99.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Từ vựng chủ đề đồng hồ
1. Đồng hồ báo thức: 闹钟 Nàozhōng
2. Đồng hồ báo thức: 催醒闹钟 cuī xǐng nàozhōng
3. Đông hồ báo thức du lịch: 旅行闹钟 lǚxíng nàozhōng
4. Đồng hồ du lịch: 旅行钟 lǚxíng zhōng
5. Đồng hồ treo: 落地挂中 luòdì guàzhōng
6. Đồng hồ điện: 电钟 diàn zhōng
7. Đồng hồ số: 数字钟 shùzì zhōng
8. Đồng hồ để bàn: 座钟 zuòzhōng
9. Đồng hồ treo tường: 挂钟 guà zhōng
10. Đồng hồ báo giờ: 报时钟 bàoshí zhōng
11. Đồng hồ tự động: 自动钟 zìdòng zhōng
12. Đồng hồ cát: 沙漏 shālòu
13. Đồng hồ mặt trời: 日晷 rìguǐ
14. Đồng hồ đeo tay cẩn đá thạch anh: 石英表 shíyīng biǎo
15. Đồng hồ nam: 男表 nán biǎo
16. Đồng hồ nữ: 女表 nǚ biǎo
17. Đồng hồ nổi tiếng: 名表 míngbiǎo
18. Đồng hồ vàng: 金表 jīn biǎo
19. Đồng hồ đeo tay nạm đá quí: 宝石手表 bǎoshí shǒubiǎo
20. Đồng hồ đôi: 对表 duì biǎo
21. Đồng hồ thời trang: 时装表 shízhuāng biǎo
22. Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực: 怀表 huáibiǎo
23. Đồng hồ bấm giờ: 计时机 jìshí jī
24. Đông hồ bấm giờ: 计时器 jìshí qì
25. Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây): 记秒表 jì miǎobiǎo
HẾT HẠN
Mã số : | 16487033 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/01/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận