Liên hệ
175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Cung cấp công cụ, dụng cụ, thiết bị trong công nghiệp từ A tới Z _0936306706
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Hình ảnh |
GAAE0201 | "Bộ và đục có tay cầm Đục bằng HCAA2925, COAK1612 " | 371.910 | |
GAAE0202 | "Bộ tay nắm và đục Đục bằng HCAA3430, COAK1812" | 529.210 | |
HCAA1813 | Đục dẹt18 x 125mm | 85.250 | |
HCAA2115 | Đục dẹt21 x 150mm | 123.750 | |
HCAA2620 | Đục dẹt26 x 200mm | 211.530 | |
HCAA2925 | Đục dẹt29 x 250mm | 289.190 | |
HCAA3430 | Đục dẹt34 x 300mm | 446.380 | |
COAK1612 | "Tay nắm đục 16 x 78 x 118mm" | 54.340 | |
COAK1812 | "Tay nắm đục 17.5 x 78 x 118mm" | 54.340 | |
GPAQ0504 | "Bộ đục 5 chi tiết Đục bằng HCAA1813, Đục bằng HCAA2115, Đục bằng HCAA2620, Đục bằng HCAA2925, Đục bằng HCAA3430" | 1.322.200 | |
HBAA0212 | Đột vạch dấu 2mm | 41.030 | |
HBAA0313 | Đột vạch dấu 3mm | 41.030 | |
HBAA0415 | Đột vạch dấu 4mm | 46.530 | |
HBAA0516 | Đột vạch dấu 5mm | 47.850 | |
HBAA0618 | Đột vạch dấu 6mm | 69.740 | |
HBAA0820 | Đột vạch dấu 8mm | 79.420 | |
HBAC0310 | Đột tâm 3mm | 34.870 | |
HBAC0412 | Đột tâm 4mm | 43.230 | |
HBAC0513 | Đột tâm 5mm | 44.550 | |
HBAC0614 | Đột tâm 6mm | 66.550 | |
HBAC0816 | Đột tâm 8mm | 103.400 | |
HBAB0211 | Đột 2mm | 41.030 | |
HBAB0312 | Đột 3mm | 43.010 | |
HBAB0414 | Đột 4mm | 44.550 | |
HBAB0515 | Đột 5mm | 46.530 | |
HBAB0616 | Đột 6mm | 49.060 | |
HCAB1014 | Đục bằng 10mm | 43.890 | |
HCAB1215 | Đục bằng 12mm | 52.360 | |
HCAB1516 | Đục bằng 15mm | 74.910 | |
HCAB1918 | Đục bằng 19mm | 113.630 | |
HCAB2220 | Đục bằng 22mm | 123.750 | |
HCAB2522 | Đột25mm25mm | 189.420 | |
GPAQ1001 | "Bộ đột 10pcs Đột tâm HBAC0310, HBAC0412, HBAC0513, HBAC0614, Đột HBAB0312, Đột HBAB0616, Đột HBAA0313, Đột HBAA0415, Đột HBAA0516, Đột HBAA0618" | 610.500 | |
GPAQ0505 | "Bộ đột dẹt 5 cái Đột dẹt HCAB1014, HCAB1215, HCAB1516, HCAB1918, HCAB2220" | 517.220 | |
HBBA0214 | Đục tâm có tay cầm 2mm Length: 140mm | 75.790 | |
HBBA0315 | Đục tâm có tay cầm 3mm Length: 150mm | 77.000 | |
HBBA0418 | Đục tâm có tay cầm 4mm Length: 180mm | 97.240 | |
HBBA0520 | Đục tâm có tay cầm 5mm Length: 200mm | 100.430 | |
HBBA0621 | Đục tâm có tay cầm 6mm Length: 210mm | 134.530 | |
HBBA0822 | Đục tâm có tay cầm 8mm Length: 220mm | 139.590 | |
HBBB0219 | Đục có tay cầm 2mm Length: 185mm | 98.450 | |
HBBB0319 | Đục có tay cầm 3mm Length: 185mm | 98.450 | |
HBBB0419 | Đục có tay cầm 4mm Length: 185mm | 98.450 | |
HBBB0519 | Đục có tay cầm 5mm Length: 185mm | 98.450 | |
HBBB0619 | Đục có tay cầm 6mm Length: 185mm | 98.450 | |
HBBB0819 | Đục có tay cầm 8mm Length: 185mm | 127.490 | |
HCBB1015 | Đục bằng có tay cầm10mm Length: 150mm | 88.990 | |
HCBB1518 | Đục bằng có tay cầm15mm Length: 180mm | 109.230 | |
HCBB1920 | Đục bằng có tay cầm19mm Length: 200mm | 141.460 | |
HCBB2522 | Đục bằng có tay cầm25mm Length: 220mm | 211.530 | |
HBBC0419 | Đục tâm có tay cầm 4mm Length: 185mm | 98.450 | |
HBBC0619 | Đục tâm có tay cầm 6mm Length: 185mm | 98.450 | |
HCBC0517 | Đục nhọn có tay cầm 5mm Length: 170mm | 108.020 | |
HCBC0718 | Đục nhọn có tay cầm 7mm Length: 180mm | 138.930 | |
GAAX0801 | "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " | 934.450 | |
GAAX0901 | "Bộ lục giác sao chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50" | 1.024.760 | |
GAAS0601 | "Lục giác đầu bi chữ L 6 chi tiết AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6mm" | 477.950 | |
GAAS0602 | "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 chi tiết AIEA: T10, T15, T20, T25, T30, T40" | 495.660 | |
AGCD0214 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2 x 77(L1) x 141(L2)mm | 78.980 | |
AGCD2E14 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm | 82.720 | |
AGCD0314 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 3 x 77(L1) x 141(L2)mm | 85.250 | |
AGCD0414 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 4 x 77(L1) x 141(L2)mm | 87.120 | |
AGCD0520 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 5 x 97(L1) x 203(L2)mm | 94.710 | |
AGCD0620 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 6 x 97(L1) x 203(L2)mm | 100.430 | |
AGCD0720 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 7 x 97(L1) x 203(L2)mm | 123.750 | |
AGCD0827 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 8 x 116(L1) x 265(L2)mm | 145.860 | |
AGCD1027 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 10 x 116(L1) x 265(L2)mm | 172.370 | |
AGCD1227 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 12 x 116(L1) x 265(L2)mm | 207.130 | |
AIED0614 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T6 x 77(L1) x 141(L2)mm | 84.590 | |
AIED0714 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T7 x 77(L1) x 141(L2)mm | 84.590 | |
AIED0814 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T8 x 77(L1) x 141(L2)mm | 84.590 | |
AIED0914 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T9 x 77(L1) x 141(L2)mm | 84.590 | |
AIED1014 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T10 x 77(L1) x 141(L2)mm | 82.060 | |
AIED1514 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T15 x 77(L1) x 141(L2)mm | 85.250 | |
AIED2014 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T20 x 77(L1) x 141(L2)mm | 87.120 | |
AIED2514 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T25 x 77(L1) x 141(L2)mm | 88.440 | |
AIED2720 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T27 x 97(L1) x 203(L2)mm | 97.240 | |
AIED3020 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T30 x 97(L1) x 203(L2)mm | 99.110 | |
AIED4020 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T40 x 97(L1) x 203(L2)mm | 108.020 | |
AIED4527 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T45 x 116(L1) x 265(L2)mm | 141.460 | |
AIED5027 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T50 x 116(L1) x 265(L2)mm | 154.110 | |
AFAU0827 | Tuyp chữ L đầu vuông1/4" Dr. x 116(L1) x 265(L2)mm | 176.110 | |
FTFC0820 | Tuýp chữ L đầu lục giác trong 1/4"(H) x 118(L1) x 203(L2)mm | 167.310 | |
AGCA0215 | Lục giác L 1 đầu bi2 x 147(L1) x 74(L2)mm | 64.350 | |
AGCA2E15 | Lục giác L 1 đầu bi2.5 x 147(L1) x 74(L2)mm | 68.200 | |
AGCA0315 | Lục giác L 1 đầu bi3 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.730 | |
AGCA0415 | Lục giác L 1 đầu bi4 x 147(L1) x 74(L2)mm | 72.600 | |
AGCA0521 | Lục giác L 1 đầu bi5 x 212(L1) x 94(L2)mm | 77.660 | |
AGCA0621 | Lục giác L 1 đầu bi6 x 212(L1) x 94(L2)mm | 83.930 | |
AGCA0828 | Lục giác L 1 đầu bi8 x 281(L1) x 115(L2)mm | 112.420 | |
AGCA1028 | Lục giác L 1 đầu bi10 x 281(L1) x 115(L2)mm | 137.060 | |
AIEA0615 | Lục giác L sao, sao lỗT6 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 | |
AIEA0715 | Lục giác L sao, sao lỗT7 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 | |
AIEA0815 | Lục giác L sao, sao lỗT8 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 | |
AIEA0915 | Lục giác L sao, sao lỗT9 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 | |
AIEA1015 | Lục giác L sao, sao lỗT10 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 | |
AIEA1515 | Lục giác L sao, sao lỗT15 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.730 | |
AIEA2015 | Lục giác L sao, sao lỗT20 x 147(L1) x 74(L2)mm | 72.600 | |
AIEA2515 | Lục giác L sao, sao lỗT25 x 147(L1) x 74(L2)mm | 73.920 | |
AIEA2721 | Lục giác L sao, sao lỗT27 x 212(L1) x 94(L2)mm | 80.190 | |
AIEA3021 | Lục giác L sao, sao lỗT30 x 212(L1) x 94(L2)mm | 82.720 | |
AIEA4021 | Lục giác L sao, sao lỗT40 x 212(L1) x 94(L2)mm | 88.440 | |
AIEA4528 | Lục giác L sao, sao lỗT45 x 281(L1) x 115(L2)mm | 109.230 | |
AIEA5028 | Lục giác L sao, sao lỗT50 x 281(L1) x 115(L2)mm | 121.220 | |
AGAI0219 | T lục giác có tay cầm nhựa2 x 150(L1) x 186(L2)mm | 46.530 | |
AGAI2E19 | T lục giác có tay cầm nhựa2.5 x 150(L1) x 186(L2)mm | 48.400 | |
AGAI0319 | T lục giác có tay cầm nhựa3 x 150(L1) x 186(L2)mm | 53.020 | |
AGAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa4 x 150(L1) x 186(L2)mm | 54.230 | |
AGAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa5 x 150(L1) x 188(L2)mm | 59.400 | |
AGAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa6 x 150(L1) x 188(L2)mm | 65.670 | |
AGAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa8 x 150(L1) x 190(L2)mm | 91.520 | |
AGAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa10 x 150(L1) x 190(L2)mm | 118.030 | |
AHAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/8" x 150(L1) x 186(L2)mm | 53.020 | |
AHAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/32" x 150(L1) x 186(L2)mm | 54.230 | |
AHAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/16" x 150(L1) x 188(L2)mm | 59.400 | |
AHAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/4" x 150(L1) x 188(L2)mm | 65.670 | |
AHAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/16" x 150(L1) x 190(L2)mm | 91.520 | |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/8" x 150(L1) x 190(L2)mm | 118.030 | |
BCLA1640 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm | 53.570 | |
BCLA1645 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm | 55.550 | |
BCLA1650 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm | 55.550 | |
BCLA1655 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm | 58.740 | |
BCLA1660 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T60 Length: 55mm | 63.910 | |
BCHA1605 | Vít bông 1/2" Dr. x M5 Length: 55mm | 51.700 | |
BCHA1606 | Vít bông 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm | 51.700 | |
BCHA1608 | Vít bông 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm | 51.700 | |
BCHA1610 | Vít bông 1/2" Dr. x M10 Length: 55mm | 55.550 | |
BCHA1612 | Vít bông 1/2" Dr. x M12 Length: 55mm | 59.400 | |
BCHA1614 | Vít bông 1/2" Dr. x M14 Length: 55mm | 64.570 | |
BCHA1616 | Vít bông 1/2" Dr. x M16 Length: 55mm | 78.760 | |
BCNA0808 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T8 Length: 37mm | 20.350 | |
BCNA0810 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T10 Length: 37mm | 18.920 | |
BCNA0815 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T15 Length: 37mm | 18.920 | |
BCNA0820 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T20 Length: 37mm | 18.920 | |
BCNA0825 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T25 Length: 37mm | 18.920 | |
BCNA0827 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T27 Length: 37mm | 18.920 | |
BCNA0830 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T30 Length: 37mm | 18.920 | |
BCNA0840 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T40 Length: 37mm | 24.420 | |
BCNA1620 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T20 Length: 55mm | 53.020 | |
BCNA1625 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T25 Length: 55mm | 53.020 | |
BCNA1627 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T27 Length: 55mm | 53.020 | |
BCNA1630 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T30 Length: 55mm | 53.020 | |
BCNA1640 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 Length: 55mm | 53.020 | |
BCNA1645 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 Length: 55mm | 55.550 | |
BCNA1650 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 Length: 55mm | 55.550 | |
BCNA1655 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 Length: 55mm | 62.700 | |
BCQA1605 | Vít 1/2" Dr. x M5 Length: 55mm | 52.360 | |
BCQA1606 | Vít 1/2" Dr. x M6 Length: 55mm | 52.360 | |
BCQA1607 | Vít 1/2" Dr. x M7 Length: 55mm | 52.360 | |
BCQA1608 | Vít 1/2" Dr. x M8 Length: 55mm | 54.890 | |
BCQA1609 | Vít 1/2" Dr. x M9 Length: 55mm | 54.890 | |
BCQA1610 | Vít 1/2" Dr. x M10 Length: 55mm | 58.190 | |
BCQA1612 | Vít 1/2" Dr. x M12 Length: 55mm | 62.040 | |
BCQA1613 | Vít 1/2" Dr. x M13 Length: 55mm | 69.740 | |
BCQA1614 | Vít 1/2" Dr. x M14 Length: 55mm | 76.890 | |
BCQA1616 | Vít 1/2" Dr. x M16 Length: 55mm | 78.760 |
Hotline: 0936306706 & 0963990303
Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018
HẾT HẠN
Mã số : | 10078047 |
Địa điểm : | Nghệ An |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận