Máy In Laser Màu Canon Imageclass Lbp613Cdw

8.090.800

622/16/5 Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Hồ Chí Minh, Việt Nam


Canon imageCLASS LBP613Cdw

Tạo ra những khả năng mới bằng in Màu

Tạo ấn tượng với khả năng in màu từ máy in imageCLASS LBP613Cdw. Với tốc độ in nhanh và tính năng in tự động đảo mặt, chiếc máy này sẽ giúp tăng năng suất và hiệu quả làm việc trong văn phòng.

Tốc độ in (A4): Lên tới 18 trang/phút (Đen trắng/Màu)

Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng/Màu)

Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi

Kết nối Ethernet, Wifi, Direct Connection

Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang

THÔNG TIN CHUNG:




Công suấtkhuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang
Độ phân giải600 x 600 dpi
Tốc độ in trắng đen18 trang/phút
Tốc độ in màu18 trang/phút
Khay đựng giấy150 tờ x 1 khay, khay tay: 1 tờ
Khổ giấy tối đaA4
Kết nốiUSB 2.0, USB Host, ethernet 10/100/1000, Wi-Fi 802.11b/g/n
Mực inCartridge 045 BK (khoảng 1.400 trang) , 045 C/M/Y (khoảng 1.300 trang, độ phủ 5%)
Màn hìnhLCD 5 dòng
Trọng lượng15.5kg
Kích thước430 x 418 x 274mm
Bảo hành12 tháng

 PRINT Phương pháp inIn tia laser màuTốc độ inA4Lên tới 18ppm / 18ppm (Đen trắng / Màu)LetterLên tới 19ppm / 19ppm (Đen trắng / Màu)Độ phân giải in600 × 600dpiChất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh1200 × 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) × 600dpiThời gian khởi động (từ khi bật nguồn)13 giây hoặc ít hơnThời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)LetterXấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)2.0 giây hoặc ít hơnNgôn ngữ inUFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPSFonts45 PCL Fonts, 136 PostSript Fonts In tự động đảo mặtTiêu chuẩnTốc độ in đảo mặtA411 / 11ppm (Đen trắng / Màu)Letter11.3 / 11.3ppm (Đen trắng / Màu)Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặtA4, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal.
(Trọng lượng giấy: 60 - 120g/m2)Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USBJPEG, TIFF, PDFXỬ LÝ GIẤY Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m2)Khay tiêu chuẩn
150 tờKhay đa mục đích1 tờLượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2)151 tờLượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) 100 tờ (mặt úp xuống)Kích cỡ giấyKhay tiêu chuẩn
A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm) Khay đa mục đíchA4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm) Trọng lượng giấyKhay tiêu chuẩn52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)Khay đa mục đích52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)Loại giấyThin, Plain, Recycled, Color, Thick, CoatedKHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM Giao diện chuẩnCó dâyHigh-Speed USB 2.0, USB Host
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T EthernetKhông dâyWi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)Giao thức mạngIn:
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)Ứng dụng TCP/IP:Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)Quản lý:SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)Bảo mật mạngCó dâyLọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1xKhông dâyWEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)Chức năng bảo mậtIEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSecGiải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.Tính năng khác300 Department ID, Secure Print Hệ điều hành tương thíchMicrosoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit),  Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X (*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)THÔNG SỐ CHUNG Bộ nhớ máy1GBBảng điều khiểnMàn LCD đen trắng 5 dòngKích thước (W × D × H)430 x 418 x 274mmTrọng lượng (xấp xỉ)

13.5kg (without cartridge)
15.5kg (with cartridge)

Tiêu thụ điện năngTối đa850W hoặc ít hơnKhi hoạt động (trung bình)Xấp xỉ 330WỞ chế độ chờ (trung bình)Xấp xỉ 10.8WỞ chế độ nghỉ (trung bình)Xấp xỉ 0.6W / 0.9 W / 0.8W 
(USB / LAN / Wi-Fi)Mức ồn (*3)Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu)
Công suất âm: 6.3BTrong lúc chờMức nén âm: Không nghe được (*4)
Công suất âm: Không nghe đượcMôi trường hoạt độngNhiêt độ:
10 - 30°CĐộ ẩm:20 - 80% RH (Không ngưng tụ)Điện năng tiêu thụAC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)Vật tư sử dụng (*5)Mực (Tiêu chuẩn)Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)Mực (Lớn)Cartridge 045H BK : 2,800 trang
Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trangLượng in tối đa tháng (*6)30,000 trang

 



Số lượng2
Xuất xứChính hãng
Bảo hành12

Bình luận

HẾT HẠN

0838 115 345
Mã số : 15305044
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 04/01/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn