Tiếng Hàn Về Công Nghiệp- Phần 1- Học Tiếng Hàn Tại Ngoại Ngữ Atlantic

1,49 triệu

Từ Sơn



Tiếng hàn về công nghiệp- phần 1- học tiếng hàn tại ngoại ngữ Atlantic 0973825167
































































































































































































































































































































































































































































































































































































































STT


TIẾNG HÀN


TIẾNG VIỆT


1


사무실


văn phòng


2


경리부


bộ phận kế tóan


3


관리부


bộ phận quản lý


4


무역부


bộ phận xuất nhập khẩu


5


총무부


bộ phận hành chính


6


업무부


bộ phận nghiệp vụ


7


생산부


bộ phận sản xuất


8


컴퓨터


máy vi tính


9


복사기


máy photocoppy


10


팩스기


máy fax


11


전화기


điện thoại


12


프린트기


máy in


13


계산기


máy tính


14


장부


sổ sách


15


기록하다


vào sổ / ghi chép


16


전화번호


số điện thoại


17


열쇠,키


chìa khóa


18


여권


hộ chiếu


19


외국인등록증


thẻ người nước ngoài


20


백지


giấy trắng


21


월급


lương


22


출급카드


thẻ chấm công


23


보너스


tiền thưởng


24


월급명세서


bảng lương


25


기본월급


lương cơ bản


26


잔업수당


tiền tăng ca / làm thêm


27


특근수당


tiền làm ngày chủ nhật


28


심야수당


tiền làm đêm


29


유해수당


tiền trợ cấp độc hại


30


퇴직금


tiền trợ cấp thôi việc


31


월급날


ngày trả lương


32


공제


khoản trừ


33


의료보험료


phí bảo hiểm


34


의료보험카드


thẻ bảo hiểm


35


공장


nhà máy / công xưởng


36


사장


giám đốc


37


사모님


bà chủ


38


부사장


phó giám đốc


39


이사


phó giám đốc


40


공장장


quản đốc


41


부장


trưởng phòng


42


과장


trưởng chuyền


43


대리


phó chuyền


44


반장


trưởng ca


45


비서


thư ký


46


관리자


người quản lý


47


기사


kỹ sư


48


운전기사


lái xe


49


근로자


người lao động


50


외국인근로자


lao động nước ngoài


51


연수생


tu nghiệp sinh


52


불법자


người bất hợp pháp


53


경비아저씨


bác bảo vệ


54


식당아주머니


bác gái nấu ăn


55


청소아주머니


bác gái dọn vệ sinh


56



công việc


57


일을하다


làm việc


58


주간


ca ngày


59


야간


ca đêm


60


이교대


hai ca


61


잔업


làm thêm


62


주간근무


làm ngày


63


야간근무


làm đêm


64


휴식


nghỉ ngơi


65


출근하다


đi làm


66


퇴근하다


tan ca


67


결근


nghỉ việc


68


모단결근


nghỉ không lí do


69


일을 시작하다


bắt đầu công việc


70


일을 끝내다


kết thúc công việc


71


퇴사하다


thôi việc


72


근무처


nơi làm việc


73


근무시간


thời gian làm việc


74


수량


số lượng


75


품질


chất lượng


76


작업량


lượng công việc


77


부서


bộ phận


78


안전모


mũ an toàn


79


공구


công cụ


80


작업복


áo quần bảo hộ lao động


81


장갑


găng tay


82


기계


máy móc


83


미싱


máy may


84


섬유기계


máy dệt


85


프레스


máy dập


86


선반


máy tiện


87


용접기


máy hàn


88


재단기


máy cắt


89


포장기


máy đóng gói


90


자수기계


máy thêu


91


라인


dây chuyền


92


트럭


xe chở hàng / xe tải


93


지게차


xe nâng


94


크레인


xe cẩu


95



chuyền


96


검사반


bộ phận kiểm tra


97


포장반


bộ phận đóng gói


98


가공반


bộ phận gia công


99


완성반


bộ phận hoàn tất


100


미싱사


thợ may


101


목공


thợ mộc


102


용접공


thợ hàn


103


기계공


thợ cơ khí


104


선반공


thợ tiện


105


제폼


sản phẩm


106


부품


phụ tùng


107


원자재


nguyên phụ kiện


108


불량품


hàng hư


109


수출품


hàng xuất khẩu


110


내수품


hàng tiêu dùng nội địa


111


재고품


hàng tồn kho


112


스위치


công tắc


113


켜다


bật


114


끄가


tắt


115


작동시키다


khởi động


116


정지시키다


dừng máy


117


고치다


sửa chữa


118


고장이 나다


hư hỏng


119


조정하다


điều chỉnh


120


분해시키다


tháo máy


Chúc các bạn học tốt từ vựng tiếng Hàn thông qua các bài học trên. Hãy ủng hộ và đón đọc các bài học tiếp theo của chúng tôi luôn cập nhật thường xuyên trên website này.

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC

ĐỊA CHỈ: 24 LÝ THÁNH TÔNG- ĐỒNG NGUYÊN-TỪ SƠN-BẮC NINH

ĐT: 02223.745.725/ 02223.745.726

 


Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 15039964
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/02/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn