Học Tiếng Hàn Tại Yên Phong- Chủ Đề Thời Tiết Và Mùa

199.000

Ngã Tư Thị Trấn Chờ Yên Phong Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về các mùa 

·         계절: Mùa

·             : Mùa xuân

·         여름: Mùa hạ

·         가을: Mùa thu

·         겨울: Mùa đông

·         우기: Mùa mưa

·         장마: Mùa mưa

·         장마철: Mùa mưa dầm

·         건기: Mùa nắng

Từ vựng liên quan đến hiện tượng thời tiết

·         날시: Thời tiết

·         날씨가 나쁘다: Thời tiết xấu

·         서리: Sương

o    물안개: Sương mù

o    밤안개: Sương đêm

o    새벽안개: Sương sớm, sương ban mai

o    안개가 끼다: Sương mù giăng

·         바람: Gió

o    바람이 불다: Gió thổi

o    몬순 (계절풍): Gió mùa

o    선풍: Gió lốc

o    광풍: Cuồng phong, gió bão

o    태풍: Gió bão

o    회오리바람: Gió xoáy, lốc xoáy, vòi rồng

o    돌풍: Gió giật

o    가을바람: Gió thu

o    겨울바람: Gió đông

o    계절풍: Gió mùa

o    봄바람: Gió xuân

·         덥다: Nóng

o    더위: Nóng mùa hè

o    초여름 더위: Nóng đầu hè

o    한여름 더위: Nóng giữa hè

o    늦더위: Nóng cuối hè

o    더위: Nóng ban ngày

o    찌는 듯한 더위: Nóng như hấp

o    땡볕더위: Nắng nóng gay gắt

o    불볕더위: Nóng cháy da

o    폭염: Nóng bức, oi ả

o    무더위: Nóng bức, ngột ngạt

·         춥다: Lạnh

o    가을 추위: Lạnh mùa thu

o    겨울 추위: Lạnh mùa đông

o    소한 추위: Lạnh tiểu hàn

o    초겨울 추위: Lạnh đầu đông

o    세밑 추위: Lạnh cuối năm

o    늦추위: Lạnh cuối mùa

o    꽃샘추위: Rét tháng 3, rét nàng Bân

o    한파: Đợt lạnh, đợt rét

o    얼음얼다: Đóng băng

·         : Mưa

o    비오다: Trời mưa

o    폭우: Mưa to

o    이슬비: Mưa bay (mưa phùn)

o    스콜: Mưa ngâu

o    소나기: Mưa rào

o    빗물: Nước mưa

o    빗방올: Hạt mưa

o    산성비: Mưa axit

o    보슬비: Mưa lất phất, mưa bụi

o    폭풍우: Mưa bão

o    여우비: Mưa bất chợt trong ngày nắng, mưa bóng mây

o    천둥: Sấm

o    홍수: Lũ lụt

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16444750
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 03/12/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn