Biến Tần Abb Acs 150 , Acs 800 , Acs 310 , Acs 355, Acs 550 , Ach 550, Acs M1 , Acs 810 ..

Liên hệ

Số 91/2/17 Phạm Văn Chiêu, Phường 14




Đặc điểm:

- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 Pha, 220V/0.37…2.2 kW, 380V/0.37…4 kW
- IP20, NEMA 1 (tuỳ chọn); Tần số ra: 0-500 Hz; Hệ số công suất 0.98
- Tương thích công cụ lập trình FlashDrop; Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, bộ điều khiển phanh hãm
- Tích hợp sẵn màn hình điều khiển, biến trở điều khiển tốc độ; Bo mạch phủ (Coated boards)
- 5 đầu vào số (DI) bao gồm 1 đầu vào xung (Pulse Train 0…10kHz), 1 đầu vào tương tự (AI)
- 1 đầu ra rơ le (NO+NC)
- Ứng dụng: Máy đóng gói, băng tải, cửa tự động, quạt, bơm, …

Mã sản phẩm:
Công suất Mô tơ(kW)…... Dòng ra định mức(A)…... Mã sản phẩm 
Điện áp cung cấp 1 pha 200…240V, +/-10%, 48…63Hz; Tích hợp bộ lọc EMC 
0.37………………………… 2.4………………………... ACS150-01E-02A4-2 
0.75………………………… 4.7………………………... ACS150-01E-04A7-2 
1.1………………………….. 6.7………………………... ACS150-01E-06A7-2 
1.5………………………….. 7.5………………………... ACS150-01E-07A5-2 
2.2………………………… 9.8………………………... ACS150-01E-09A8-2 
Điện áp cung cấp 3 pha 200…240V, +/-10%, 48…63Hz; Tích hợp bộ lọc EMC 
0.37………………………… 2.4………………………... ACS150-03E-02A4-2 
0.55………………………… 3.5………………………... ACS150-03E-03A5-2 
0.75………………………… 4.7………………………... ACS150-03E-04A7-2 
1.1………………………….. 6.7………………………... ACS150-03E-06A7-2 
1.5………………………….. 7.5………………………... ACS150-03E-07A5-2 
2.2………………………….. 9.8………………………... ACS150-03E-09A8-2 
Điện áp cung cấp 3 pha 380…480V, +/-10%, 48…63Hz; Tích hợp bộ lọc EMC
0.37………………………… 1.2………………………... ACS150-03E-01A2-4 
0.55………………………… 1.9………………………... ACS150-03E-01A9-4 
0.75………………………… 2.4………………………... ACS150-03E-02A4-4 
1.1………………………….. 3.3………………………... ACS150-03E-03A3-4 
1.5………………………….. 4.1………………………... ACS150-03E-04A1-4 
2.2………………………….. 5.6………………………... ACS150-03E-05A6-4 
3……………………………. 7.3………………………... ACS150-03E-07A3-4 
4……………………………. 8.8………………………... ACS150-03E-08A8-4

Phụ kiện:
FlashDrop MFDT-01: 
Cấp bảo vệ NEMA 1
Cuộn kháng đầu vào / đầu ra 

Đặc điểm:
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 Pha, 220V/0.37…11 kW, 380V/0.37…22 kW
- IP20, NEMA 1 (tuỳ chọn); Tần số ra: 0-500 Hz; Hệ số công suất 0.98
- Tương thích công cụ lập trình FlashDrop
- 5 đầu vào số (DI) gồm 1 đầu vào xung (Pulse Train 0…10kHz), 2 đầu vào tương tự (AI)
- 1 đầu ra rơ le 250VAC/ 30VDC; 1 đầu ra Transistor (10…16kHz); 1 đầu ra tương tự (AO)
- Ứng dụng: dùng cho Bơm và Quạt…

Mã sản phẩm:
Công suất Mô tơ(kW)…... Dòng ra định mức(A)…... Mã sản phẩm 
Điện áp cung cấp 3 pha 200…240V, +/-10%, 48…63Hz
0.37………………………… 2.4………………………... ACS310-03E-02A6-2
0.55………………………… 3.5………………………... ACS310-03E-03A9-2
0.75………………………… 4.7………………………... ACS310-03E-05A2-2
1.1………………………….. 6.7………………………... ACS310-03E-07A4-2
1.5………………………… 7.5………………………... ACS310-03E-08A3-2
2.2………………………… 9.8………………………... ACS310-03E-10A8-2
3……………………………. 13.3………………………. ACS310-03E-14A6-2
4……………………………. 17.6……………………... ACS310-03E-19A4-2
5.5………………………….. 24.4……………………... ACS310-03E-26A8-2
7.5………………………….. 31………………………... ACS310-03E-34A1-2
11…….…………………….. 46.2……………………... ACS310-03E-50A8-2
Điện áp cung cấp 3 pha 380…480V, +/-10%, 48…63Hz
0.37………………………… 1.2………………………... ACS310-03E-01A3-4
0.55………………………… 1.9………………………... ACS310-03E-02A1-4
0.75………………………… 2.4………………………... ACS310-03E-02A6-4
1.1………………………….. 3.3………………………... ACS310-03E-03A6-4
1.5………………………….. 4.1………………………... ACS310-03E-04A5-4
2.2………………………….. 5.6………………………... ACS310-03E-06A2-4
3……………………………. 7.3………………………... ACS310-03E-08A0-4
4……………………………. 8.8………………………... ACS310-03E-09A7-4
5.5………………………….. 12.5……………………... ACS310-03E-13A8-4
7.5………………………….. 15.6……………………... ACS310-03E-17A2-4
11………………………….. 23.1……………………... ACS310-03E-25A4-4
15………………………….. 31………………………... ACS310-03E-34A1-4
18.5………………………… 38………………………... ACS310-03E-41A8-4
22…………………………... 44………………………... ACS310-03E-48A4-4

Phụ kiện:
ACS-CP-C: Màn hình điều khiển loại cơ bản
ACS-CP-D: Màn hình điều khiển loại nâng cao
ACS/H-CP-EXT: Phụ kiện gá lắp màn hình
MPOT-01: Biến trở điều khiển tốc độ
MFDT-01: Công cụ lập trình FlashDrop
DriveWindow Light: Phần mềm + Cáp giao tiếp
MREL-01: Mô đun ra loại rơ le
FDNA-01: Mô đun giao tiếp DeviceNet
FPBA-01: Mô đun giao tiếp PROFIBUS DP
FCAN-01: Mô đun giao tiếp CANopen
FMBA-01: Mô đun giao tiếp Modbus RTU
MTAC-01: Mô đun giao tiếp Speed encoder module
+B061: Cấp bảo vệ NEMA 1 / Ip21 
Cuộn kháng đầu vào / đầu ra

Đặc điểm:
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 Pha, 220V/0.37…11 kW, 380V/0.37…22 kW
- IP20, NEMA 1 (tuỳ chọn); Tần số ra: 0-500 Hz; Hệ số công suất 0.98
- Tương thích công cụ lập trình FlashDrop; Lập trình khối logic tuần tự (Sequence Programming)
- Tích hợp sẵn Bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm, Bo mạch phủ (Coated boards)
- 5 đầu vào số (DI) gồm 1 đầu vào xung (Pulse Train 0…16kHz), 2 đầu vào tương tự (AI)
- 1 đầu ra rơ le (NO+NC); 1 đầu ra Transistor (10…16kHz); 1 đầu ra tương tự (AO)
- Bảo vệ biến tần khi đấu nhầm cáp mô tơ, cáp điều khiển
- Ứng dụng: OEM - chế tạo máy dệt, máy in, máy chế biến thực phẩm, cao su, nhựa, gỗ; băng tải, …

Mã sản phẩm:
Công suất Mô tơ(kW)…... Dòng ra định mức(A)…... Mã sản phẩm 
Điện áp cung cấp 1 pha 200…240V, +/-10%, 48…63Hz; Tích hợp bộ lọc EMC
0.37………………………… 2.4………………………... ACS355-01E-02A4-2 
0.75………………………… 4.7………………………... ACS355-01E-04A7-2 
1.1………………………….. 6.7………………………... ACS355-01E-06A7-2 
1.5…………………..……… 7.5………………………... ACS355-01E-07A5-2 
2.2…………………..……… 9.8………………………... ACS355-01E-09A8-2 
Điện áp cung cấp 3 pha 200…240V, +/-10%, 48…63Hz; Tích hợp bộ lọc EMC
0.37………………………… 2.4………………………... ACS355-03E-02A4-2 
0.55………………………… 3.5………………………... ACS355-03E-03A5-2 
0.75………………….…….. 4.7………………………... ACS355-03E-04A7-2 
1.1…………………..……… 6.7………………………... ACS355-03E-06A7-2 
1.5…………………..……… 7.5………………………... ACS355-03E-07A5-2 
2.2…………………..……… 9.8………………………... ACS355-03E-09A8-2 
3………………………….… 13.3……….……………... ACS355-03E-13A3-2 
4…………………………..... 17.6………….…………... ACS355-03E-17A6-2 
5.5…………………..……… 24.4….…………………... ACS355-03E-24A4-2 
7.5………………..………… 31.………………………... ACS355-03E-31A0-2 
11………………...………… 46.2…………………….... ACS355-03E-46A2-2
Điện áp cung cấp 3 pha 380…480V, +/-10%, 48…63Hz; Tích hợp bộ lọc EMC
0.37………………………… 1.2………………………... ACS355-03E-01A2-4 
0.55………………………… 1.9………………………... ACS355-03E-01A9-4 
0.75………………………… 2.4………………………... ACS355-03E-02A4-4 
1.1………………………….. 3.3………………………... ACS355-03E-03A3-4 
1.5………………………….. 4.1………………………... ACS355-03E-04A1-4 
2.2………………………….. 5.6………………………... ACS355-03E-05A6-4 
3……………………………. 7.3………………………... ACS355-03E-07A3-4 
4……………………………. 8.8………………………... ACS355-03E-08A8-4 
5.5………………………….. 12.5……………………... ACS355-03E-12A5-4 
7.5………………………….. 15.6……………………... ACS355-03E-15A6-4 
11………………………….. 23.1……………………... ACS355-03E-23A1-4 
15………………………….. 31………………………... ACS355-03E-31A0-4 
18.5………………………… 38………………………... ACS355-03E-38A0-4 
22…………………………... 44………………………... ACS355-03E-44A0-4

Phụ kiện:
ACS-CP-C: Màn hình điều khiển loại cơ bản
ACS-CP-D: Màn hình điều khiển loại nâng cao
ACS/H-CP-EXT: Phụ kiện gá lắp màn hình
MPOT-01: Biến trở điều khiển tốc độ
MFDT-01: Công cụ lập trình FlashDrop
DriveWindow Light: Phần mềm + Cáp giao tiếp
MREL-01: Mô đun ra loại rơ le
FDNA-01: Mô đun giao tiếp DeviceNet
FPBA-01: Mô đun giao tiếp PROFIBUS DP
FCAN-01: Mô đun giao tiếp CANopen
FMBA-01: Mô đun giao tiếp Modbus RTU
MTAC-01: Mô đun giao tiếp Speed encoder module
+B061: Cấp bảo vệ NEMA 1 / Ip21 
Cuộn kháng đầu vào / đầu ra

Đặc điểm:
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ, đồng bộ, servo
- Cấp bảo vệ: IP 20 theo tiêu chuẩn EN 60529, UL508, tích hợp sẵn cuộn kháng lọc sóng hài
- Sử dụng công nghệ Điều khiển Mô men trực tiếp (DTC - Direct Torque Control)
- Khả năng lập trình và thẻ nhớ chương trình
- Phù hợp với các ứng dụng điều khiển mômen, tốcđộ thay đổi, motion control…
- Điều khiển vòng hở/vòng kín hồi tiếp vị trí / tốc độ cho động cơ đồng bộ và không đồng bộ
- Tương thích với nhiều chuẩn(PROFIBUS, CANopen, DeviceNet,Ethernet communication)
- Ứng dụng trong công nghiệp nhựa, in ấn, máy giấy, công nghiệp thực phẩm, dệt, thang máy…

Mã sản phẩm:
Công suất Mô tơ(kW)…... Dòng ra định mức(A)…... Mã sản phẩm 
Điện áp cung cấp 3 pha 380…480V, +10/-15%, 50…60Hz +/-5%; Tích hợp bộ lọc EMC 2 
(A= Air-cooling)
0.75………………………… 2.5………………………... ACSM1-04AS-02A5-4 
1.1………………………….. 3...………………………... ACSM1-04AS-03A0-4 
1.5………………………….. 4...………………………... ACSM1-04AS-04A0-4 
2.2………………………….. 5..………….……………... ACSM1-04AS-05A0-4 
3……………………………. 7………….………………. ACSM1-04AS-07A0-4 
4……………………………. 9.5.………..……………... ACSM1-04AS-09A5-4 
5.5………………………….. 12..………..……………... ACSM1-04AS-012A-4 
7.5………………………….. 16…….…………………... ACSM1-04AS-016A-4 
11………………….……….. 24….……………………... ACSM1-04AS-024A-4 
15………………………….. 31….……………………... ACSM1-04AS-031A-4 
18.5………………………… 40.………………………... ACSM1-04AS-040A-4 
22…………………………... 46….……………………... ACSM1-04AS-046A-4 
30……..……………………. 60….……………………... ACSM1-04AS-060A-4 
37……….………………….. 73….……………………... ACSM1-04AS-073A-4 
45.………………………….. 90.………………………... ACSM1-04AS-090A-4 
55………………….……….. 110….…….……………... ACSM1-04AS-110A-4 
75……………………….….. 135.……….……………... ACSM1-04AS-135A-4 
90...………………………… 175………..……………... ACSM1-04AS-175A-4 
110……………………….... 210…………..…………... ACSM1-04AS-210A-4
(C=Cold plate)
0.75………………………… 2.5………………………... ACSM1-04AM-02A5-4 
1.1………………………….. 3...………………………... ACSM1-04AM-03A0-4 
1.5………………………….. 4...………………………... ACSM1-04AM-04A0-4 
2.2………………………….. 5..………….……………... ACSM1-04AM-05A0-4 
3……………………………. 7………….………………. ACSM1-04AM-07A0-4 
4……………………………. 9.5.………..……………... ACSM1-04AM-09A5-4 
5.5………………………….. 12..………..……………... ACSM1-04AM-012A-4 
7.5………………………….. 16…….…………………... ACSM1-04AM-016A-4 
11………………….……….. 24….……………………... ACSM1-04AM-024A-4 
15………………………….. 31….……………………... ACSM1-04AM-031A-4 
18.5………………………… 40.………………………... ACSM1-04AM-040A-4 
37……….………………….. 73….……………………... ACSM1-04AM-073A-4 
45.………………………….. 90.………………………... ACSM1-04AM-090A-4 
55………………….……….. 110….…….……………... ACSM1-04AM-110A-4 
75……………………….….. 135.……….……………... ACSM1-04AM-135A-4 
90...………………………… 175………..……………... ACSM1-04AM-175A-4 
110……………………….... 210…………..…………... ACSM1-04AM-210A-4

Đặc điểm:
- Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 Pha 0.75…355 kW
- IP21, IP54 (tuỳ chọn); Tần số ra: 0-500 Hz; Hệ số công suất 0.98
- Tích hợp sẵn: Bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm (tới 11kW), Bo mạch phủ (Coated boards)
- 6 đầu vào số (DI), 2 đầu vào tương tự (AI); 3 đầu ra rơ le (NO+NC); 2 đầu ra tương tự (AO)
- Tích hợp sẵn hai mạch vòng PID độc lập
- Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485 / Modbus; Các mô đun giao tiếp mạng khác (tuỳ chọn)
- Các chức năng hỗ trợ khởi động, hỗ trợ bảo trì
- Ứng dụng: Các lại tải mô men không đổi hoặc mô men thay đổi như băng tải, bơm, quạt, …

Mã sản phẩm: 
Công suất Mô tơ(kW)…... Dòng ra định mức(A)…... Mã sản phẩm 
Điện áp cung cấp 3 pha 380…480V, +10%/-15%, 48…63Hz; Tích hợp bộ lọc EMC 
1.1………………………….. 3.3………………………... ACS550-01-03A3-4
1.5……………..…………… 4.1………………………... ACS550-01-04A1-4
2.2……………..…………… 5.4………………………... ACS550-01-05A4-4
3……………………………. 6.9………………..………. ACS550-01-06A9-4
4……………………………. 8.8………………………... ACS550-01-08A8-4
5.5………………………….. 12………………….……... ACS550-01-012A-4
7.5………………………….. 15……………….………... ACS550-01-015A-4
11………………………….. 23………………….……... ACS550-01-023A-4
15……………...…………… 31……………….………... ACS550-01-031A-4
18.5………………………… 38……………….………... ACS550-01-038A-4
22………………...………… 45……………….………... ACS550-01-045A-4
30………………………….. 59……………….………... ACS550-01-059A-4
37………………………….. 72……………….………... ACS550-01-072A-4
45………………………….. 87……………….………... ACS550-01-087A-4
55………………..…………. 125………………..……... ACS550-01-125A-4
75………………..…………. 157………………..……... ACS550-01-157A-4
90………………….……….. 180………………..……... ACS550-01-180A-4
110………………..……….. 195………………..……... ACS550-01-195A-4
132…………………..…….. 246………………..……... ACS550-02-246A-4
160…………………..…….. 290………………..……... ACS550-02-290A-4
200………………….……… 368………………..……... ACS550-02-368A-4
250………………….……... 486………………..……... ACS550-02-486A-4
280…………………….…… 526……………..………... ACS550-02-526A-4
315…………………….…... 602………………..……... ACS550-02-602A-4
355………..…………..…… 645……...………...……... ACS550-02-645A-
 4
Phụ kiện: 
ACS-CP-C: Màn hình điều khiển loại cơ bản
ACS-CP-D: Màn hình điều khiển loại nâng cao
ACS/H-CP-EXT: Phụ kiện gá lắp màn hình
DriveWindow Light: Phần mềm + Cáp giao tiếp
OREL-01: Mô đun ra loại rơ le
RPBA-01: Mô đun giao tiếp Profibus DP Adapter
RDNA-01: Mô đun giao tiếp DeviceNet Adapter
RLON-01: Mô đun giao tiếp LONWorks Adapter
OTAC-01: Mô đun giao tiếp Speed encorder module
ACS-BRK-CL: Bộ điều khiển Phanh hãm (Brake Chopper)
ACS - BRK – C: Mô đun Phanh hãm(Chopper+Resistor),32 Ohm,2000W
ACS - BRK – D: Mô đun Phanh hãm(Chopper+Resistor),10.5 Ohm,7000W
+B055: Cấp bảo vệ
Cuộn kháng đầu vào / đầu ra

Đặc điểm:
- Thiết kế cho các ứng dụng thông gió điều nhiệt (HVAC)
- IP21, IP54 (tuỳ chọn); Tần số ra: 0-500 Hz; Hệ số công suất 0.98
- Tích hợp sẵn: Bộ lọc EMC, EMC ( EN61800-3), Bo mạch phủ lớp bảo vệ (Coated boards)
- 6 đầu vào số (DI), 2 đầu vào tương tự (AI); 3 đầu ra rơ le (NO+NC); 2 đầu ra tương tự (AO)
- Cho phép kêt nối PTC hoặc PT100,tích hợp sẵn hai mạch vòng PID độc lập
- Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485 / Modbus; Các mô đun giao tiếp mạng khác (tuỳ chọn):
- BACnet, N2, FLN, LonWork, Device Net…
- Đồng hồ thời gian thực và các chức năng hỗ trợ khởi động, hỗ trợ bảo trì
- 14 HVAC marco lập trình sẵn cho ứng dụng quạt hút, quạt đẩy, quạt tháp làm mát, bơm tăng áp…

Mã sản phẩm:
Công suất Mô tơ(kW)…... Dòng ra định mức(A)…... Mã sản phẩm 
Điện áp cung cấp 3 pha 380…480V, +10%/-15%, 48…63Hz; Tích hợp bộ lọc EMC 
0.75……………………….. 2.4………………………..... ACH550-01-02A4-4
1.1………………………….. 3.3………………………... ACH550-01-03A3-4
 
1.5……………..…………… 4.1………………………... ACH550-01-04A1-4

2.2……………..…………… 5.4………………………... ACH550-01-05A4-4

3……………………………. 6.9………………..………. ACH550-01-06A9-4

4……………………………. 8.8………………………... ACH550-01-08A8-4

5.5………………………….. 11.9……………….….…... ACH550-01-012A-4

7.5………………………….. 15.4………….……….... ....ACH550-01-015A-4

11………………………….. 23………………….….…... ACH550-01-023A-4

15……………...…………… 31……………….………... ACH550-01-031A-4

18.5………………………… 38……………….………... ACH550-01-038A-4

22………………...………… 45……………….………... ACH550-01-045A-4

30………………………….. 59……………….…….…... ACH550-01-059A-4

37………………………….. 72……………….…….…... ACH550-01-072A-4

45………………………….. 87……………….…….…... ACH550-01-087A-4

55………………..…………. 125………………..….…... ACH550-01-125A-4

75………………..…………. 157………………...……... ACH550-01-157A-4

90………………….……….. 180………………...……... ACH550-01-180A-4

Mr Nhật

Di động: 0909 194 072
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO LÊ GIA
Địa chỉ: 1180/9/4, P.8, Q.Gò Vấp, TP.HCM
ĐT: 08-39 470 421 ;
08-39 470 422
Fax: 08-39 470 454
Hotline: 01 666 666 198
Email: sales@legia-technology.com
Website: http://legia-technology.com


Bình luận

HẾT HẠN

0166 666 6198
Mã số : 3619319
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 06/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn