||
CHỦNG LOẠI | THÉP HÒA PHÁT | CHỦNG LOẠI | THÉP MIỀN NAM | ||
SD295A/CB300V | SD390A/CB400V | SD295A/CB300V | SD390A/CB400V | ||
Đồng/đv | Đồng/đv | Đồng/đv | Đồng/đv | ||
D6 Cuộn (đ/kg) | 9,800 | 9,800 | D6 Cuộn (đ/kg) | 10,100 | 10,100 |
D8 Cuộn (đ/kg) | 9,800 | 9,800 | D8 Cuộn (đ/kg) | 10,100 | 10,100 |
D10 Cây gân 11.7m | 61,500 | 62,500 | D10 Cây gân 11.7m | 63,500 | 64,700 |
D12 Cây gân 11.7m | 105,400 | 106,500 | D12 Cây gân 11.7m | 107,400 | 109,500 |
D14 Cây gân 11.7m | 147,500 | 149,400 | D14 Cây gân 11.7m | 149,500 | 151,700 |
D16 Cây gân 11.7m | 201,500 | 210,500 | D16 Cây gân 11.7m | 203,500 | 208,700 |
D18 Cây gân 11.7m | 249,400 | 252,400 | D18 Cây gân 11.7m | 250,400 | 254,500 |
D20 Cây gân 11.7m | 325,800 | 328,500 | D20 Cây gân 11.7m | 328,800 | 330,300 |
D22 Cây gân 11.7m | 415,600 | D22 Cây gân 11.7m | 416,600 | ||
D25 Cây gân 11.7m | 536,400 | D25 Cây gân 11.7m | 539,500 | ||
D28 Cây gân 11.7m | 709,800 | D28 Cây gân 11.7m | 712,700 | ||
D32 Cây gân 11.7m | 939,500 | D32 Cây gân 11.7m | 939,200 | ||
Đơn giá trên đã bao gồm phí vận chuyển đến tận chân công trình + Thuế VAT(GTGT) | |||||
Rất mong nhận được sự tín nhiệm và hợp tác lâu dài của quý khách. Lưu ý :
|
HẾT HẠN
Mã số : | 16023909 |
Địa điểm : | Gia Lai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận