CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI
&
SẢN XUẤT SƠN THỊNH









Trụ sở chính: Số 10, dãy F10 TTĐH Bách Khoa, P.Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, HN
VPGD :104 K18 TTĐH Bách Khoa, Nguyễn Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
PHÂN PHỐI CÁC THIẾT BỊ ĐO KYORITSU/JAPAN
|
Mọi Sản phẩm Bảo hành 12 tháng với đầy đủ giấy tờ xuất xứ nguồn gốc
( CO, CQ )
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
Phòng kinh doanh: Mr. Bình 04.66.844.722-0983.974.562
mail : kinhdoanh3@vnautomation.com
Hoặc
kd3.sonthinh@gmail.com
yahoo : Schneider.sonthinh
|
kyoritsu 2413F - Ampe kìm đo dòng dò 2413F
 Bảo hành 12 tháng 6.320.000 VND
Mua hàng
|
|
|
kyoritsu 2413F - Ampe kìm đo dòng dò 2413F
- Chỉ thị số
|
|
AC A (50/60Hz) |
200mA/2/20/200A/1000A |±1.5%rdg±2dgt (200mA/2/20A) |±2%rdg±2dgt (200A 0~500A) |±5.5%rdg (501~1000A) |
AC A (WIDE) |
200mA/2/20/200/1000A |±1%rdg±2dgt [50/60Hz], |±3%rdg±2dgt [40Hz~1kHz] (200mA/2/20A) |±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz], |±3.5%rdg±2dgt [40Hz~1kHz] (200A/0~500A) |±5%rdg [50/60Hz], |±10%rdg [40Hz~1kHz] (501~1000A) |
Conductor Size |
Ø68mm max. |
Effect of External Stray Magnetic Field Ø15mm 100A |
10mA AC max. |
Frequency Response |
40Hz~1kHz |
Output |
Waveform : |
AC200mV against the maximum value of each range (1000A range is 100mV) |
Recorder : |
DC200mV against the maximum value of each range (1000A range is 100mV) |
|
Withstand Voltage |
3700V AC for 1 minute |
Applicable Standard |
IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 |
Power Source |
6F22 (9V) × 1 *Continuous measuring time: Approx. 60 hours |
Dimensions |
250(L) × 130(W) × 50(D)mm |
Weight |
570g approx. |
Accessories |
9094 (Carrying Case) 6F22 × 1 Instruction Manual |
Optional |
7073 (2WAY Output Cord) |
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT SƠN THỊNH Điện thoại: (04) 36231080 - Fax: (04) 36231081
|
|
|
|
|
Bình luận