99.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Từ vựng tiếng Hàn về Các bộ phận và chức vụ:
1. 사무실: Văn phòng
2. 부서: Bộ phận
3. 총무부: Bộ phận hành chính
4. 관리부: Bộ phận quản lý
5. 경리부: Bộ phận kế toán
6. 생산부: Bộ phận sản xuất
7. 무역부: Bộ phận xuất nhập khẩu
8. 업무부: Bộ phận nghiệp vụ
9. 가공반: Bộ phận gia công
10. 완성반: Bộ phận hoàn tất
11. 검사반: Bộ phận kiểm tra
12. 포장반: Bộ phận đóng gói
13. 경영진: Ban điều hành, ban giám đốc
14. 사장: Giám đốc
15. 부사장, 이사: Phó giám đốc
16. 부장: Trưởng phòng
17. 비서: Thư kí
18. 관리자: Người quản lý
19. 공장장: Quản đốc
Các dụng cụ, thiết bị trong Văn Phòng:
1. 프린트기, 인쇄기계: Máy in
2. 복사기: máy photo
3. 계산기: Máy tính
4. 팩스기: Máy fax
5. 장부: Sổ sách
6. 전화번호: Số điện thoại
7. 열쇠,키: Chìa khóa
8. 출급카드: Thẻ chấm công
9. 백지: Giấy trắng
10. 노트: sổ tay , sổ ghi chép
11. 일기수첩: sổ ghi cuộc hẹn
12. 서류함: tủ (hộp) tài liệu
13. 링바인드: bìa kẹp tài liệu
14. 도장: con dấu
15. 종이 집개: cái kẹp giấy
16. 종이 자르는 칼: dao dọc giấy
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG
ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ ANH-TRUNG-NHẬT-HÀN
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC, ĐẠI ĐỒNG, TIÊN DU, BẮC NINH
HOTLINE: 0365464182
HẾT HẠN
Mã số : | 16960444 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/01/2023 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận