Liên hệ
Quảng Ninh
BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ FTTH
(Áp dụng từ 01-06-2011 đến 31-06-2011)
0936.234.364
Kính gửi: Quý công ty.
Chúng tôi trân trọng gửi đến Quý khách hàng chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng đăng ký đường truyền internet băng thông rộng trên cáp quang
Gói FiberBusiness 25Mbps:
| Mặc định | Khuyến mại |
Phí lắp đặt | 8.000.000 | 2.000.000 |
Giá thiết bị đầu cuối | 5.000.000 | Miễn phí |
Cước hàng tháng | 1.200.000 | 1.200.000 |
01 Ip tĩnh | 500.000/tháng | Miễn phí mãi mãi |
- Giá trị khuyến mại trên chưa bao gồm VAT.
| Giá thành | Tổng Chi phí +10% VAT |
Phí lắp đặt | Miễn Phí |
5.940.000 VND |
900.000 * 06 tháng | 5.400.000 |
Cước trọn gói * 12 tháng | Giá thành | Tổng Chi phí +10% VAT |
Phí lắp đặt | Miễn Phí |
10.560.000 VND |
800.000 * 12 tháng | 9.600.000 |
- Tốc độ kết nối tối đa : down : 25 Mbps / up : 25Mbps
- Cam kết tốc độ kết nối tối thiểu : down : Từ 768 Kbps / up : Từ 768 Kbps
- Qua điện thoại : 24/7
- Tại địa chỉ khách hàng : 3 giờ
- Thời gian lắp đặt và cung cấp dịch vụ : 7 ngày
Gói FiberBronze 30Mbps:
| Mặc định | Khuyến mại |
Phí lắp đặt | 8.000.000 | 2.000.000 |
Giá thiết bị đầu cuối | 5.000.000 | Miễn phí |
Cước hàng tháng | 2.500.000 | 1.200.000 |
01 Ip tĩnh | 500.000/tháng | Miễn phí mãi mãi |
- Giá trị khuyến mại trên chưa bao gồm VAT.
| Giá thành | Tổng Chi phí +10% VAT |
Phí lắp đặt | Miễn Phí |
7.920.000 VND |
1.200.000 * 06 tháng | 7.200.000 |
Cước trọn gói * 12 tháng | Giá thành | Tổng Chi phí +10% VAT |
Phí lắp đặt | Miễn Phí |
15.840.000 VND |
1.200.000 * 12 | 14.400.000 |
- Tốc độ kết nối tối đa : down : 30,336 Kbps / up : 30,336 Kbps
- Cam kết tốc độ kết nối tối thiểu : down : Từ 768 Kbps / up : Từ 768 Kbps
- Qua điện thoại : 24/7
- Tại địa chỉ khách hàng : 3 giờ
- Thời gian lắp đặt và cung cấp dịch vụ : 7 ngày
FiberSilver 35Mbps:
| Mặc định | Khuyến mại |
Phí lắp đặt | 8.000.000 | 2.000.000 |
Giá thiết bị đầu cuối | 5.000.000 | Miễn phí |
Cước hàng tháng | 3.000.000 | 1.500.000 |
05 Ip tĩnh | 700.000/tháng | Miễn phí mãi mãi |
- Giá trị khuyến mại trên chưa bao gồm VAT.
| Giá thành | Tổng Chi phí +10% VAT |
Phí lắp đặt | Miễn Phí |
9.900.000 VND |
1.500.000 * 06 tháng | 9.000.000 |
Cước trọn gói * 12 tháng | Giá thành | Tổng Chi phí +10% VAT |
Phí lắp đặt | Miễn Phí |
19.800.000 VND |
1.500.000 * 12 | 18.000.000 |
- Tốc độ kết nối tối đa : down : 35,432 Kbps / up : 35,432 Kbps
- Cam kết tốc độ kết nối tối thiểu : down : Từ 768 Kbps / up : Từ 7 K68bps
- Qua điện thoại : 24/7
- Tại địa chỉ khách hàng : 03 giờ
- Thời gian lắp đặt và cung cấp dịch vụ : 7 ngày
Gói Fiber Gold 60 Mbps:
| Mặc định | Khuyến mại |
Phí lắp đặt | 8.000.000 | 3.000.000 |
Giá thiết bị đầu cuối | 5.000.000 | Miễn phí |
Cước hàng tháng | 6.000.000 | 4.000.000 |
09 Ip tĩnh | 1.000.000/tháng | Miễn phí mãi mãi |
- Giá trị khuyến mại trên chưa bao gồm VAT.
| Giá thành | Tổng Chi phí +10% VAT |
Phí lắp đặt | Miễn Phí |
26.400.000 VND |
Cước trọn gói * 06 tháng | 24.000.000 |
| Giá thành | Tổng Chi phí +10% VAT |
Phí lắp đặt | Miễn Phí |
52.800.000 VND |
Cước trọn gói * 12 tháng | 48.000.000 |
- Tốc độ kết nối tối đa : down : 60,576 Kbps / up : 60,576 Kbps
- Cam kết tốc độ kết nối tối thiểu : down : Từ 768 Kbps / up : Từ 768 Kbps
- Qua điện thoại : 24/7
- Tại địa chỉ khách hàng : 03 giờ
- Thời gian lắp đặt và cung cấp dịch vụ : 7 ngày
Sự hài lòng của khách hàng luôn là mục tiêu của chúng tôi.
Xin Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách Hàng!
HẾT HẠN
Mã số : | 5061841 |
Địa điểm : | Quảng Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận