Liên hệ
P709 Tòa Nhà Ct10 Khu Đô Thị Việt Hưng,Long Biên,Hà Nội
ĐẶC ĐIỂM MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP 955N
Kích thước | ||||||||||||||
1 | Chiều dài (Độ rộng gầu đến mặt đất) | 8200(mm) | ||||||||||||
2 | Chiều rộng(tới mặt ngoài của lốp) | 2800(mm) | ||||||||||||
3 | Độ rộng gầu | 2946(mm) | ||||||||||||
4 | Cao (tới cabin) | 3500(mm) | ||||||||||||
5 | Khoảng cách 02 tâm lốp | 3100(mm) | ||||||||||||
6 | Khoảng cách hai tâm lốp trước (Tread). | 2200(mm) | ||||||||||||
7 | Khoảng sang gầm nhỏ nhất | 450(mm) | ||||||||||||
Đặc điểm chính | ||||||||||||||
1 | Tải trọng nâng | 5000(Kg) | ||||||||||||
2 | Khối lượng vận hành | 16500(1±5%)KG | ||||||||||||
3 | Dung tích gầu | 3.0(m3) | ||||||||||||
4 | Max. Lực lật gầu | 160kN | ||||||||||||
5 | Chiều cao đổ tải | 3050(mm) | ||||||||||||
6 | Khoảng với từ răng gầu đến mặt lốp trước | 1107(mm) | ||||||||||||
7 | Góc đổ gầu | ≥450 | ||||||||||||
8 | Khả năng ấn sâu | 165(mm) | ||||||||||||
9 | Min. Bán kính vòng quay | |||||||||||||
| (1) mặt ngoài của gầu | 6575(mm) | ||||||||||||
(2) mặt ngoài bánh sau | 5970(mm) | |||||||||||||
10 | Góc của khung và chốt giữ | 380 | ||||||||||||
11 | Dao động của góc giữa cầu sau và khung. | +13o | ||||||||||||
12 | Thời gian nâng gầu | ≤6.2(sec.) | ||||||||||||
13 | Thời gian hạ gầu | ≤3.8(sec.) | ||||||||||||
14 | Thời gian đổ tải | ≤1.8(sec.) | ||||||||||||
15 | Tốc độ di chuyển (Km/h),02 số tiến và 01 số lùi | |||||||||||||
| Số 01(Tiến / Lùi) | 12.1/16.5 | ||||||||||||
Số 02 tiến | 37.4 | |||||||||||||
1 | Hãng động cơ |
| ||||||||||||
2 | Kiểu | Làm mát bằng nước và có turbo tăng áp |
| |||||||||||
3 | Công suất | 162(Kw) |
| |||||||||||
4 | Đường kính và hành trình | 126/130(mm) |
| |||||||||||
5 | Dung tích buồng đốt | 9.726(L) |
| |||||||||||
6 | Kiểu máy khởi động | KB-24V |
| |||||||||||
7 | Công suất máy khởi động | 7.5(KW) |
| |||||||||||
8 | Điện thế máy khởi động | 24(V) |
| |||||||||||
9 | Tốc độ vòng tua | 2000(r/min.) |
| |||||||||||
10 | Mô men xoắn | >900(N.m) |
| |||||||||||
11 | Loại khởi động | Điện |
| |||||||||||
12 | Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất | <220g/Kw.h) |
| |||||||||||
13 | Engine specific oil consumption
| 0.95-1.77(g/Kw.h) |
| |||||||||||
14 | Khối lượng động cơ | 1000(Kg) |
| |||||||||||
Hộp số | ||||||||||||||
Hộp số thủy lực | ||||||||||||||
1 | Loại hộp số | |||||||||||||
2 | Kiểu biến mô | Làm việc ở 4 chế độ | ||||||||||||
3 | Tỷ số truyền biến mô | 4 | ||||||||||||
4 | Kiểu làm mát | Làm mát bằng dầu | ||||||||||||
5 | Truyền động hộp số | Thủy lực, ăn khớp cơ khí.
| ||||||||||||
3 | Số | 02 số tiến và 01 số lùi | ||||||||||||
Cầu và Lốp | ||||||||||||||
1 | Bộ giảm tốc chính | Bánh răng côn
| ||||||||||||
2 | Tỷ số truyền
| 4.625 | ||||||||||||
3 | Bộ giảm tốc bánh răng hành tinh | Bánh răng hành tinh | ||||||||||||
4 | Tỷ số truyền | 4.929 | ||||||||||||
5 | Tổng tỷ số truyền | 22.795 | ||||||||||||
6 | Max. Lực nâng gầu | 150kN | ||||||||||||
7 | Cỡ lốp | 23.5-25-16PR | ||||||||||||
Các thiết bị làm việc của hệ thống thủy lực | ||||||||||||||
1 | Loại bơm thủy lực | JHP2080S | ||||||||||||
2 | Áp suất bơm | 19MPa | ||||||||||||
3 | Kiểu van phân phối | HDS-32II-YL19 | ||||||||||||
4 | (D*L) đường kính xi lanh nâng gầu | Ф160*90*705(mm) | ||||||||||||
5 | (D*L) Đường lính xilanh lật gầu | Ф180*90*530(mm) | ||||||||||||
Hệ thống lái | ||||||||||||||
1 | Kiểu | Lái thủy lực | ||||||||||||
2 | Kiểu bơm lái | JHP2080S | ||||||||||||
3 | Hướng bơm lái | TLF1-E1000B+FKB6020 | ||||||||||||
4 | Kiểu van phân phối lái | YXL-F250F-N7 | ||||||||||||
5 | Áp suất bơm lái | 16MPa | ||||||||||||
6 | Đường kính xilanh lái | Ф90*400 (mm) | ||||||||||||
Hệ thống phanh | ||||||||||||||
1 | Kiểu phanh | Phanh dầu trợ lực hơi, tác động lên 4 bánh | ||||||||||||
2 | Áp suất hơi | 6-7.5(kgf/cm2) | ||||||||||||
3 | Kiểu phanh tay | Cơ khí | ||||||||||||
Dung tích bình chứa | ||||||||||||||
1 | Nhiên liệu | 250(L) | ||||||||||||
2 | Dầu động cơ | 22(L) | ||||||||||||
3 | Hộp số | 45(L) | ||||||||||||
4 | Thủy lực | 180(L) | ||||||||||||
5 | Bộ vi sai cầu trước và sau | 26(L) | ||||||||||||
6 | Bộ truyền động cuối | 14(L) | ||||||||||||
7 | Hệ thống phanh. | 2X3(L) | ||||||||||||
A, Phanh chân :
ChangLin 955N | HÃNG KHÁC TƯƠNG ĐƯƠNG |
|
|
B, Gầu :
|
|
Máy xúc lật Changlin cải tiến gầu theo tình hình công việc ngoài thực tế như sau :
|
|
D, KHUNG VÀ CÁC VAN THỦY LỰC:
|
|
▶Thông tin chung
Dung tích gầu (m3) | 3 |
Trọng lượng vận hành (kg) | 165000 |
Mã số : | 12271018 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/09/2030 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận