Nút Ấn - Đen Báo - Chuyển Mạch - Vật Tư Phụ Đấu Nối Tủ Điện, Giá Rẻ Đây.

Liên hệ

Sn16/469 - Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội.



* PHAMDUONG PRONARA.,JSC là nhà phân phối chính thiết bị Đin – T Đng Hóa hãng MITSUBISHI, OMRON, KEYENCE, SUNX, PANASONICS, SIEMENS, LS, INVT, AUTONICS, ABB, FUJI, IDEC, YONGSUNG, FOTEK, BEW …

* Tư vấn, thiết kế tích hợp hệ thống tự động.

* Cung cấp vật tư, thi công-lắp đặt tủ điện điều khiển hạ thế. Tủ tụ bù , tủ phân phối cho nhà máy-phân xưởng ..v..v...

* Sữa chữa, khắc phục sự cố, nâng cấp hệ thống điện tự động dây chuyền sản xuất, máy móc tự động.Thiết kế lắp đặt tủ-bảng điện, tủ động lực, tủ điều khiển, tủ tụ bù, trunking, thang cáp cho các nhà máy, nhà xưởng, nhà cao tầng.

* Cung cấp vật tư, sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống điện lạnh-máy nén khí các loại.

* Cung cấp vật tư: Bộ điều khiển tụ bù, tụ bù ,đầu cos, đồng hồ Voil, Ampe, biến dòng, máng cáp đi dây điều khiển, relay trung gian, timer,…v..v.. Với các sản phẩm và năng lực hiện có, chúng tôi rất mong muốn được cộng tác với Quý công ty trong thời gian sắp tới và lâu dài.

Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý công ty. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc trực tiếp với :

Mr: DƯƠNG  

Hotline: 0974 596 569 - 0977 760 199

09456 27 188 - 0935 35 6883

0973 660 725 - 0976 844 195

Tel/Fax: 04-.628 52 262 Tel: 04-85.85.4668

Email: phamduongjsc@gmail.com

Website: WWW.Phamduongjsc.com

Yahoo: ngocden_city0484 Skype: ngocden_city0184

CÔNG TY CỔ PHẦN SX & TM PHẠM DƯƠNG

ĐC: SN 27 - TỔ 10 - PHƯỜNG PHÚC LỢI - QUẬN LONG BIÊN - TP.HÀ NỘI

VPGD: SN 16/469 NGUYỄN TRÃI - THANH XUÂN - HÀ NỘI

 

THIẾT BỊ ĐIỆN OMRON với ưu điểm: nhiều chủng loại, dễ sử dụng,chất lượng tốt. Đến với công ty chúng tôi quý khách sẽ được hưởng: giá cả ưu đãi nhất, sản phẩm chính hãng, bảo hành 12 tháng, giao hàng miễn phí tại HÀ NỘI.

 

Chúng tôi gửi tới quý khách các dòng sản phẩm của OMRON:

BỘ ĐIỀU KHIỂN MỨC:





























































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































61F-G-AP AC110/220


61F-G1-AP AC110/220


61F-G2 AC110/220


61F-G3 AC110/220


61F-G4 AC110/220


61F-GP-N AC 220

 

BỘ GIỮ ĐIỆN CỰC:


BS-1


BS-3S-AP


BS-5S


F03-12


F03-60 SUS304 IM


F03-14 3P


F03-14  5P

 

BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC:


 


CPM1A-10CDR-A-V1


CPM1A-20CDR-A-V1


CPM1A-30CDR-A-V1


CPM1A-40CDR-A-V1


CPM1A-20EDR1


CPM1A-40EDR


CPM1-CIF01


CP1L-L14DR-A


CP1L-L20DR-A


CP1W-40EDR


CP1W-CIF01


CP1W-CIF11


 


CP1E-E20DR-A


CP1E-E30DR-A


CP1E-E40DR-A


CPIE-N20DR-A


CP1E-N30DR-A


CP1E-N40DK-A


CP1W-20EDR1


CP1W-40EDR


CP1W-CIF11


CP1W-CIF11

 

CẢM  BIẾN:


 


E2A-M12KS04-WP-B1 2M


E2A-M12KS04-WP-C1 2M


E2A-M12KN08-WP-B1 2M


E2A-M12KN08-WP-C1 2M


E2A-M18KS08-WP-B1 2M


E2A-M18KS08-WP-C1 2M


E2A-M18KN16-WP-B1 2M


E2A-M18KN16-WP-C12M


E2A-M30KS15-WP-B1 2M


E2A-M30KS15-WP-C1 2M


E2A-M30KS20-WP-B1 2M


E2A-M30KS20-WP-C1 2M


 


TL-W3MC1 2M


TL-W5MC1 2M


TL-Q5MC1 2M


TL-N10ME1 2M


 


E2K-C25ME1 2M


E2K-C25MF1 2M


 


E3F3-D11 2M OMC


E3F3-D31 2M OMC


E3F3-D12 2M OMC


E3F3-D32 2M OMC


E3F3-R61 2M OMC


E3F3-R81 2M OMC


E3F3-T61 2M OMC


E3F3-T81 2M OMC


 


E3JK-5M1-N 2M


E3JK-5M2-N 2M


E3JK-DS3OM1 2M


E3JK-DS3OM2 2M


E3JK-R2M2 2M


E3JK-R4M2 2M


 


E3JK-10M4-G-N


E3JK-DS70M4-G


E3JK-DS70M4T-G


E3JK-R4M4-G


E3JK-R4M4T-G


 


E3JM-10M4-G-N


E3JM-DS70M4-G


E3JM-DS70M4T-G


E3JM-R4M4-G


E3JM-R4M4T-G


 


E3Z-D61 2M


E3Z-D62 2M


E3Z-D81 2M


E3Z-D82 2M


E3Z-R61 2M


E3Z-R81 2M


E3Z-T61 2M


E3Z-T61 2M


E3Z-T81 2M


 


E32-DC200


E32-TC200 M2


E3X-DA11-S 2M


E3X-DAC11-S 2M


E3X-NA11 2M


E3X-NA41 2M


 


E52-CAIDM16 2M


E52MY-CA6D D 4.7MM SUS316 2M


E52MY-C15D D 4.7MM SUS316 2M


E52MY-CA10C D6.3MM SUS316


E52MY-CA20C D6.3MM SUS316


E52MY-CA30C D6.3MM SUS316


E52MY-PT10C D6.3MM SUS316


E52MY-PT15C D6.3MM SUS316


E52MY-PT20C D6.3MM SUS316


E52MY-PT30C D6.3MM SUS316

 

BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ:


E5CZ-R2T  Relay  NEW


E5CZ-Q2T  Volt jor SSR  NEW


E5CSZ-R1T AC100-240


E5CZ-R2MT AC100-240  Relay


E5CZ-Q2MT AC100-240  Tranistoi


E5CZ-C2MT AC100-40  Curent


E5CZ-C2ML AC100-40  Curent


E5EZ-R3T AC100-240  Relay


E5EZ-Q3T AC100-240  Tranistoi


E5AZ-R3T AC100-240  Relay


E5AZ-Q3T AC100-240  Tranistoi


E5CN-R2MT-500 AC100-240


E5CN-Q2MT-500 AC100-240

 

ENCORDER:


 


E6A2-CW5C 360P/R 0.5M


E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M


E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M


E6B2-CWZ6C 360P/R 2M


E6CP-AG5C 256P/R 2M


E6C3-AG5C  360P/R 1M

 

RƠ LE BÁN DẪN, CÔNG SUẤT:


G3NA-220B DC5-24


G3NA-240B DC5-24


G4Q-212S AC220

 

RƠ LE THỜI GIAN:


H3CR-A AC100-240/DC100-125


H3CR-A AC24-48/DC12-48


H3CR-A8 AC100-240/DC100-126


H3CR-A8 AC24-48/DC12-48


H3CR-A8E AC100-240


H3CR-F8N AC100-240


H3CR-G8EL AC100-240


H3CR-H8L AC100-240 M


H3CR-H8L AC100-240  S


H3CA-8 AC200/220/240


H5CX-A-N AC100-240


H5CX-L8-N AC 100-240


H5CZ-L8 AC 100-240  Low cost


H3JA-8A AC 200-240 10S


H3JA-8A AC 200-240 30M


H3JA-8A AC 200-240 30S


H3JA-8A AC200-240 60S


H3JA-8C AC 200-240 10S


H3JA-8C AC 200-240 30M


H3JA-8C AC 200-240  30S


H3JA-8C AC 200-240 60M


H3JA-8C AC 200-240  60S


K8AB-PM2 380/480V AC

 

COUNTER ( BỘ ĐẾM):


 


H7CX-A-N


H7CX-AW-N


H7CZ-A  Low cost


H7EC-N


H7ET-N


H7ET-NFV1

 

RƠ LE TRUNG GIAN:


 


LY2N DC1


LY2N AC 100/110


LY2N DC24


LY2N AC200/220


LY4N DC12


LY4N DC24


LY4N AC100/110


LY4N AC200/220


MKS2P AC100


MKS2P AC200


MKS2P DC24


MKS3P AC100


MKS3P AC220


MKS3P DC24


MY2N AC24


MY2N AC100/110


MY2N AC200/220


MY2N DC12


MY2N DC24


MY4N AC24


MY4N AC100/110


MY4N AC220/240


MY4N DC12


MY4N DC24


PF083A-E


PF113A-E


PTF08A-E


PTF14A-E


PYF08A-N


PYF14A-N

 

CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH:


 


HL-5030


HL-5000


WLCA12 WITH  PARTS


WLCA12-2N WITH  PARTS


WLCA2 WITH PARTS


WLCA2-2N WITH PARTS


WLNJ WITH PARTS


WLD2 WITH PARTS


Z-15GQ22-B


Z-15GW22-B


Z-15GW2-B


Z-15HW78-B

 

MÀN HÌNH:


NT11-SE121B EV1


NT21-ST121B-E


NV3W-MR20


NV4W-MR21


NP5-MQ000B


NP5-MQ001B


NP5-SQ000B


NP5-SQ001B


NS5-SQ10P-ECV2


NS10-TV01-V2


 

Để có thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả xin mời quý khách hàng liên hệ với văn phòng CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUÁT VÀ THƯƠNG MẠI PHẠM DƯƠNG.

VPGD: SN 16/469 NGUYỄN TRÃI-THANH XUÂN NAM-THANH XUÂN-HÀ NỘI.

TEL/FAX: 04-628.52.262

TEL: 04-8585.4668

HOTLINE: 0974.596.569 OR 09456.27188 OR 0976.844.195

Hoặc  truy cập vào  website:

http://www.phamduongjsc.com

 

 

THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI với ưu điểm: nhiều chủng loại, dễ sử dụng,chất lượng tốt. Đến với công ty chúng tôi quý khách sẽ được hưởng: giá cả ưu đãi nhất, sản phẩm chính hãng, bảo hành 12 tháng, giao hàng miễn phí tại HÀ NỘI.

 

Chúng tôi gửi tới quý khách các dòng sản phẩm của MITSUBISHI:

 

 PLC VÀ CÁC KHỖI MODULE MỞ RỘNG:

FX1S: FX1S-10MR-ES/UL, FX1S-10MR-001, FX1S-10MT-ESS/UL,

FX1S-10MT-001, FX1S-14MR-ES/UL, FX1S-14MR-001,

FX1S-14MT-ESS/UL, FX1S-14MT-001, FX1S-20MR-ES/UL,

 FX1S-20MR-001, FX1S-20MT-ESS/UL, FX1S-20MT-001, FX1S-30MR-ES/UL, FX1S-30MR-001, FX1S-30MT-ESS/UL, FX1S-30MT-001.

 

FX1N: FX1N-14MR-001, FX1N-14MR-ES/UL, FX1N-14MT-001,

FX1N-14MT-ESS/UL, FX1N-24MR-001, FX1N-24MR-ES/UL,

FX1N-24MT-001, FX1N-24MT-ESS/UL, FX1N-40MR-001,

FX1N-40MR-ES/UL, FX1N-40MT-001, FX1N-40MT-ESS/UL,

 FX1N-60MR-001, FX1N-60MR-ES/UL, FX1N-60MT-001, FX1N-60MT-ESS/UL.

 

FX2N: FX2N-16MR-001, FX2N-16MR-ES/UL, FX2N-16MT-001,

FX2N-16MT-ESS/UL, FX2N-32MR-001, FX2N-32MR-ES/UL,

 FX2N-32MT-001, FX2N-32MT-ESS/UL, FX2N-48MR-001,

FX2N-48MR-ES/UL, FX2N-48MT-001, FX2N-48MT-ESS/UL,

 FX2N-64MR-001, FX2N-64MR-ES/UL, FX2N-64MT-001,

FX2N-64MT-ESS/UL, FX2N-80MR-001, FX2N-80MR-ES/UL,

FX2N-80MT-001, FX2N-80MT-ESS/UL, FX2N-128MR-001,

 FX2N-128MR-ES/UL, FX2N-128MT-001, FX2N-128MT-ESS/UL.

 

FX3G: FX3G-14MR-001, FX3G-14MR-ES/A, FX3G-14MT-001,

FX3G-14MT-ESS/A,  FX3G-24MR-001, FX3G-24MR-ES/A, FX3G-24MT-001, FX3G-24MT-ESS/A,  FX3G-40MR-001, FX3G-40MR-ES/A, FX3G-40MT-001, FX3G-40MT-ESS/A,  FX3G-60MR-001, FX3G-60MR-ES/A, FX3G-60MT-001, FX3G-60MT-ESS/A.

 

FX3U:  FX3U-16MR-001, FX3U-16MR-ES/A, FX3U-16MT-001,

 FX3U-16MT-ESS/A, FX3U-32MR-001, FX3U-32MR-ES/A, FX3U-32MT-001, FX3U-32MT-ESS/A, FX3U-48MR-001, FX3U-48MR-ES/A, FX3U-48MT-001, FX3U-48MT-ESS/A, FX3U-64MR-001, FX3U-64MR-ES/A, FX3U-64MT-001, FX3U-64MT-ESS/A, FX3U-80MR-001, FX3U-80MR-ES/A, FX3U-80MT-001, FX3U-80MT-ESS/A, FX3U-128MR-001, FX3U-128MR-ES/A,

 FX3U-128MT-001, FX3U-128MT-ESS/A.

 

Q Series: Q00JCPU, Q00CPU , Q01CPU , Q02CPU, Q02HCPU, Q06HCPU, Q12HCPU, Q25HCPU, Q12PHCPU, Q25PHCPU, Q172HCPU, Q173HCPU, Q172HCPU-T, Q173HCPU-T, Q172CPUN, Q173CPUN, Q172CPUN-T, Q173CPUN-T, Q12PRHCPU, Q25PHCPU,Q12PRHCPU, Q25PRHCPU. Q02UCPU,  Q03UDCPU, Q04UDHCPU , QD75D4, QJ71C24N-R2, PM150RSA060,  Q68DAVN,Q64AD, Q68DAV, Q68ADV, Q61P-A2, QJ71C24N, Q02UCPU, Q64AD, QY18A, QY42P, QX42, QX41 , QY10, QJ61BT11N , A3NMCA8 , A1SJ72T25 ,Q62P, Q63P, Q64P, Q61SP, Q63RP, Q64RP, Q312B, Q63B, Q65B, Q68B, Q612B, Q52B, Q55B, Q33B, Q35B,

 

AnS , An, QnA and QnAS series: Q2ASHCPU-S1, Q2ASHCPU, Q2ASCPU-S1, Q2ASCPU, Q4ARCPU, Q4ACPU, Q3ACPU, Q2ACPU-S1, Q2ACPU, A2USHCPU-S1, A2ASCPU-S30, A2ASCPU-S1, A2ASCPU, A2SHCPU-S1, A2SHCPU, A1SHCPU, A1SJHCPU-S8, A1SJHCPU, A4UCPU, A3UCPU, A2UCPU-S1, A2UCPU, A3ACPU, A2ACPU-S1, A2ACPU, A3NCPU, A2NCPU-S1, A2NCPU, A1NCPU. A38B, A32B, A1SD75P3-S3 , A62D,AJ65SBTB2N-16R, A312B, AJ65SBTB3-16D,  AJ65SBTB1-32D , A1SX42.

 

KHỐI MỞ RỘNG: FX2N-8ER-ES/UL, FX2N-8EX-ES/UL, FX2N-16EX-ES/UL , FX2N-8EYR-ES/UL, FX2N-8EYT-ESS/UL , FX2N-16EYR-ES/UL , FX2N-16EYT-ESS/UL, FX2N-32ER-ES/UL , FX2N-32ET-ESS/UL , FX0N-40ER-ES/UL, FX2N-48ER-ES/UL , FX2N-48ET-ESS/UL và các khối mở rộng của dòng Q series, AnS, An, QnA, QnAS series.

 

KHỐI BIẾN ĐỔI AD/DA: FX2N-2D; FX2N – 4DA; FX2N-2AD; FX2N-4AD; FX2N-8AD; FX2N-5A; FX0N-3A; FX2N-1HC; F2-40BL; A6BAT; MR-BAT.

 

KHỐI TRUYỀN THÔNG NỐI TIẾP: FX1N-485-BD; FX1N-232-BD/422-BD; FX2N-485-BD/422-BD; FX-232-BD; FX2N- 1PG-E; FX2N-20GM.

 

MÀN HÌNH GOT: GT1695-XTBA; GT1685M-STBA; GT1675M-STBA;

GT1055-QSBD; GT1050-QBBD; GT1030-LBD; GT1020-LBD; GT1020-LBL.

 

BIẾN TẦN Mitsubishi CÁC DÒNG FR-A720, FR-A740, FR-D720, FR-D740, FR-E720, FR-E740, FR-F720, FR-F740…

 



FR-A740 series: FR-A740-0.4K,FR-A740-0.75K, FR-A740-1.5K, FR-A740-2.2K, FR-A740-3.7K, FR-A740-5.5K, FR-A740-7.5K, FR-A740-11K, FR-A740-15K, FR-A740-18.5K, FR-A740-22K, FR-A740-30K, FR-A740-37K, FR-A740-45K, FR-A740-55K.

FR-E740 series: FR-E740-0.4K, FR-E740-0.75K, FR-E740-1.5K, FR-E740-2.2K, FR-E740-3.7K, FR-E740-5.5K, FR-E740-7.5K, FR-E740-11K, FR-E740-15K.

FR-D740 series: FR-D740-0.4K, FR-D740-0.75K, FR-D740-1.5K, FR-D740-2.2K, FR-D740-3.7K, FR-D740-5.5K, FR-D740-7.5K.

FR-A720 series: FR-A720-0.4K, FR-A720-0.75K, FR-A720-1.5K, FR-A720-2.2K, FR-A720-3.7K, FR-A720-5.5K, FR-A720-7.5K, FR-A720-11K, FR-A720-15K, FR-A720-18.5K, FR-A720-22K, FR-A720-30K, FR-A720-37K, FR-A720-45K FR-A720-55K.

FR-E720 series: FR-E720-0.1K, FR-E720-0.2K, FR-E720-0.4K, FR-E720-0.75K, FR-E720-1.5K, FR-E720-2.2K, FR-E720-3.7K, FR-E720-5.5K, FR-E720-7.5K, FR-E720-11K, FR-E720-15K.

FR-D720S series: FR-D720S-0.1K, FR-D720S-0.2K, FR-D720S-0.4K, FR-D720S-0.75K, FR-D720S-1.5K, FR-D720S-2.2K.

FR-D720 series: FR-D720-0.2K, FR-D720-0.4K, FR-D720-0.75K, FR-D720-1.5K, FR-D720-2.2K, FR-D720-3.7K, FR-D720-5.5K,FR-D720-7.5K.

FR-F720 series: FR-F720-0.75K, FR-F720-1.5K, FR-F720-2.2K, FR-F720-3.7K, FR-F720-5.5K, FR-F720-7.5K, FR-F720-11K, FR-F720-15K, FR-F720-18.5K, FR-F720-22K, FR-F720-30K, FR-F720-37K, FR-F720-45K, FR-F720-55K, FR-F720-75K, FR-F720-90K, FR-F720-110K.

FR-F740 series: FR-F740-0.75K, FR-F740-1.5K, FR-F740-2.2K, FR-F740-3.7K, FR-F740-5.5K, FR-F740-7.5K, FR-F740-11K, FR-F740-15K, FR-F740-18.5K, FR-F740-22K, FR-F740-30K, FR-F740-37K, FR-F740-45K, FR-F740-55K, FR-F740-75K, FR-F740-90K, FR-F740-110K, FR-F740-132K, FR-F740-160K, FR-F740-185K, FR-F740-220K, FR-F740-250K, FR-F740-280K, FR-F740-315K, FR-F740-355K, FR-F740-400K.FR-ABR-3.7K, FR-ABR-5.5K, FR-ABR-7.5K, FR-ABR-H3.7K, FR-ABR-H5.5K, FR-ABR-H7.5K, FR-BU2-H15K, FR-BU2-H30K, FR-BU2-H55K, FR-BR-H15K, FR-BR-H30K, FR-BR-H55K.

 

 

Đáp ứng đầy đủ các ứng dụng như: hệ thống bơm,quạt, máy công cụ,dây truyền sản xuất, cầu trục, thang máy,máy thuộc ngành công nghiệp...      

Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp sản phẩm: Màn hình cảm ứng HMI, biến tần của MITSUBISHI.

 

 

BIẾN TẦN INVT:

CHE100 – BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN VECTOR VÒNG HỞ

Công suất: 0.4kW ~ 11kW

Nguồn : 220V / 230V / 380V / 480V ± 15%

- Điện áp Ngõ vào :   380/220V±15%
- Tần số Ngõ vào  :   47~63Hz
- Điện áp Ngõ ra   :   0 ~ mức điện áp ngõ vào
- Tần số Ngõ ra    :    0 ~ 400Hz

Mô Tả Sản Phẩm

● Ngõ vào và ngõ ra:
- Điện áp Ngõ vào:   380/220V±15%
- Tần số Ngõ vào:            47~63Hz
- Điện áp Ngõ ra:    0 ~ mức điện áp ngõ vào
- Tần số Ngõ ra:               0 ~ 400Hz
● Chức năng điều khiển chính:
- Chế độ điều khiển : điều khiển véc tơ không cảm biến (SVC Sensorless vector), điều khiển V/F.
- Khả năng quá tải: 60s với 150% công suất, 10s với 180% công suất.
- Mô men khởi động: 150% mô men ở tần số 0.5 Hz (SVC).
- Độ phân giải điều chỉnh tốc độ: 1:100 (SVC).
- Độ chính xác tốc độ : ± 0.5% so với tốc độ tối đa.
- Tần số sóng mang: 0.5kHz ~15.0kHz.
- Tần số đặt: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
- Chức năng điều khiển torque: có nhiều chức năng cài đặt.
- Chức năng điều khiển PID
- Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ đặt trước.
- Chức năng điều khiển zigzag tốc độ
- Không ngừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
- Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
- Phím QUICK/JOG: là phím tắt được định nghĩa bởi người sử dụng.
- Chức năng tự ổn áp – Automatic Voltage Regulation (AVR):
- Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
- Chức năng bảo vệ lỗi:
- Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
● Đặc điểm I/O (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):
- Ngõ vào Digital: Có 4 ngõ vào số nhận giá trị ON – OFF.
- Ngõ vào Analog: Cổng AI1 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V, ngõ AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V hoặc 0~20mA.
- Ngõ ra colector hở: 1 ngõ (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung vuông có tần số cao 0~50.00 kHz).
- Ngõ ra Relay: có 2 ngõ (1 ngõ đối với Biến tần từ 2.2kW trở xuống)
- Ngõ raAnalog: cung cấp 1 ngõ ra, có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.

Tài liệu tiếng anh CHE100























































































































































































































































































 


 


 


 


Model


Công suất(KW)


Dòng vào (A)


Dòng ra (A)


1AC 220V  ±15%


 


 


 


CHE100-0R4G-S2


0.4


5.4


2.3


CHE100-0R7G-S2


0.75


8.2


4.5


CHE100-1R5G-S2


1.5


14.2


7.0


CHE100-2R2G-S2


2.2


23.0


10


3AC 220V  ±15%


 


 


 


CHE100-0R7G-2


0.75


5.0


4.5


CHE100-1R5G-2


1.5


7.7


7


CHE100-2R2G-2


2.2


11.0


10


CHE100-004G-2


4.0


17.0


16


CHE100-5R5G-2


5.5


21.0


20


CHE100-7R5G-2


7.5


31.0


30


CHE100-011G-2


11.0


43.0


42


CHE100-015G-2


15.0


56.0


55


CHE100-018G-2


18.5


71.0


70


CHE100-022G-2


22.0


81.0


80


CHE100-030G-2


30.0


112.0


110


CHE100-037G-2


37.0


132.0


130


CHE100-045G-2


45.0


163.0


160


3AC 380V  ±15%


 


 


 


CHE100-0R7G-4


0.75


3.4


2.5


CHE100-1R5G-4


1.5


5.0


3.7


CHE100-2R2G-4


2.2


5.8


5


CHE100-004G/5R5P-4


4.0/5.5


10/15


th9-13


CHE100-5R5G/7R5P-4


5.5/7.5


15/20


13/17


CHE100-7R5G/011P-4


7.5/11


20/26


17/25


CHE100-011G/015P-4


11/15


26/35


25/32


CHE100-015G/018P-4


15/ 18.5


35/38


32/37


CHE100-018G/022P-4


18.5/ 22


38/46


37/45


CHE100-022G/030P-4


22/30


46/62


45/60


CHE100-030G/037P-4


30/37


62/76


60/75


CHE100-037G/045P-4


37/45


76/90


75/90


CHE100-045G/055P-4


45/55


90/105


90/110


CHE100-055G/075P-4


55/75


105/ 140


10/ 150


CHE100-075G/090P-4


75/90


140/ 160


50/ 176


CHE100-090G/110P-4


90/110


160/ 210


76/ 210


CHE100-110G/132P-4


110/132


210/ 240


210/ 250


CHE100-132G/160P-4


132/160


240/ 290


250/ 300


CHE100-160G/185P-4


160/185


290/ 330


300/ 340


CHE100-185G/200P-4


185/200


330/ 370


340/ 380


CHE100-200G/220P-4


200/220


370/ 410


380/ 415


CHE100-220G/250P-4


220/250


410/ 460


415/ 470


CHE100-250G/280P-4


250/280


460/ 500


470/ 520


CHE100-280G/315P-4


280/315


500/ 580


520/ 600


CHF100A BIẾN TẦN ĐA NĂNG

 

 

Công suất:         0.75kW ~ 3000kW
Điện áp nguồn:   220V / 380V ± 15

Mô Tả Sản Phẩm:

● Nguồn vào/ ra:

- Điện áp vào: 380/220V±15%
- Tần số vào: 47~63Hz
- Điện áp ra: 0V ~ mức điện áp ngõ vào
- Tần số ra: 0.00 ~ 400.00Hz

● Đặc điểm (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):

- 8 ngõ vào số (Digital) nhận giá trị ON – OFF có thể chọn PNP hoặc NPN.
- 1 ngõ vào xung tần số cao (HDI): nhận xung từ 0.000 ~ 50.000kHz, có thể chọn PNP hoặc NPN.
- 1 ngõ ra colector hở (HDO): (tùy chọn ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao 0.000 ~ 50.000kHz)
- 2 ngõ vào Analog: Ngõ AI1 nhận tín hiệu từ -10V ~ 10V, ngõ AI2 nhận tín hiệu từ 0 ~10V hoặc 0/4~20mA.
- 2 ngõ ra Analog: AO1 và AO2 có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.
- Tất cả các ngõ Analog và xung tốc độ cao vào/ra có thể đặt vô cấp dải tín hiệu tùy ý theo ứng dụng thực tế.
- 2 ngõ ra Relay: RO1 và RO2 (có cả NO và NC) có thể lập trình được.
- Tích hợp sẵn cổng truyền thông RS-485 chuẩn Modbus RTU và cổng RJ45 có thể nối bàn phím ngoài đến 110 mét.

- Công suất từ 18.5kW đến 90kW tích hợp sẵn cuộn kháng DC nâng cao hệ số công suất.

● Chức năng điều khiển chính:

- Chế độ điều khiển: điều khiển V/F, điều khiển véc tơ không cảm biến tốc độ (Sensorless vector – SVC), điều khiển Torque.
- Khả năng quá tải: Mode G (dùng cho tải nặng) 150% dòng định mức/60giây, 180% dòng định mức/10 giây.
Mode P (dùng cho tải nhẹ ví dụ: bơm, quạt…) 120% dòng định mức/60 giây.
- Độ phân giải điều chỉnh tốc độ: 1:100 (SVC)
- Tần số sóng mang: 1 kHz ~15.0 kHz.
- Nguồn đặt tốc độ: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID,
có thể thực hiện kết hợp, điều chỉnh giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
- Chức năng điều khiển PID.
- Simple PLC, Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ  và 16 cấp thời gian đặt trước.
- Chức năng điều khiển zigzag tốc độ và bộ đếm Counter.
- Không dừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
- Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
- Phím QUICK/JOG: là phím tắt được định nghĩa bởi người sử dụng.
- Chức năng tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
- Chức năng bảo vệ: Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, chạm pha, mất pha,
lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… và vẫn hoạt động tốt khi điện áp  nguồn vào thấp bằng ba pha 320Vac.

Huong dan su dung CHF100A – tieng viet

Tài liệu tiếng anh CHF100A



































































































































































































































































































Model


Công suất(KW)


Dòng vào (A)


Dòng ra (A)


1AC 220V  ±15%


 


 


 


CHF100A-1R5G-S2


1.5


14.2


7


CHF100A-2R2G-S2


2.2


23


10


3AC 220V  ±15%


 


 


 


CHF100A-0R7G-2


0.75


5


7


CHF100A-1R5G-2


1.5


7.7


10


CHF100A-2R2G-2


2.2


11


4.5


CHF100A-004G-2


4.0


17


7


CHF100A-5R5G-2


5.5


21


10


CHF100A-7R5G-2


7.5


31


16


CHF100A-011G-2


11.0


43


20


CHF100A-015G-2


15.0


56


30


CHF100A-018G-2


18.5


71


42


CHF100A-022G-2


22.0


81


55


CHF100A-030G-2


30.0


112


70


CHF100A-037G-2


37.0


132


80


CHF100A-045G-2


45.0


163


110


CHF100A-055G-2


55.0


181


190


3AC 380V  ±15%


 


 


 


CHF100A-1R5G/2R2P-4


1.5


5.0


3.7


CHF100A-2R2G/004P-4


2.2


5.8


5


CHF100A-004G/5R5P-4


4.0/5.5


10/15


th9-13


CHF100A-5R5G/7R5P-4


5.5/7.5


15/20


13/17


CHF100A-7R5G/011P-4


7.5/11


20/26


17/25


CHF100A-011G/015P-4


11/15


26/35


25/32


CHF100A-015G/018P-4


5/ 18.5


35/38


32/37


CHF100A-018G/022P-4


8.5/ 22


38/46


37/45


CHF100A-022G/030P-4


22/30


46/62


45/60


CHF100A-030G/037P-4


30/37


62/76


60/75


CHF100A-037G/045P-4


37/45


76/90


75/90


CHF100A-045G/055P-4


45/55


90/105


90/110


CHF100A-055G/075P-4


55/75


105/ 140


110/ 150


CHF100A-075G/090P-4


75/90


140/ 160


150/ 176


CHF100A-090G/110P-4


90/110


160/ 210


176/ 210


CHF100A-110G/132P-4


110/132


210/ 240


210/ 250


CHF100A-132G/160P-4


132/160


240/ 290


250/ 300


CHF100A-160G/185P-4


160/185


290/ 330


300/ 340


CHF100A-185G/200P-4


185/200


330/ 370


340/ 380


CHF100A-200G/220P-4


200/220


370/ 410


380/ 415


CHF100A-220G/250P-4


220/250


410/ 460


415/ 470


CHF100A-250G/280P-4


250/280


460/ 500


470/ 520


CHF100A-280G/315P-4


280/315


500/ 580


520/ 600


CHF100A-315G/350P-4


315/350


580/ 620


600/ 640


CHF100A-350G-4


350


620


640


CHF100A-400G-4


400


670


690


CHF100A-500G-4


500


835


860


CHF100A-560G-4


560


920


950


CHV100 – BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN VECTER VÒNG KÍN

0.75kW ~ 2000kW
220V / 230V ± 15%

- Điện áp Ngõ vào:   380/220V±15%
- Tần số Ngõ vào:              47~63Hz
- Điện áp Ngõ ra:    0~mức điện áp ngõ vào
- Tần số Ngõ ra:                 0~600Hz

Thông tin sản phẩm

- Chế độ điều khiển: điều khiển sensorless vector (SVC), điều khiển vector vòng kín (VC ), điều khiển V/F
- Moment khởi động: 150% mômen định mức từ 0.5 Hz SCV), 180% moment định mức từ 0 Hz (VC).

- Điều khiển vector kết hợp với chế độ điều khiển torque ứng dụng rất hiệu quả cho điều khiển lực căng, cuộn và xả cuộn.
- Độ chính xác: ± 0.1% (VC); độ phân giải tốc độ là 1:1000 (VC).
- Tích hợp cuộn kháng DC (từ 18.5kW tới 90kW) để cải thiện hệ số công suất cosφ và nâng cao hiệu suất cho động cơ.
- Tích hợp sẵn bộ hãm động năng đến 15kW.
- Chức năng PLC đơn giản cho điều khiển chu trình, điều khiển đa cấp tốc độ với 16 cấp tốc độ có thể cài đặt, chức năng điều khiển PID và điều khiển ziczac.
- Cung cấp 10 ngõ vào số, 4 ngõ vào analog, 3 ngõ ra rơle, 2 ngõ ra analog, 2 ngõ vào xung (HDI), 2 ngõ ra xung (HDO).
- Chức năng dò tốc độ: khởi động êm động cơ.
- Tích hợp 2 cổng kết nối bàn phím LED hoặc bàn phím LCD.
- Đặc biệt tích hợp sẵn 2 CPU và phần mềm ứng dụng thông minh kết hợp với nhiều loại card mở rộng chuyên dụng như:

+ Card điều khiển tiết kiệm điện cho máy ép phun khuôn nhựa, card điều khiển lực căng,

+ Card điều khiển đa bơm, card mở rộng I/O, card truyền thông và card PG…

mang lại hiệu quả xuất sắc cho các ứng dụng đặc biệt, đồng thời tiết kiệm không gian và giá thành hệ thống





















































































Model 3AC 380V -15%~15%


 


 


 


 


Công suất(KW)


Dòng vào (A)


Dòng ra (A)


CHV100-1R5G-4


1.5


5


3.7


CHV100-2R2G-4


2.2


5.8


5.0


CHV100-004G-4


4


10


9


CHV100-5R5G-4


5.5


15


13


CHV100-7R5G-4


7.5


20


17


CHV100-011G-4


11


26


25


CHV100-015G-4


15


35


32


CHV100-018G-4


18.5


38


37


CHV100-022G-4


22


46


45


CHV100-030G-4


30


62


60


CHV100-037G-4


37


76


75


CHV100-045G-4


45


90

Bình luận

HẾT HẠN

0462 852 262
Mã số : 4727124
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/05/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn