Liên hệ
Số 44 Bt4 Kđt Văn Quán - Phúc La - Hà Đông - Hà Nội
Mẫu Mục | JW3302B series | ||||
S1 | S2 | S3 | M1 | ||
Loại dây cáp quang | Đơn mode | Đa mode | |||
Bước sóng trung tâm | 1310nm/1550nm ±20nm | 850nm/1300nm ±20nm | |||
Khoảng cách đo tối đa (dB) | 30/29 | 36/35 | 40/39 | 22/36 | |
Vùng sự kiện mù | 1.5m | 1.5m | 1.5m | 3m | |
Vùng mù đo suy hao | 10m | 10m | 10m | 10m | |
Loại màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu LCD 3,5 inch | ||||
Đầu kết nối | FC/UPC (có thể thay thế SC, ST) | ||||
Khoảng cách đo (dB) | 500m,1km,2km,4km,8km 16km,32km,64km,128km | 2km,4km,8km,16km,32km @850nm; 2km,4km,8km,16km,32km,64km 128,256km;@1300nm | |||
Độ rọng xung | 10,30,50,100,275 500,1000,5000,10000ns | 10,30,100,275, 500,1000 @850nm; | |||
Sai số đo | ± (1m + khoảng cách mẫu +0.005% × khoảng cách) | ||||
Độ chính xác đo suy hao | ±0.05 dB/dB | ||||
Tính chính xác suy hao phản hồi | ±4dB | ||||
Lưu trữ dữ liệu | ≥ 1000 Biểu đồ đo | ||||
Cổng kết nối thông tin | USB | ||||
Chế độ tìm điểm lỗi bằng ánh sáng đỏ | |||||
Công suất phát | ≥2mW | ||||
Khoảng cách đo | ≥5 km | ||||
Khả năng thích ứng với môi trơngf | |||||
Chế độ nguồn đáp ứng | Bộ chuyển nguồn AC / DC: AC: 100V ~ 240V (1.5A), 50/60Hz DC: 18V to 20V (2A) Pin trong Lithium-ion: 7.4V, 4400mAh | ||||
Thời gian pin | ≥ 10hours | ||||
Nhiệt độ hoạt động | -5℃~50℃ | ||||
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃~70℃ | ||||
Độ ẩm tương đối | 0 ~95%, không ngưng tụ | ||||
Khối lượng | ≤ 1kg | ||||
Kích thước | 208mm × 110mm × 56mm |
HẾT HẠN
Mã số : | 12984116 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/03/2016 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận