Kyoritsu 2300R - Đồng Hồ Ampekim 2300R - K 2300R - Kyoritsu 2300R

Liên hệ

71A1 _ Khu Đtm Đại Kim | Quận Hoàng Mai | Hà Nội







Schneider NS160N4M2 - 4P - 50kA - 1600A


CÔNG TY CỔ PHẦN


THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN


Trụ sở: Số 71 A1, Nguyễn Cảnh Dị, khu ĐTM Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

Phòng kinh doanh: Mr Huy 0984.824.281

- Fax:(04)35409146

Email: longnguyen.kd9evn@gmail.com

Web: http:www.evnonline.vn

 

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA

SCHNEIDER - KYORITSU


Nhập khẩu chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa (CO, CQ), bảo hành 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của Hãng

CHUYÊN PHÂN PHỐI:

+ THIẾT BỊ ĐIỆN SCHNEIDER: APTOMAT, BIẾN TẦN, CẢM BIẾN, RƠLE, KHỞI ĐỘNG MỀM...V.V...

+ THIẾT BỊ ĐO DÒNG ĐIỆN CÁC LOẠI: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPEKIM, MEGOMET, ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG, ...v.v...









KYORITSU 2805 - K2805


1,000,000 VND
(~47.94 USD)










KYORITSU 2608A - K2608A


753,000 VND
(~36.1 USD)










KYORITSU 2300R - K2300R


1,635,000 VND
(~78.38 USD)










KYORITSU 2056R - K2056R


3,388,000 VND
(~162.42 USD)










KYORITSU 2055 - K2055


2,765,000 VND
(~132.55 USD)










KYORITSU 2046R - K2046R


3,024,000 VND
(~144.97 USD)










KYORITSU 2040 - K2040


1,894,000 VND
(~90.8 USD)










KYORITSU 2033 - K2033


2,518,000 VND
(~120.71 USD)










Kyoritsu 2200 - K2200


976,000 VND
(~46.79 USD)










KYORITSU 2031 - K2031


1,341,000 VND
(~64.29 USD)










KYORITSU 2017 - K2017


988,000 VND
(~47.36 USD)










KYORITSU 2010 - K2010


9,035,000 VND
(~433.13 USD)










KYORITSU 2009R - K2009R


4,541,000 VND
(~217.69 USD)










KYORITSU 2007A - K2007A


988,000 VND
(~47.36 USD)










KYORITSU 2004 - K2004


4,188,000 VND
(~200.77 USD)










KYORITSU 2003A - K2003A


3,788,000 VND
(~181.59 USD)










KYORITSU 2002PA - K2002PA


2,176,000 VND
(~104.31 USD)








 










































































































































MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT Giá chưa VAT
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG
Đồng Hồ 1009
Hiển Thị Số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V  - ACV: 400mV/4/40/400/600V
 - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A  - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A

                 763,600  
Đồng Hồ 1018 Hiển Thị Số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V  - ACV: 4/40/400/600V
 - Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz  - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ

                 523,600  
Đồng Hồ 1011 Hiển Thị Số
- DCV: 600mV/6/60/600V -  ACV: 600mV/6/60/600V -  HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.

              1,016,400  
Đồng Hồ 1012 True RMS (Đo giá trị thực)
- Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.

              1,486,400  
Đồng Hồ 1030 Hiển Thị Số
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)
Ω  : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V

                 877,300  
Đồng Hồ 1051 Hiển Thị Số
DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A

              5,059,100  
Đồng Hồ 1052 Hiển Thị Số  
Chế độ : MEAN/RMS
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V     -ACV[RMS]: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A              

              6,181,800  
Đồng Hồ 1061 Hiển Thị Số.   Chế độ : True RMS
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

              7,935,500  
Đồng Hồ 1062 Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

              9,272,700  
Đồng Hồ 1109
Hiển Thị Kim
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ

                 672,700  
Đồng Hồ 1110 Hiển Thị Số
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)       ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DCA: 60µA/30/300mA         Ω: 3/30/300kΩ       

                 994,500  
Đồng Hồ 2000
http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif


Hiển thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V  -ACV: 3.4/34/340/600V  -DCA: 60A
ACA: 60A  -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω


              1,294,500  
Đồng Hồ 2001 Hiển Thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A

              1,690,000  
DẠNG BÚT THỬ ĐIỆN
Đồng Hồ 1700 Hiển Thị Số
Kiểm tra điện áp: Giải điện áp: 12~690V AC/DC
-Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V; AC (45~400Hz), DC (±)

              1,240,900  
Đồng Hồ 1710
http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif,http://www.kew-ltd.co.jp/en/common_img/spacer.gif


Hiển Thị Số
Kiểm tra điện áp
Giải điện áp: 12~690V AC/DC
Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V ; AC (45~400Hz), DC (±)


              1,550,900  

 ĐỒNG HỒ AMPE KÌM
Đồng Hồ 2002PA Hiện thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm     -Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo điện áp AC: 40/400/750V  -Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V

              1,978,200  
Đồng Hồ 2003A Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm  -Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo điện áp AC: 400/750V   -Giải đo dòng DC: 400/2000A
Giải đo điện áp DC: 400/1000V

              3,443,600  
Đồng Hồ 2004 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 19mm    -Giải đo dòng AC:  20/200A
Đ
o điện áp AC: 500V              -Giải đo dòng DC:  20/200A
Đ
o điện áp DC: 200V              -Đo điện trở Ω: 200Ω

              3,807,300  
Đồng Hồ 2007A Hiển Thị số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng  AC: 400/600A   -Giải đo điện áp AC: 400/750V

                 898,200  
Đồng Hồ 2009R Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 55mm  - Giải đo dòng AC: 400A/2000A
Giải đo dòng DC:  400A/2000A  -Giải đo điện áp AC: 40/400/750V

              4,128,200  
Đồng Hồ 2010 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm   -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A -Giải đo dòng DC: 2/20A
Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A   ;   DC200mV với DC2/20A

              8,213,600  
Đồng Hồ 2012R Hiển Thị Số
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V   -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V
DCA:
60.00/120.0A   -ACA: 60.00/120.0A  -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ

              2,053,600  
Đồng Hồ 2017 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
-Giải đo dòng AC:  200/600A   Giải đo điện áp AC: 200/600V   -Đo điện trở Ω: 200Ω

                 898,200  
Đồng Hồ 2200 Hiển Thị Số
Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
Giải đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
Giải đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V

                 887,300  
Đồng Hồ 2031 Hiển Thị Số
Đường k

Bình luận

HẾT HẠN

0984 824 281
Mã số : 9761632
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 23/04/2019
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn