TỔNG QUAN |
Hãng sản xuất | : Nokia Hongkong
| Kiểu dáng | : Kiểu truot nghieng
| Mạng | : GSM 900 / 1800 | Số sim dùng | : 2 sim
| Ngôn ngữ | : Có tiếng Việt |
|
KÍCH THƯỚC |
Kích thước | : 107.1 x 45 x 15 mm | Trọng lượng | : 100 g |
|
BỘ NHỚ |
Khe cắm thẻ nhớ | : Có | Bộ nhớ trong | : 506K | Lưu trong máy | : 500 số liên lạc | Lưu trữ cuộc gọi | : 20 cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi nhỡ |
|
HIỂN THỊ |
Màn hình | : TFT, 65 nghìn màu : kích thước 3 inches | Màn hình cảm ứng | : sieu nhay
| Bàn phím | : Bàn phím tiêu chuẩn |
|
PHẦN MỀM |
|
| Camera sau | : Có, 3.2P có đèn flash | Quay Video | : Có | Xem phim | : 3gp, avi, wmv | Xem ảnh | : Định dạng JPG, GIF | Nghe nhạc | : Mp3/ WMA/ AAC+ | Nghe FM | : Có | Ghi âm | : Ghi âm điện thoại 2 chiều, ghi âm nhật ký | Trò chơi | : Game trong máy | Java | : co
| Wap | : Có, lướt web đọc tin tức | Lịch làm việc | : Có, cài đặt nhắc việc | Tích hợp máy tính | : Có | Tích hợp Bluetooth | : Có | Đọc Ebook | : Có | Báo giờ thế giới | : Có | Đổi tiền tệ | : Có | Time Sport | : Có, tích hợp phần mềm đo áp dụng trong thể thao | Đặt lịch tăt bật | : Có, 4 thời điểm kích hoạt bật tắt | Báo thức | : Cài đặt 4 chế độ hẹn giờ |
|
NHẠC CHUÔNG |
Kiểu chuông | : Nhạc chuông đa âm sắc Mid, MP3 | Rung | : Hỗ trợ rung |
|
KẾT NỐIDỮ LIỆU |
|
ĐẶC ĐIỂM |
Tin nhắn | : SMS | Màu sắc | : Đen, trang, do , nau
| Đặc điểm khác phu kien di kem
| : - Có thể nghe dai fm |
: xac pin, tai nghe, day ket noi usb, sach huong dan
|
|
|
|
PIN phu kien di kem
|
Pin | : Pin tiêu chuẩn, bl-4d
| Thời gian chờ | : Lên tới 250h | Thời gian đàm thoại | : Lên tới 4h30'' : xac pin, tai nghe, day ket noi usb, sach huong dan.
|
|
Bình luận