Bộ 6 khay cho tủ dụng cụ sửa chữa chuyên sâu 379 chi tiết VIMET TMT06379
Thông số kỹ thuật :
- Kích thước: 574 x 400 mm phù hợp cho nhiều loại tủ thương hiệu như: VIMET, YATO, CSPS, ALLY,....
Chi tiết từng khay:
Khay 1: Model 0320200
Bộ dụng cụ 101 chi tiết 1/4”+3/8”+1/2” Socket & Ratchet Handle bao gồm:
- Đầu khẩu 1/4" 6 cạnh ngắn: 9 cái (5, 5.5, 6~12mm)
- Đầu khẩu 3/8" 6 cạnh ngắn: 6 cái (8, 10~14mm)
- Đầu khẩu E-type 1/4": 5 cái (E4~E8)
- Đầu khẩu E-type 3/8": 5 cái (E8, E10, E12, E14, E16)
- Đầu khẩu bits 1/4": 30 cái (PH1~3,TH8,TH10~TH45 ,PZ1~3,T10~T30,H3~6,8,10,FD4~6)
- Thanh nối dài: 8 cái (1/2" x 3", 10", 16"; 3/8" x 3", 10"; 1/4" x 2", 6", 6" linh hoạt)
- Tay cầm chữ L: 1 cái (1/2" x 10")
- Đầu chuyển đổi: 2 cái (1/2" khớp nối vạn năng, 1/2" F x 3/8" M 3 chiều)
- Đầu khẩu va đập 1/2" dài: 4 cái (17, 19, 21mm; ngắn: 22mm)
- Tay vặn 72 răng: 3 cái (1/4", 3/8", 1/2")
- Đầu khẩu 12 cạnh 1/2" ngắn: 9 cái (8, 10, 12~14, 17, 19, 21, 22mm)
- Đầu khẩu 6 cạnh 1/2" ngắn: 19 cái (8,10,12~19,21~24,27,30,32,34&36mm)
Khay 2: Model 0390300
Bộ dụng cụ 120 chi tiết dành cho bảo dưỡng phanh và động cơ bao gồm:
- Đầu bits 10mm: 16 cái (dài 30mm & 75mm, H4~10, 12mm)
- Đầu bits 10mm: 14 cái (dài 30mm, M5, 6, 8, 10, 12, T20~T60)
- Đầu bits 10mm: 8 cái (dài 75mm, M5, 6, 8, 9, 10, 12, 14, M16H)
- Đầu bits 10mm: 9 cái (dài 75mm, T20, T25, T30~55, T30H, T40H)
- Đầu bits 10mm: 11 cái (dài 30mm, T20H~T55H, PH3, FD8, TS25, TS30)
- Đầu bits 10mm: 1 cái (dài 100mm, T52)
- Đầu chuyển đổi: 3 cái (3/8" & 1/2" x 10mm, khớp nối va đập 1/2" F x 3/8" M)
- Bộ đột lỗ: 5 cái
- Đầu bits va đập 1/2": 14 cái (T30~50, M8, 10, 12, 14, H6, 8, 10, 12, 14, 17)
- Đầu khẩu va đập 6 cạnh 1/2": 9 cái (8, 10, 12~16, 21, 22mm)
- Dụng cụ đo độ dày má phanh: 8 cái (2~6, 8, 10, 12mm)
- Bộ điều chỉnh xy-lanh phanh: 21 cái
- Búa đầu tròn: 1 cái (24oz)
Khay 3: Model 0330301
Bộ dụng cụ 38 chi tiết gồm tuốc nơ vít và lục giác chữ L bao gồm:
- Dụng cụ kéo rãnh: 2 cái (6.35 x 100mm, 8 x 120mm)
- Bộ lục giác chữ L dài có đầu bi: 9 cái (1.5~10mm)
- Bộ torx chữ L dài chống giả mạo: 9 cái (T10~T50)
- Tuốc nơ vít torx: 7 cái (T8, T10, T15, T20x100, T25x125, T27, T30x150mm)
- Tuốc nơ vít Phillips: 5 cái (PH2x38, PH0x75, PH1x100, PH2x150, PH3x300mm)
- Tuốc nơ vít dẹt: 4 cái (6x38, 3x75, 5x100, 6x150mm)
- Tuốc nơ vít xuyên qua: 2 cái (6x150mm, PH2x150mm)
Khay 4: Model 0340101
Bộ dụng cụ 41 chi tiết gồm kìm đa năng bao gồm:
- Kìm phe: 4 cái (7" thẳng ngoài, cong ngoài, thẳng trong, cong trong)
- Cờ lê mô-men lực lõi van 0.4Nm: 2 cái
- Thước dây 5 mét: 1 cái
- Dụng cụ gắp vòng O: 4 cái (móc, 90º, nhọn, 45º)
- Kìm đa năng: 5 cái (6" mũi nhọn, 6" cắt chéo, 8" đa năng, 10" bơm nước, 8" đa năng)
- Cảm biến độ dày: 23 cái (0.02~1.0mm)
- Kéo inox: 3 cái (8" cắt dây, dụng cụ tuốt dây 7", kìm khóa 7")
Khay 5: Model 0380700
Bộ dụng cụ 50 chi tiết gồm cờ lê lực và đầu khẩu thay dầu bao gồm:
- Cờ lê lực chuyên nghiệp: 1 cái (30~210N.m)
- Đầu khẩu cảo lọc dầu: 20 cái (T45,M16,XS10,S7,8,10~14,5/16",3/8",H8~10,12~14,17,T10)
- Thanh trượt 3/8": 1 cái
- Đầu khẩu 6 cạnh dài 1/2": 6 cái (14, 15, 17, 19, 21, 22mm)
- Đầu khẩu 6 cạnh dài 3/8": 7 cái (7~13mm)
- Đầu khẩu bugi nam châm: 3 cái (3/8" x 14mm thành mỏng, 3/8" x 14 & 16mm)
- Đầu khẩu thay dầu truyền động: 9 cái (901~905, 901-1, 6Px27, 32, 36mm)
- Bộ mở nắp bình nhiên liệu: 3 cái
Khay 6: Model 0330501
Bộ dụng cụ 29 chi tiết gồm cờ lê và mỏ lết bao gồm:
- Cờ lê kết hợp có bánh răng: 5 cái (8, 10, 12, 13, 14mm)
- Mỏ lết điều chỉnh: 1 cái (12")
- Cờ lê đai ốc flare: 4 cái (8x9, 10x12, 11x13, 14x17mm)
- Cờ lê hai đầu vòng: 8 cái (8x10, 10x12, 11x13, 14x15, 16x17, 18x19, 21x23, 22x24mm)
- Cờ lê kết hợp: 11 cái (10,12~14,16~19,21,22,24mm)
Bình luận