Liên hệ
Lầu 1 Số 1/18/233 Xuân Thủy Cầu Giấy -Hn
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP MẠNG VIỄN THÔNG HỒNG QUANG
Trụ Sở HN: P404, Tòa nhà VIMEC, 9C, Ngõ 223 Xuân Thủy, Q.Cầu Giấy, HN
VPGD HCM: Lầu 7, Tòa nhà ILD, 134 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình, HCM
Liên Hệ Mr Toàn 0949928968
Loa TOA GIÁ TỐT
TT | Model | Mô tả thiết bị | X.Xứ | |||
Amply & Amply mixer |
|
| ||||
1 | A-2030 H | Amply Mixer 30W | Indonesia | |||
2 | A-2060 H | Amply Mixer 60W | Indonesia | |||
3 | A-2120 H | Amply Mixer 120W | Indonesia | |||
4 | A-2240 H | Amply Mixer 240W | Indonesia | |||
Amply mixer chọn 2 vùng |
| - | ||||
5 | A-1706 ER | Amply Mixer 60W kèm bộ chọn 2 vùng loa | China | |||
6 | A-1712 ER | Amply Mixer 120W kèm bộ chọn 2 vùng loa | China | |||
7 | A-1724 ER | Amply Mixer 240W kèm bộ chọn 2 vùng loa | China | |||
Amply dùng trong ô tô |
| - | ||||
8 | CA-130 | Amply dùng trong ô tô 30W | Indonesia | |||
9 | CA-160 | Amply dùng trong ô tô 60W | Indonesia | |||
Tăng âm xách tay không dây |
| - | ||||
10 | WA-1822C H | Tăng âm xách tay có cassette | Indonesia | |||
Loa âm trần |
|
| - | |||
11 | CM-760 | Thân loa 6W | Indonesia | |||
12 | CP-73 | Mặt loa dùng với CM-760 | Indonesia | |||
13 | CP-77 | Mặt loa dùng với CM-760 | Indonesia | |||
14 | PC-648R | Loa âm trần mặt tròn 6W lưới mịn | Indonesia | |||
15 | PC-658R | Loa âm trần mặt tròn 6W lưới mịn | Indonesia | |||
16 | PC-2852 | Loa trần 15W | Indonesia | |||
17 | PC-2869 | Loa âm trần 6W | Indonesia | |||
18 | F-2352C | Loa trần 30W 2 kênh | Indonesia | |||
19 | F-2352SC | Loa trần 6W | Indonesia | |||
Loa gắn trần |
|
| - | |||
20 | PC-2668 | Loa gắn trần 6W | Indonesia | |||
Loa cột |
|
| - | |||
21 | TZ-105 EX | Loa cột 10W | Indonesia | 1,385,750 | ||
22 | TZ-205 EX | Loa cột 20W | Indonesia | 1,896,350 | ||
23 | TZ-206B AS ITTGI | Loa cột 20W màu đen | Indonesia | 1,199,450 | ||
24 | TZ-206W AS ITTGI | Loa cột 20W màu trắng | Indonesia | |||
25 | TZ-406B AS ITTGI | Loa cột 40W màu đen | Indonesia | |||
26 | TZ-406W AS ITTGI | Loa cột 40W màu trắng | Indonesia | |||
27 | TZ-606B AS ITTGI | Loa cột 60W màu đen | Indonesia | |||
28 | TZ-606W AS ITTGI | Loa cột 60W màu trắng | Indonesia | |||
Loa hộp |
|
| - | |||
29 | BS-678 | Loa hộp 6W, màu trắng | Indonesia | |||
30 | BS-678B | Loa hộp 6W, màu đen | Indonesia | |||
31 | BS-633A | Loa hộp 6W | Indonesia | |||
32 | BS-1034 | Loa hộp treo tường 10W | Indonesia | |||
33 | BS-1034S | Loa hộp treo tường 10W | Indonesia | |||
34 | BS-1110W | Loa hộp 10W | Indonesia | |||
35 | BS-1120W | Loa hộp 20W | Indonesia | |||
36 | BS-1030B | Loa hộp 30W, màu đen | Indonesia | |||
37 | BS-1030W | Loa hộp 30W, màu trắng | Indonesia | |||
38 | F-2000BT | Loa hộp 60W, màu đen | Indonesia | |||
39 | F-2000WT | Loa hộp 60W, màu trắng | Indonesia | |||
Loa nén loại vành chữ nhật |
| - | ||||
40 | SC-610 | Loa nén 10W không có biến áp | Indonesia | |||
41 | SC-610M | Loa nén 10W có biến áp | Indonesia | 653,200 | ||
42 | SC-615 | Loa nén 15W không có biến áp | Indonesia | 677,350 | ||
43 | SC-615M | Loa nén 15W có biến áp | Indonesia | |||
44 | SC-630 | Loa nén 30W không có biến áp | Indonesia | |||
45 | SC-630M | Loa nén 30W có biến áp | Indonesia | |||
46 | SC-651 | Loa nén 50W không có biến áp | Indonesia | |||
Loa nén vành tròn |
|
| - | |||
47 | TC-615 | Loa còi vành rộng 15W | Indonesia | |||
48 | TC-615M | Loa còi vành rộng 15W có biến áp | Indonesia | |||
49 | TC-631 | Loa còi vành rộng 30W | Indonesia | |||
50 | TC-631M | Loa còi vành rộng 30W có biến áp | Indonesia | |||
51 | TC-651M | Loa còi vành rộng 50W có biến áp | Indonesia | |||
52 | TU-651 | Củ Loa 50W - 75W, dùng với vành TH-660 | Indonesia | |||
53 | TU-651M | Củ Loa 50W - 75W có biến áp dùng với vành TH-660 | Indonesia | |||
54 | TH-660 | Vành loa 50W - 75W | Indonesia | |||
55 | DG-30DB AS | Côn loa 50W | Indonesia | |||
56 |
| Côn loa 30W | Indonesia | |||
Loa cầm tay |
|
| - | |||
57 | ER-1215 | Loa phát thanh cầm tay 15W, màu xám nhạt | Indonesia | |||
58 | ER-1215S | Loa phát thanh cầm tay 15W (có còi hụ), màu đỏ | Indonesia | |||
59 | ER-2215 | Loa phát thanh đeo vai 15W, có micro, màu xám nhạt | Indonesia | |||
60 | ER-2215W | Loa phát thanh đeo vai 15W (có còi hụ) | Indonesia | |||
61 | ER-2230W | Loa phát thanh đeo vai 30W (có còi hụ) | Indonesia | |||
62 | ER-520 | Loa phóng thanh cầm tay | Indonesia | |||
63 | ER-520W | Loa phóng thanh cầm tay có còi hú | Indonesia | |||
Chiết áp |
|
| - | |||
64 | AT-063P | Nút điều chỉnh âm lượng 6W | Indonesia | |||
65 | AT-303P | Nút điều chỉnh âm lượng 30W | Indonesia | |||
66 | AT-603P | Nút điều chỉnh âm lượng 60W | Indonesia | |||
Micro không dây |
| - | ||||
67 | WM-5220 C01 | Micro cầm tay không dây UHF | Taiwan | |||
68 | WM-5320 C01 | Micro cài áo không dây UHF | Taiwan | |||
69 | WM-5320H C01 | Micro đeo đầu không dây UHF | Taiwan | |||
70 | WT-5805 C01ER | Bô Thu không dây UHF | Taiwan | |||
71 | WT-5810 C01ER | Bộ thu không dây UHF | Taiwan | |||
72 | WS-5200 C01ER | Bộ micro cầm tay không dây UHF | Taiwan | |||
73 | WS-5300 C01ER | Bộ micro cài áo không dây UHF | Taiwan | |||
74 | WS-5300H C01ER | Bộ micro đeo dầu không dây UHF | Taiwan | |||
75 | WS-5225 F01 ER | Bộ micro cầm tay không dây UHF | Taiwan | |||
Micro có dây |
|
| - | |||
75 | DM-1100 | Micro điện động dạng cầm tay | Indonesia | |||
76 | DM-270 AS ITTGI | Micro điện động dạng cầm tay | Indonesia | |||
77 | DM-320 AS ITTGI | Micro điện động dạng cầm tay | Indonesia | |||
78 | DM-420 AS ITTGI | Micro điện động dạng cầm tay | Indonesia | |||
79 | DM-1200 | Micro điện động dạng cầm tay | Philippines | |||
80 | DM-1300 | Micro điện động dạng cầm tay | Taiwan | |||
81 | PM-222 | Micro thông báo có móc treo | Indonesia | |||
82 | EM-800 | Micro cổ ngỗng để bàn | Taiwan | |||
83 | ST-800 | Chân đế cho micro cổ ngỗng | Taiwan | |||
84 | EC-100M Y | Micro để bàn có tiếng Chime (chưa bao gồm 2 pin trung) | Indonesia | |||
85 | PM-660 | Micro thông báo để bàn | Indonesia | |||
86 | PM-660D | Micro thông báo để bàn | Indonesia | |||
Hệ thống phiên dịch không dây |
| - | ||||
87 | WT-2100 01 | Bộ thu không dây UHF cài lưng | Taiwan | |||
88 | WM-2100 01 | Bộ Phát không dây cài lưng | Taiwan | |||
89 | WM-2110 01ER | Bộ Phát không dây để bàn | Taiwan | |||
90 | YP-E401 | Tai nghe dùng với bộ thu WT-2100 | Japan | |||
91 | YP-M101 | Micro cho phiên dịch | Japan | |||
Hệ thống âm thanh hội thảo có dây |
| - | ||||
92 | TS-770 CE | Ampli trung tâm dùng cho hội thảo | China | |||
93 | TS-771 | Máy chủ toạ | China | |||
94 | TS-772 | Máy đại biểu | China | |||
95 | TS-774 | Cần micro (dùng cho TS-771&TS-772) | China | |||
96 | TS-775 | Máy kết nối đại biểu từ xa | China | |||
97 | YR-770-10M | Cáp kéo dài | China | |||
Hệ thống âm thanh hội thảo không dây |
| - | ||||
98 | TS-800 CE | Amply trung tâm | Vietnam | |||
99 | TS-801 Y | Micro chủ toạ | Vietnam | |||
100 | TS-802 Y | Micro đại biểu | Vietnam | |||
101 | TS-900 CE | Amply dùng cho hội thảo | Vietnam | |||
102 | TS-901 Y | Micro chủ toạ | Vietnam | |||
103 | TS-902 Y | Micro đại biểu | Vietnam | |||
104 | TS-903 | Micro cổ ngỗng | Vietnam | |||
105 | TS-904 | Micro cổ ngỗng | Vietnam | |||
106 | TS-905 | Bộ thu phát hồng ngoại | Vietnam | |||
107 | TS-907 | Bộ thu phát hồng ngoại | Vietnam | |||
108 | BC-900 CE | Máy sạc Pin ( sạc đồng thời 8 pin ) | Japan | |||
109 | BP-900 CE | Pin lithium | Japan | |||
Hệ thống âm thanh chọn 5 vùng loa và có khả năng mở rộng | - | |||||
110 | VM-2120 ER | Mixer Amplifier 120W kèm bộ chọn 5 vùng loa | China | |||
111 | VM-2240 ER | Mixer Amplifier 240W kèm bộ chọn 5 vùng loa | China | |||
112 | RM-200M S | Micro chọn 10 vùng | China | |||
113 | RM-210 S | Bộ mở rộng dùng với bộ RM-200X | China | |||
Hệ thống âm thanh chọn 10 vùng loa và có khả năng mở rộng | - | |||||
114 | FS-7000AT | Bộ giao tiếp chiết áp | China | |||
115 | FS-7000CP | Bộ điều khiển trung tâm | China | |||
116 | FS-7000EV | Bộ báo động di tản | China | |||
117 | FS-7000GM | Bộ ma trận dùng cho nhóm | China | |||
118 | FS-7000JP | Bộ đấu nối | China | |||
119 | FS-7000PS | Bộ cấp nguồn | China | |||
120 | FS-7000RF | Bộ giao tiếp micro điều khiển từ xa | China | |||
121 | FS-7000RM | Micro điều khiển từ xa | China | |||
122 | FS-7006PA | Amply công xuất 600W | China | |||
123 | FS-7010CP | Bộ mở rộng 10 vùng | China | |||
124 | FS-7010RM | Bộ giao tiếp mở rộng micro điều khiển từ xa | China | |||
125 | FS-7012PA | Amply công xuất 1200W | China | |||
Thiết bị hỗ trợ |
|
| - | |||
126 | EV-200M | Bo mạch phát tiếng | Japan | |||
127 | EV-20R W | Bộ phát tiếng | China | |||
128 | EV-350R CE | Bộ phát tiếng Kỹ thuật số | Japan | |||
129 | EV-CF128M | Thẻ nhớ 128MB,dùng cho Bộ phát tiếng | Japan | |||
130 | PP-025B | Bộ tiền khuếch đại ( Mixer ) | Japan | |||
131 | TT-104B 301H | Bộ hẹn giờ tín hiệu âm thanh | Japan | |||
132 | NDC-2460 | Pin NI-CAD | Japan | |||
133 | VP-1361 301H | Amplifier công xuất 360W | Taiwan |
Vui lòng gọi để có giá tốt nhất !!
Trần Văn Toàn
Skype: thanhtoan_2610 Yahoo: thanhtoan_2610
Mobile: 0985456653
HẾT HẠN
Mã số : | 10822580 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/10/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận