Học Tiếng Hàn Tại Yên Phong-Tính Cách

Liên hệ

Ngã Tư Thị Trấn Chờ Yên Phong Bắc Ninh

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

성격이 급하다

nóng vội, cấp bách

2

겸손하다

khiêm tốn

3

까다롭다

khó tính, cầu kì, rắc rối

4

꼼꼼하다

thận trọng, cẩn thận

5

단순하다

giản dị, không cầu kì, mộc mạc, đơn sơ

6

다혈질이다

tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng

7

변덕스럽다

tính dễ thay đổi

8

보수적이다

bảo thủ (đối lập với 개방적이다:cởi mở)

9

시원시원하다

dễ chịu, thoải mái

10

싫증을 내다

dễ phát chán

11

예술 감각이 있다

có cảm thụ tốt về nghệ thuật

12

융통성이 있다

tính linh động

13

이기적이다

ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình

14

이성적이다

tính lí trí

15

감성적이다

dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm

16

직선적이다

tính thẳng thắn rõ ràng

17

차분하다

trầm tĩnh, điềm tĩnh

18

털털하다

dễ dãi (đối lập với 엄격하다: nghiêm khắc)

19

부드럽다

dịu dàng

20

구두쇠이다

nhím, ích kỉ, keo kiệt

21

친절하다

nhiệt tình, tốt bụng

22

온화하다

ôn hòa

23

마음이 따뜻하다

tốt bụng, có tấm lòng ấm áp (ngoài ra còn có 마음씨 좋다, 마음씨 곱다, 마음씨 착하 )

24

질투심이 많다

hay ghen tị

25

현명하다

thông minh, sáng suốt

26

착하다

hiền lành

27

내성적

nội tâm, khép kín

28

외향적

hướng ngoại, cởi mở

29

긍정적

theo khuynh hướng tích cực

30

부정적

theo khuynh hướng tiêu cực

31

적극적

tích cực

32

소극적

tiêu cực

33

부끄럽다

ngại ngùng, thẹn thùng

34

창피하다

xấu hổ

35

용맹하다

dũng mãnh

36

재미 있다

vui tính

37

용감하다

dũng cảm

38

부럽다

ganh tị

39

효도하다

hiếu thảo

40

불효하다

bất hiếu

41

얌전하다

nhã nhặn, lịch thiệp

42

똑똑하다

thông minh (총명하다)

43

어리석다

đần độn, ngớ ngẩn (우둔하다, 무디하다)

44

나쁘다

xấu

45

예쁘다, 곱다

đẹp

46

악하다

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16268051
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 02/05/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn