Liên hệ
D5 Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.bình Thạnh
PITESCO Việt Nam - Công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất.
Nguyễn Ngọc Nam
[Senior Sales Eng.]
=============
Cellphone: 01666.455.335 | 0914.23.7179
Email: ngocnam.pitesco@gmail.com
TECHNICAL DATA | |
Model | sterilAir® AQT2000 |
Length versions | AQT2036 / AQT2030 / AQT2020 |
El. pow. cons. [W]; max [mA] | 36; 170 / 36; 170 / 18; 80 |
Supply voltage | 230VAC ±10%; 50..60 Hz |
Material | stainl. steel (WN 1.4301), ABS |
Tube types | UVC 2036-2K UVC 2030-2K UVC 2020-2K |
Tube replacem. interval [hrs.] | 12 000 (ca. 70% residual cap.) |
UVC Output total, 254 nm | 15 W / 10 W / 5,6 W |
Type of mounting | Freestanding on basin floor |
Dimensions (LxHxD) [mm] | 950x100x35 / 750x100x35 /600x100x35 |
Qualification | CE, EMC, IP 68 |
Weight per unit [kg] | 2,7 – 2,8 |
TECHNICAL DATA | |
Model | sterilAir® EFD2000, EFM2000 |
Length versions | EF2036 / EF2030 / EF2020 |
El. pow. cons. [W]; max [mA] | 2x36; 300 / 2x36; 300 / 2x18; 170 1x36; 170 / 1x36; 170 / 1x18; 80 |
Supply voltage | 230VAC ±10%; 50..60 Hz |
Material | stainl. steel (WN 1.4301), ABS |
Tube types | UVC 2036-2N / -2K / -2H UVC 2030-2N / -2K UVC 2020-2N / -2K |
Tube replacem. interval [hrs.] | 12 000 (ca. 70% residual cap.) |
UVC Output total, 254 nm | 15 W / 10 W / 5,6 W (per tube) |
Type of mounting | Flange with 3 boreholes 5,3 mm |
Dimensions tubes (LxDia) [mm] Ballast casing (LxHxD) [mm] | 822/565/380x25 500x35x35 |
Qualification | CE, EMC, IP 52-65 |
Weight per unit [kg] | 2,2 – 3,0 |
HẾT HẠN
Mã số : | 8018318 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/07/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận