Tiếng Nhật Tại Atlantic Đại Đồng-Bộ Phận Cơ Thể

Liên hệ

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Nhật về bộ phận đầu

(Atama) hoặc ヘッド (Heddo): Đầu

(Kao) hoặc フェイス (Feisu): Khuôn mặt

(Me) hoặc アイ (Ai): Mắt

(Mayu): Lông mày

(Hana): Mũi

鼻孔 (Bikou): Lỗ mũi

(Kuchi): Miệng

(Ha): Răng

(Shita): Lưỡi

(Ago): Cằm

髪の毛 (Kami no ke) hoặc ヘア (Hea): Tóc

あごひげ (Agohige): Râu cằm

口ひげ (Kuchihige): Ria mép

(Mimi): Tai

耳たぶ (Mimitabu): Dái tai

(Kuchibiru) hoặc リップ (Rippu): Môi

(Kubi) hoặc ネック (Nekku): Cổ

(Gaku): Trán

こめかみ (Komemami) hoặc テンプル (Tenpuru): Thái dương

まぶた (Mabuta): Mi mắt

まつげ (Matsuge): Lông mi

(Hitomi): Con ngươi

(Hoho): Má

中指 (Nakayubi): Ngón giữa

薬指 (Kusuriyubi): Ngón đeo nhẫn

小指 (Koyubi): Ngón út

(Tsume): Móng tay, móng chân

(Ashi): Bàn chân

(Ashi): Cẳng chân

ふくらはぎ (Fukurahagi): Bắp chân

かかと (Kakato) hoặc ヒール (Hiiru): Gót chân

足の甲 (Ashi no kou): Mu bàn chân

つま先 (Tsumasaki): Đầu ngón chân

頭の膝 (Atama no hiza): Đầu gối

 

 

足の裏 (Ashi no ura): Lòng bàn chân

くるぶし (Kurubushi): Mắt cá chân

足の指 (Ashi no yubi): Ngón chân

足の親指 (Oyayubi): Ngón chân cái

足の人差し指 (Hitosashiyubi): Ngón chân trỏ

足の中指 (Nakayubi): Ngón chân giữa

足の薬指 (Kusuriyubi): Ngón chân áp út

足の小指 (Koyubi): Ngón chân út

HOTLINE:0865.364.826

ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16468578
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 30/12/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn