Từ Vựng Chủ Đề Lương, Thưởng

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng chủ đề lương, thưởng

  1. 출급카드 (chul-keup-kka-deu): Thẻ chấm công
  2. 보너스 (bo-no-seu): Tiền thưởng
  3. 봉급 (bong-keup): Lương
  4. 월급명세서 (wol-keup-myong-se-so): Bảng lương
  5. 기본월급 (ki-bon-wol-keup): Lương cơ bản
  6. 최저 봉급 (choe-eo bong-keup): Lương tối thiểu
  7. 연봉 (yon-pong): Lương năm
  8. 월급 (wol-keup): Lương tháng
  9. 보수 (bo-su): Tiền công
  10. 특근수당 (tuk-keun-su-dang): Tiền làm ngày chủ nhật
  11. 잔업수당 (jan-eop-su-dang): Tiền tăng ca / làm thêm
  12. 초과근무 수당 (jjo-kwa-keun-mu su-dang): Lương làm thêm ngoài giờ
  13. 수당 (su-dang): Phụ cấp
  14. 심야수당 (sim-ya-su-dang): Tiền làm đêm
  15. 유해수당 (yu-hae-su-dang): Tiền trợ cấp độc hại
  16. 월급날 (wol-keum-nal): Ngày trả lương
  17. 퇴직금 (toe-jik-keum): Tiền trợ cấp thôi việc
  18. 공제 (kong-je): Khoản trừ
  19. 의료보험료 (eui-ryo-po-hom-nyo): Phí bảo hiểm
  20. 의료보험카드 (eui-ryo-po-hom-ka-ddeu): Thẻ bảo hiểm
  21. 상금 (sang-keum): Khen thưởng
  22. 기율 (ki-yul): Kỷ luật

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16497456
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 01/02/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn