Liên hệ
Số 30, Ngõ 42, Đường Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Biến tần hãng Shihlin - Đài Loan với công nghệ và linh kiện cảu hãng Misubishi- Nhật bản.
STT | Model hàng | Thông số kỹ thuật | |||
Pha (Ø) | Điện áp ( V ) | C.Suất ( KW ) | C.Suất ( HP ) | ||
Họ SS2 dùng cho : Băng tải, khuấy, thang nâng, CNC , khuấy, phay , tiện bào, bao bì, đóng gói, điều chỉnh tốc độ…. | |||||
Pha (Ø) | Điện áp ( V) | KW | HP | ||
1 | SS2021-0.4K | 1Ø | 200-240 | 0.4 | 0.5 |
2 | SS2021-0.75K | 0.75 | 1 | ||
3 | SS2021-1.5K | 1.5 | 2 | ||
4 | SS2021-2.2K | 2.2 | 3 | ||
11 | SS2043-0.4K | 3Ø | 380-480 | 0.4 | 0.5 |
12 | SS2043-0.75K | 0.75 | 1 | ||
13 | SS2043-1.5K | 1.5 | 2 | ||
14 | SS2043-2.2K | 2.2 | 3 | ||
15 | SS2043-3.7K | 3.7 | 5 | ||
15 | SS2043-5.5K | 5.5 | 7.5 |
STT | Model hàng | Thông số kỹ thuật | |||
Pha (Ø) | Điện áp ( V ) | C.Suất ( KW ) | C.Suất ( HP ) | ||
Họ SF (SF- G ) : chạy cho tải tính năng mạnh:Thang nâng, cầu trục, CNC , bơm, quạt, băng tải và , chạy máy ép thủy lực, nén khí, máy nhựa.. | |||||
Pha (Ø) | Điện áp ( V) | KW | HP | ||
2 | SF040-7.5KA/5.5KA | 7.5/5.5 | 10 | ||
3 | SF040-11KA | 11 | 15 | ||
4 | SF040-15KA | 15 | 20 | ||
5 | SF040-18.5KA | 18.5 | 25 | ||
6 | SF040-22KA | 22 | 30 | ||
7 | SF040-30KA | 30 | 40 | ||
8 | SF040-37KA | 37 | 50 | ||
9 | SF040-45KA | 45 | 60 | ||
10 | SF040-55KA | 55 | 75 | ||
11 | SF040-75KA | 75 | 100 | ||
12 | SF040-90KA | 90 | 120 | ||
13 | SF040-110KA | 110 | 150 | ||
14 | SF040-132KA | 132 | 180 | ||
15 | SF040-160KA | 160 | 200 | ||
16 | Car PG 01 (dùng cho Encorder) điều khiển vòng kín | ||||
17 | Car PM 01 ( đầu vào 0-1A) dùng cho máy ép, nén …) | ||||
18 | Car WS 01 ( đầu ra Rơ le ) điều khiển đa bơm | ||||
19 | Màn hình SH PU01 | ||||
20 | Điện trở hãm ( Brake Resistor) |
3.Họ SE: chạy cho tải moment tính năng mạnh: Thang nâng, CNC, bơm, quạt...
STT | Model hàng | Thông số kỹ thuật | |||
Pha (Ø) | Điện áp ( V ) | C.Suất ( KW ) | C.Suất ( HP ) | ||
Họ SE chạy cho tải moment tính năng mạnh:Thang nâng, CNC , bơm, quạt.. | |||||
Pha (Ø) | Điện áp ( V) | KW | HP | ||
1 | SE2021-0.4KDL | 1Ø | 200-240 | 0.4 | 0.5 |
2 | SE2021-0.75KDL | 0.75 | 1 | ||
3 | SE2021-1.5KDL | 1.5 | 2 | ||
4 | SE2021-2.2KDL | 2.2 | 3 | ||
12 | SE2043-0.4KDL | 380-480 | 0.4 | 0.5 | |
13 | SE2043-0.75KDL | 0.75 | 1 | ||
14 | SE2043-1.5KDL | 1.5 | 2 | ||
15 | SE2043-2.2KDL | 2.2 | 3 | ||
16 | SE2043-3.7KDL | 3.7 | 5 | ||
17 | SE2043-5.5KDL | 5.5 | 7.5 | ||
18 | SE2043-7.5KDL | 7.5 | 10 | ||
19 | SE2043-11KDL | 11 | 15 |
4. Họ SH: chchayjcho tải moment tải nặng điều khiển vị trí
STT | Model hàng | Thông số kỹ thuật | |||
Pha (Ø) | Điện áp ( V ) | C.Suất ( KW ) | C.Suất ( HP ) | ||
4. Họ SH chạy cho tải moment tải nặng điều khiển vị trí | |||||
Pha (Ø) | Điện áp ( V) | KW | HP | ||
1 | SH040-5.5KBC | 3Ø | 380-480 | 5.5 | 7.5 |
2 | SH040-7.5KBC | 7.5 | 10 | ||
3 | SH040-11KBC | 11 | 15 | ||
4 | SH040-15KBC | 15 | 20 | ||
5 | SH040-18.5KBC | 18.5 | 25 | ||
6 | SH040-22KBC | 22 | 30 |
Vậy để mua được hàng chính hãng, chiết khấu tốt nhất. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi .
Nguyễn Thị Uyên
Phụ trách kinh doanh
Mobile : 0905261889
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐO LƯỜNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ADS
Số 30, ngõ 44, đường Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel : (84-4) 36225268 / - Fax : (84-4) 36225218
Email: adsvn2013@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 7732435 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận