170 triệu
Vpgd: Số 33 Kim Ngưu, P Vĩnh Hưng, Q Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội. Kho Xưởng: K14, Đại Lộ Thăng Long, Hoài Đức, Hà Nội
Trước tiên chung tôi xin chân thành cảm ơn quý khách đã đọc thư ngỏ này và cũng chân thành xin lỗi nếu thư ngỏ này làm phiền Quý Khách.
Chúng tôi, Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Mai Tiến Phát chuyên nhập khẩu máy móc thiết bị từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Anh quốc, Mỹ, Đức… mặt hàng chính của chúng tôi là Máy Phát Điện. Qua nhiều năm chuyên sâu trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối hàng hoá, chung tôi đã trở thành đối tác tin cậy của các bạn hàng trong và ngoài nước và cũng là đại diện của các hãng máy phát điện nổi tiếng trên thế giới CUMMINS, PERKINS, DOOSAN, MITSUBISHI, DENYO... tủ ATS và tủ Hòa Đồng Bộ.
Tủ ATS: là hệ thống chuyển đổi nguồn tự động, có tác dụng khi điện lưới mất thì máy phát tự động khởi động và đóng điện cho phụ tải. Khi nguồn lưới phục hồi thì hệ thống tự chuyển nguồn trở lại và tự động tắt máy phát.Ngoài ra, tủ chuyển đổi nguồn tự động (ATS) thường có chức năng bảo vệ khi Điện lưới và Điện máy phát bị sự cố như: mất pha, mất trung tính, thấp áp (tùy chỉnh) thời gian chuyển đổi có thể điều chỉnh.
Tủ Hòa Đồng Bộ: Được sử dụng trong trường hợp nguồn điện lưới bị sự cố hoặc trạm biến áp của nhà máy quá tải thì máy phát điện dự phòng sẽ tự động khởi động và hòa vào hệ thống điện lưới, hoặc hòa hai hay nhiều máy phát với nhau để cung cấp nguồn điện đáp ứng nhu cầu của phụ tải.
Các mặt hàng chúng tôi đưa ra thị trường có dải công xuất từ 1KW đến 2500KW. Với phương châm “ Dùng chất lượng tạo thị trường, lấy chữ tín để phát triển” chúng tôi tin rằng sẽ đáp ứng tốt các nhu cầu của Quý Khách.
Ngoài ra chúng tôi có dịch vụ cho thuê máy phát điện 1 pha, 3pha có công suất từ 1KW đến 2500KW.
Nhận thiết kế, thi công, lắp đặt tủ bảng điện, hệ thống cơ điện hạ thế.
Khi Quý Khách có nhu cầu hãy gọi cho chúng tôi.
Kỹ sư: Phạm Thành Trung
Mobile: 01685 082 819 or 0968 530 882
Mail : maitienphat.jsc@gmail.com
Website: http://mayphatdientienphat.com
Hoặc liên hệ trực tiếp.
Công ty cổ phần cơ điện Mai Tiến Phát.
VPGD: số 33 Kim Ngưu, P Vĩnh Hưng, Q Hai Bà Trưng, TP Hà Nội.
Kho xưởng: K14, đại lộ Thăng Long, Hoài Đức, Hà Nội
Model | Tổ máy | Công suất - Output | Động cơ | Đầu phát | ||
Genset | Liên tục - Prime | Dự phòng - Standby | Engine | Alternator | ||
GH44C | 32KW/40KVA | 35KW/44KVA | 4BT3.9-G1 | BCI184H | ||
|
| |||||
Cấu hình tiêu chuẩn - Standard configurations | ||||||
|
| |||||
| ||||||
|
| |||||
Động cơ - Engine Data | ||||||
Nhãn hiệu - Model | 4BT3.9-G1 | |||||
Nhà sản xuất - Manufacturer | Cummins Dongfeng ( DCEC ) | |||||
Kiểu động cơ - Engine mode | 4 thì - cycle , 4 xylanh - cylinder , thẳng hàng - in line | |||||
Hệ thống khí nạp - Air intake system | Turbo tăng áp - Turbocharged | |||||
Kiểu làm mát - Cooling mode | Làm mát bằng nước - Water cooled | |||||
Hệ thống phun nhiên liệu - Fuel injection system | Phun trực tiếp - Direct injection | |||||
Dung tích xylanh - Displacement | 3.9 L | |||||
Đường kính*Khoảng chạy - Bore*Stroke | 102*120 mm | |||||
Hệ số nén - Compression ratio | 16.5:1 | |||||
Tốc độ vòng quay - Rated rpm | 1500 rpm | |||||
Công suất tối đa - Max. Standby power at rated rpm | 40 KW | |||||
Kiểu điều tốc - Governor mode | Cơ - Mechanical | |||||
Khởi động - Start mode | DC 24V | |||||
|
| |||||
Đầu phát - Alternator Data | ||||||
Nhãn hiệu - Model | BCI184J | |||||
Nhà sản xuất - Manufacturer | Stamford | |||||
Số pha , kiểu kết nối - Phase and conecting type | 3 pha - phase , 4 dây - wire | |||||
Hệ số công suất - Power factor | 0.8 cosΦ | |||||
Tần số - Frequency | 50 Hz | |||||
Điện áp định mức - Rated voltage | 400/230V | |||||
Kiểu kích từ - Exciter type | Tự kích từ - Brushless Exciter ( AVR ) | |||||
Cấp cách điện / Cấp bảo vệ - Insulation class / Protection grade | H/IP21 | |||||
Tác động sóng viễn thông - Telephone influence factor | TFH<2% , TIF<50 | |||||
Ổn định điện áp - Voltage regulation, Stead state | ≤±1% | |||||
Ổn định tần số - Frequency regulation, Stead state | ≤1.5% | |||||
Công suất đầu phát - Alternator capacity | 40 KVA | |||||
Dòng điện định mức - Rated current | 61 A | |||||
| ||||||
Hệ thống nhiên liệu - Fuel system ( Fuel consumption ) | ||||||
Dung lượng bình chứa nhiên liệu - Fuel tank | 50 L | |||||
Lượng tiêu hao nhiên liệu - Fuel consumption | 8.3 L/h | |||||
|
| |||||
Hệ thống dầu bôi trơn - Lubricating oil system | ||||||
Tổng dung lượng dầu - Total oil capacity | 10.9 L | |||||
Lượng tiêu hao dầu - Oil consumtion | N/A | |||||
|
| |||||
Hệ thống điều khiển - Control sytem | ||||||
Display : Voltage , frequency , speed , current , oil pressure , water temperature , battery voltage
Proctection function : Over load , over current , over speed , over frequency , low voltage , high voltage , high water temperature , start fail | ||||||
|
| |||||
Option | ||||||
Vỏ cách âm - Soundproof | □ | |||||
Bộ chuyển ngồn tự động - ATS | □ | |||||
Xạc tự động - Automatic charge battery | □ | |||||
Xe rơ moóc lưu động - Trailer | □ | |||||
Tủ hòa đồng bộ - Synchronizing panel | □ | |||||
|
| |||||
Kích thước & Trọng lượng - Dimension & Weight | ||||||
1850*700*1200 mm & 680 kg
Kích thước không vỏ cách âm |
| |||||
2350*1050*1500 mm & 1180 kg
Kích thước có vỏ cách âm |
| |||||
|
| |||||
Thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước | Specifications can be changed without notice |
HẾT HẠN
Mã số : | 9685015 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/04/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận