Mêgôm Mét Kyoritsu 3001B, 3001B, 3005A, 3007A.3121, 3122, K3123, 3131, 3165, 3166, 3322

Liên hệ

Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội


 


  CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

    HOP PHAT TRADING COMPANY LIMITTED

ĐỊA CHỈ : SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI

          NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CÚA SCHNEIDER ELECTRIC & THIẾT BỊ ĐO KYORITSU

 

 

 

Mọi Chi Tiết về Giá Xin Liên Hệ Trực Tiếp :

Phòng kinh doanh:

ĐT:  0904.756.286_0972 111 627 

Gặp Trực Tiếp : Mr. Thiệu

Nick Yahoo: Schneider.kyoritsu1

Email : kinhdoanh3@hopphat.net  - hoangthieu0101@gmail.com

Website: http://www.hopphat.net

Rất Mong Được Hợp Tác Cùng Quý Khách !

 

 

 

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ KYORITSU

 

Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật

Đồng Hồ Vạn Năng

Model 1009

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A
Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF

Model 1018

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ
kiểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF

Model 1011

SỐ

- DCV: 600V,ACV: 600V,  DCA: 10A,  ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ,  40/400nF…/4000µF,  10/100/1000/…10Mhz

Model 1012

SỐ

DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.

Model 1030

  SỐ

Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz

Model 1051

  SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1052

  SỐ

 

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V   AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

 

Model 1061

  SỐ

 

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])

 

Model 1062

  SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V  AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])

Model 1109

KIM

DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ

Model 1110

  KIM

DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω

Model 2000

SỐ

ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)

Model 2001

SỐ

ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)

Máy thử điện áp

Model 1700

SỐ

AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V

Model 1710

SỐ

LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz)                                  Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V 690V(270~759) /1V;.

Ampe Kìm

Model 2002PA

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

Model 2003A

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

Model 2004

SỐ

ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω

Model 2007

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω

Model 2009

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

Model 2010

SỐ

ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

Model 2012

SỐ

 

Model 2017

SỐ

ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω

Model 2031

SỐ

ф24mm - ACA: 20A/200A

Model 2033

SỐ

ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A

Model 2037

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz

Model 2040

SỐ

ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V;

Model 2046R

SỐ

ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V                     True RMS: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2055

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DCV: Từ 0 - 600V;
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz;

Model 2056R

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V                    True RMS.Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2300R

SỐ

ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A

Model 2608A

Kim

ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V                  Ω: 1:/10:Ω

Model 2805

Kim

ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω

Ampe Kìm đo dòng dò

Model 2412

SỐ

ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω

Model 2413F

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A 

Model 2413R

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A

Model 2417

SỐ

Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A

Model 2431

SỐ

Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A

Model 2432

SỐ

ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A  

Model 2433

SỐ

ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A

Model 2434

SỐ

Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A

Mêgôm Mét

Model 3001B

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ

Model 3005A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V

Model 3007A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ                           ACV: 600V

Model 3021

SỐ

Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ                             AC/DC: 600V

Model 3022

SỐ

Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ                           AC/DC: 600V 

Model 3023

SỐ

Điện Áp Thử 100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ                     AC/DC: 600V

Model 3111V

KIM

KHÔNG CÒN SẢN XUẤT

Model 3121A

KIM

 Điện Áp Thử  2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ

Model 3122A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ

Model 3123A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ                                                      Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ

Model 3124

KIM

Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1V đến 10V                                                                        Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.

Model 3125

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000                                                            Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.

Model 3128

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V                                                     Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ.

Model 3131A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V                                                                      Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ/2Ω/20Ω         

Model 3132A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ
Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V

Model 3146A

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V

Model 3161A

KIM

Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V

Model 3165

KIM

Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V

Model 3166

KIM

Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V

Model 3313

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V                                                                Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V

Model 3314

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V                                                                 Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ - ACV : 600V

Model 3315

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V                                                           Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ  ACV : 600V

Model 3316

KIM

Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ                 ACV : 600V

Model 3321A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ, ACV :600V

Model 3322A

KIM

Điện Áp Thử 125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ                ACV: 600V

Model 3323A

KIM

Điện Áp Thử: 25V/50V/100V - Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ; ACV: 600V.   

Thiết bị đo điện trở đất.

Model 4102A

KIM

Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC

Model 4102AH

KIM

Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC

Model 4105A

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

Model 4105AH

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

Thiết bị đo Điện trở đất- Điện trở Xuất

Model 4106

SỐ

2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω  -   20:Ω/200:Ω 

Model 4120A        

SỐ                   

20Ω/200Ω/2000Ω    - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA

Ampe Kìm Đo điện trở Đất

Model 4200

SỐ

Ampe kìm đo điện trở đất, phạm vi đo: 20/200/1200Ω                                               ACA: 100m/1000mA/10/30A.

Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò

Model 5000

SỐ

100mA/1000mA;  1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

Model 5001

SỐ

100mA/1000mA;  1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

Model 5010

SỐ

Range: 100.0mA  ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor

Model 5020

SỐ

Range: 100.0mA  ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor

Thiết bị Đo cường độ ánh sáng

Model 5201

SỐ

Phạm vi đo từ 0 đến 20.000 Lux. 3 thang đo tự động.

Model 5202

SỐ

Phạm vi đo: 0,1 ~ 20.000 LUX

Model 5350

SỐ

1mA/250mV DC, 2mA/100mV DC, 10mA/100mV DC

Model 5360

SỐ

Power Supply 100V, 110~120V, 200~240V AC, 50Hz or 60Hz

Model 5351

SỐ

-60ºC~0ºC;0ºC~+60ºC ; -50ºC~+100ºC 0ºC~+150ºC ; -20ºC~+40ºC 0ºC~+300ºC

Model 5361

SỐ

150/300/600V AC ;

Thiết bị Kiểm tra dòng dò

Model 5402D

SỐ

5/10/30/100/300/500mA

Model 5406

SỐ

10/20/30/200/300/500mA

Model 5410

SỐ

15/30/50/100/300/500mA

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa

Model 5500

SỐ

Phạm vi đo: -40 đến ~ 500 Độ C

Model 5510

SỐ

Phạm vi đo: -40 đến ~ 300 Độ C

Thiết bị Đo tốc độ

Model 5600

SỐ

Đo không tiếp xúc phạm vi đo 0 ~ 30.000RPM

Model 5601

SỐ

Đo không tiếp xúc phạm vi đo 0 ~ 30.000RPM

                    Thiết bị đo nhiều chức năng( Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….)

Model 6010A

SỐ

 Phạm vi đo: 20/2000Ω ;   25A(20Ω  range)  15mA(2000Ω range)                                500V DC-570V   DC

Model 6010B

SỐ

Phạm vi đo: 20/200MΩ /: 20/2000Ω ;  500/1000V

Model 6011A

SỐ

Phạm vi đo: 20/200/200MΩ /: 20/200MΩ ;  250/500/1000V  DC

Model 6015

SỐ

 

Model 6016

SỐ

Phạm vi đo: 20/200/2000MΩ /: 20/200MΩ ;  250/500/1000V  DC

Model 6017

KIM

Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V   ; 20M/50M/100MΩ

Model 6018

Phạm vi đo: 250V/500V/1000V ;50M/100M/2000 MΩ

Model 6020

SỐ

Test Voltage 125V/250V 250V/500V 1000V

Model 6030

Model 6050

SỐ

20/200/2000Ω   ;     (LOOP 200/2000Ω, PSC 200A:100 ~ 440V)

Model 6200

SỐ

0~19.99Ω  ; 0~19.99/199.9MΩ ;10mΩ/10:Ω/100:ΩV; >500V DC(+50%/-0%)

Model 6202

Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng

Model 6300

SỐ

150 / 300 / 600V (CF: 2.5 or less)

Model 6310

SỐ

 

150 / 300 / 600 /1000V

 

Thiết bị đo Chỉ thị Pha

Model 8030

SỐ

Điện áp làm việc 200~480V AC; Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; 200V ~ 480V

Model 8031

SỐ

Điện áp làm việc 110~600V AC; Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V                   within 5 minutes

Model 8035

SỐ

70 to 1000V AC ; 45 to 66Hz ;  φ2.4 to 30mm insulated cables

AMPE KÌM KEWTECH

KT200

SỐ

Ф30mm - ACA: 40/400A – ACV :400/600V – DCV :400/600V - Ω: 400Ω/4:Ω

KT203

SỐ

Ф30mm - ACA: 40/400A - ACV :400/600V – DCV :400/600V - Ω: 400Ω/4000Ω

Phụ kiện

Modell

7066

Phụ Kiện của : 1009

Modell

8089

Phụ kiện của : 5601

Modell

7060

Phụ kiện của : 1110

Modell

5601

Phụ kiện của : 5601 ( túi cản quang 10 miếng)

Modell

8125

Phụ kiện của : 6300-01                      ( φ40 : 500A)   X 3 cái

Modell

8125

Phụ kiện của : 6300-02                      ( φ40 : 500A)   X 2 cái

Modell

8124

Phụ kiện của : 6300-03                      ( φ68 : 1000A) X 3 cái

Modell

8124

Phụ kiện của : 6300-04                      ( φ68 : 1000A) X 2 cái

Modell

8126

Phụ kiện của : 6300-05                      ( φ40 : 200A)   X 3 cái

Modell

8126

Phụ kiện của : 6300-06                      ( φ40 : 200A)   X 2 cái

Modell

8127

Phụ kiện của : 6300-07                      ( φ24 : 100A)   X 3 cái

Modell

8127

Phụ kiện của : 6300-08                      ( φ24 : 100A)   X 2 cái

Modell

8128

Phụ kiện của : 6300-09                      ( φ40 : 5A)       X 3 cái

Modell

8128

Phụ kiện của : 6300-10                      ( φ40 : 5A)       X 2 cái

Modell

8216

Phụ kiện của : 2056R, 2046R             ( đo nhiệt độ)

Modell

8004

Phụ kiện của :2002PA; :2003;:2004;:2007;:2040;:2046R;:2055;:2056

Modell

8008

Phụ kiện của:                                nt

Modell

7014

Phụ kiện của :2002PA;:2003: :2009; :2010; :2412

Modell

7122A

Dây đo của : 3005

Modell

8129-01

Cảm biến đo dòng điện: 300/1000/3000A                                                  (dung cho :5010,5020,6300,6310)

Modell

8129-02

Cảm biến đo dòng điện: 300/1000/3000A                                                         (dung cho :5010,5020,6300,6310)

Modell

8129-03

Cảm biến đo dòng điện: 300/1000/3000A                                                        (dung cho :5010,5020,6300,6310)

ĐỂ BIẾT ĐƯỢC GIÁ VÀ CHIẾT KHẤU CỦA SẢN PHẨM . HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI PHÒNG KINH DOANH : 

BẠN SẼ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CÓ HỆ SỐ GIÁ TỐT NHẤT

Mọi Chi Tiết về Giá Xin Liên Hệ Trực Tiếp :

Phòng kinh doanh:

ĐT:  0904.756.286_0972 111 627 

Gặp Trực Tiếp : Mr. Thiệu

Nick Yahoo: Schneider.kyoritsu1

Email : kinhdoanh3@hopphat.net  - hoangthieu0101@gmail.com

Website: http://www.hopphat.net

Rất Mong Được Hợp Tác Cùng Quý Khách !

 


Bình luận

HẾT HẠN

0904 756 286
Mã số : 4155465
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 26/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn