Liên hệ
Kdc Miếu Nổi , Bình Thạnh , Hcm
BVP-40S – Búa rung khí nén – Đại lí cung cấp Finetek Vietnam chính hãng toàn quốc
Tính năng
Cường độ rung động có thể được điều chỉnh dựa trên áp suất không khí, ngay lập tức có thể bắt đầu, dừng lại, nhanh chóng, tiếng ồn thấp, lực lượng rung động, an ninh.
Thức ăn chăn nuôi băng tải, rung sàng lọc, rung phễu, để giúp điền vào đóng gói, đúc khuôn cát rung động.
Kích thước (mm)
Loại | A | B | C | D | H | IN | OUT |
BVP-30S | 128 | 90 | 68 | 18 | 12 | 1/4″ | 1/4″ |
BVP-40S | 160 | 100 | 78 | 18 | 12 | 1/4″ | 1/4″ |
BVP-60S | 208 | 140 | 105 | 20 | 16 | 1/4″ | 1/4″ |
Thông Số kỹ thuật
Loại | Tần số (V.P.M) 2 Mpa | Tần số (V.P.M) 4 Mpa | Tần số (V.P.M) 6 Mpa | Rung Điện (N) 2 Mpa | Rung Điện (N) 4 Mpa | Rung Điện (N) 6 Mpa | Tiêu Thụ không khí(L/min) | Trọng lượng(Kg) |
BVP-30S | 1760 | 2300 | 2850 | 195 | 380 | 560 | 230 | 0.9 |
BVP-40s | 1330 | 1670 | 1870 | 270 | 530 | 720 | 250 | 1.9 |
BVP-60S | 1000 | 1220 | 1350 | 400 | 760 | 1,000 | 270 | 4.5 |
Bên cạnh đó Chúng tôi còn cung cấp và phân phối thêm các dòng thiết bị công nghiệp hóa tự động của rất nhiều Thương hiệu nổi tiếng khác:
Garlock Vietnam | Garniture GU-SP-85-BSFG |
Hans-schmidt Vietnam | CTM-10000 Tension Meters |
Hans-schmidt Vietnam | DTXL-50K-R4 Tension Meters Hand-Held |
Hans-schmidt Vietnam | DTXL-50K-R5 Tension Meters Hand-Held |
HMS Vietnam | AB7702-B Modbus TCP to Modbus RTU Gateway |
Raytek Vietnam | RAYR3IPLUSNBT1ML Portable Thermometer |
Bei Sensor Vietnam | 01039-3032 Encoder |
MOXA Vietnam | ioLogik E1240-T Remote Ethernet I/O |
MOXA Vietnam | Nport 5150 1-port device server |
MOXA Vietnam | EDS-408A- 1M2S-SC-T Entry-level Managed Industrial Ethernet Switch |
ADFweb Vietnam | HD67648-A1-485 |
Ethernet / Serial – Converter | |
ADFweb Vietnam | HD67648-A1-422 |
Ethernet / Serial – Converter | |
ADFweb Vietnam | HD67648-A1-232-485 |
Ethernet / Serial – Converter | |
ADFweb Vietnam | HD67648-A1-232-422 |
Ethernet / Serial – Converter | |
ENERDOOR Vietnam | FIN21.003.M |
SinglePhase Filter 2 x 3 A-250 VAC | |
ENERDOOR Vietnam | FIN21.006.M |
SinglePhase Filter 2 x 6 A-250 VAC | |
ENERDOOR Vietnam | FIN21.010.M |
SinglePhase Filter 2 x 10 A-250 VAC | |
ENERDOOR Vietnam | FIN21.016.M |
SinglePhase Filter 2 x 16 A-250 VAC | |
E2S Vietnam | IS-MB1AN-R/A |
IS-minialite Red/Amber ANZEx | |
E2S Vietnam | IS-MB1AN-R/B |
IS-minialite Red/Blue ANZEx | |
E2S Vietnam | IS-MB1AN-R/G |
IS-minialite | |
E2S Vietnam | IS-MB1AN-R/R |
IS-minialite | |
WERMA Vietnam | 107 000 54 |
Electr. Buzzer EM Contin. tone | |
WERMA Vietnam | 107 000 68 |
Electr. Buzzer EM Contin. tone | |
WERMA Vietnam | 107 000 75 |
Electr. Buzzer EM Contin. tone | |
WERMA Vietnam | 107 000 77 |
Electr. Buzzer EM Contin. tone | |
Changwon BM Vietnam | CHB A 240 (11KW*4P 15KW*4P) |
AC Motor Brake type B | |
Changwon BM Vietnam | CHB A 300 (19KW*4P 22KW*4P) |
AC Motor Brake type B |
Arcel Vietnam, Olaer Vietnam, Stahl Crane Systems Vietnam, ASV Stubbe Vietnam, Hans Hennig Vietnam, Irisys Vietnam, Takasago Vietnam, Instek Vietnam, Hohner Vietnam, Emk-Motor Vietnam, Automatic Electric Vietnam, Nikkiso Vietnam, Piab Vietnam, Macotec Vietnam, Tripus Vietnam, Cheonsei Vietnam, STS Sensor Vietnam, Loreme Vietnam, Teclock Vietnam, Imada – Hans Schmidt Vietnam, GPE Vietnam, Matsui Vietnam, Edward Vietnam, YSI Xylem Vietnam, Valqua Vietnam, Marathon Heater Vietnam, Auer – Signal Vietnam, Infineon Vietnam, NSK Vietnam, FAG Vietnam, Fomindustrie Vietnam, Sensorex Vietnam, Itelcond Vietnam, MNB Vietnam, Chelic Vietnam
HẾT HẠN
Mã số : | 16349406 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/07/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận