Liên hệ
175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Cung cấp công cụ, dụng cụ, thiết bị trong công nghiệp từ A tới Z _0936306706
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Hình ảnh |
GABW3101 | "Bộ vít 31 chi tiết Mũi vít dẹt FSAA:4,5.5,6.5 ;Đầu vít bake FSBA:PH1,PH2,PH2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ1,PZ2,PZ3 ; Mũi vít lục giác FSDA:3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA:T10,T15,T20,T25,T27 ; Đầu vít sao FSEA:T30,T40 Vít sao lỗ FSGA:T10,T15,T20,T25,T" | 610.610 | |
GABW3102 | "Bộ vít 31 chi tiết FTGB0807 Mũi vít dẹt FSAA:4,5.5,6.5 ; Đầu vít bake FSBA:PH1,PH2,PH2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ1,PZ2,PZ3 ; Đầu vít lục giác FSDA:3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA:T10,T15,T20,T25,T27 Mũi vít sao FSEA:T30,T40 ; Vít sao lỗ FSGA:T10,T15" | 468.490 | |
GABW3103 | "Bộ vít 31 chi tiết có cần xiết Tay vặn mũi vít CHDV0809 Mũi vít dẹt FSAA:4,5.5,6.5 ; Đầu vít bake FSBA:PH1,PH2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ1,PZ2,PZ3 ; Đầu vít lục giác FSDA:3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA:T10,T15,T20,T25,T27 Mũi vít sao FSEA:T30,T40 ;" | 580.250 | |
GACW3501S | "Bộ tuốc nơ vít - bao gồm 8 bộ GABW3101 FTGA0808 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5 Mũi vít bakeFSBA:PH1*2,PH2*3,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ1*2,PZ2*3,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA:T10,T15*2, T20*2,T25*2,T27,T30*2, T40*2 Vít sao lỗ FS" | 4.611.420 | |
GACW3502S | "Bộ tuốc nơ vít 35 món 1/4"" - bao gồm 8 bộ GABW3102 FTGB0807 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5 Mũi vít bakeFSBA:PH1*2,PH2*3,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ1*2,PZ2*3,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA:T10,T15*2, T20*2,T25*2,T27,T30*2, T40*2 V" | 3.716.460 | |
GACW3503S | "Bộ cần siết 35 món 1/4"" - bao gồm 8 bộ GABW3103 Tay vặn mũi vít CHDV0809 Mũi vít dẹt FSAA:3,4,5.5,6.5 Mũi vít bakeFSBA:PH0,PH1,PH2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ0,PZ1,PZ2,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:2,2.5,3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA/Vít sao lỗ FSGA:T10,T15," | 4.416.060 | |
GACW3504S | "Bộ cần siết 35 món 1/4"" - bao gồm 8 bộ GABW3103 Tay vặn mũi vít CHDV0809; Đầu nối vuông FSKA0808 Mũi vít dẹt FSAA:3,4,5.5,6.5,8 Mũi vít bakeFSBA:PH0,PH1,PH2*2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ0,PZ1,PZ2*2,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:2,2.5,3,4,5,6,8 Mũi vít s" | 4.633.860 | |
GAAW1001 | Bộ vít 2 đầu bake 10 chi tiết PH2x65mm | 195.360 | |
GAAW1002 | Bộ vít 2 đầu bake 10 chi tiết PH1x65mm | 195.360 | |
GAAW1003 | Bộ vít 2 đầu bake 10 chi tiết PH3x65mm | 195.360 | |
AAAR3333 | Cờ lê đóng 33mm L=190mm | 228.580 | |
AAAR3434 | Cờ lê đóng 34mm L=205mm | 282.260 | |
AAAR3535 | Cờ lê đóng 35mm L=205mm | 282.260 | |
AAAR3636 | Cờ lê đóng 36mm L=205mm | 282.260 | |
AAAR3838 | Cờ lê đóng 38mm L=205mm | 282.260 | |
AAAR4040 | Cờ lê đóng 40mm L=230mm | 354.860 | |
AAAR4141 | Cờ lê đóng 41mm L=230mm | 354.860 | |
AAAR4242 | Cờ lê đóng 42mm L=230mm | 354.860 | |
AAAR4343 | Cờ lê đóng 43mm L=230mm | 354.860 | |
AAAR4444 | Cờ lê đóng 44mm L=240mm | 455.730 | |
AAAR4545 | Cờ lê đóng 45mm L=240mm | 455.730 | |
AAAR4646 | Cờ lê đóng 46mm L=240mm | 455.730 | |
AAAR4747 | Cờ lê đóng 47mm L=240mm | 455.730 | |
AAAR4848 | Cờ lê đóng 48mm L=255mm | 661.870 | |
AAAR5050 | Cờ lê đóng 50mm L=255mm | 661.870 | |
AAAR5252 | Cờ lê đóng 52mm L=255mm | 661.870 | |
AAAR5555 | Cờ lê đóng 55mm L=270mm | 1.005.070 | |
AAAR6060 | Cờ lê đóng 60mm L=280mm | 1.105.610 | |
AAAR6565 | Cờ lê đóng 65mm L=280mm | 1.105.610 | |
AAAR7070 | Cờ lê đóng 70mm L=335mm | 2.752.860 | |
AAAR7575 | Cờ lê đóng 75mm L=335mm | 2.752.860 | |
AAAR8080 | Cờ lê đóng 80mm L=365mm | 3.965.170 | |
AAAR8585 | Cờ lê đóng 85mm L=365mm | 3.965.170 | |
AAAR9090 | Cờ lê đóng 90mm L=400mm | 5.567.980 | |
AAAR9595 | Cờ lê đóng 95mm L=400mm | 5.567.980 | |
AAARA0A0 | Cờ lê đóng 100mm L=435mm | 6.921.970 | |
AAARA5A5 | Cờ lê đóng 105mm L=435mm | 6.921.970 | |
AAAT1616 | Cờ lê 1 đầu miệng 16mm L=162mm | 101.420 | |
AAAT1717 | Cờ lê 1 đầu miệng 17mm L=162mm | 101.420 | |
AAAT1818 | Cờ lê 1 đầu miệng 18mm L=162mm | 101.420 | |
AAAT1919 | Cờ lê 1 đầu miệng 19mm L=177mm | 106.590 | |
AAAT2020 | Cờ lê 1 đầu miệng 20mm L=177mm | 106.590 | |
AAAT2121 | Cờ lê 1 đầu miệng 21mm L=177mm | 106.590 | |
AAAT2222 | Cờ lê 1 đầu miệng 22mm L=197mm | 130.020 | |
AAAT2323 | Cờ lê 1 đầu miệng 23mm L=197mm | 130.020 | |
AAAT2424 | Cờ lê 1 đầu miệng 24mm L=197mm | 130.020 | |
AAAT2525 | Cờ lê 1 đầu miệng 25mm L=217mm | 181.830 | |
AAAT2626 | Cờ lê 1 đầu miệng 26mm L=217mm | 181.830 | |
AAAT2727 | Cờ lê 1 đầu miệng 27mm L=217mm | 181.830 | |
AAAT2828 | Cờ lê 1 đầu miệng 28mm L=243mm | 214.060 | |
AAAT2929 | Cờ lê 1 đầu miệng 29mm L=243mm | 214.060 | |
AAAT3030 | Cờ lê 1 đầu miệng 30mm L=243mm | 214.060 | |
AAAT3232 | Cờ lê 1 đầu miệng 32mm L=273mm | 263.340 | |
AAAT3333 | Cờ lê 1 đầu miệng 33mm L=273mm | 270.270 | |
AAAT3434 | Cờ lê 1 đầu miệng 34mm L=273mm | 270.270 | |
AAAT3535 | Cờ lê 1 đầu miệng 35mm L=299mm | 405.350 | |
AAAT3636 | Cờ lê 1 đầu miệng 36mm L=299mm | 405.350 | |
AAAT3838 | Cờ lê 1 đầu miệng 38mm L=299mm | 405.350 | |
AAAT4141 | Cờ lê 1 đầu miệng 41mm L=339mm | 560.670 | |
AAAT4242 | Cờ lê 1 đầu miệng 42mm L=339mm | 560.670 | |
AAAT4343 | Cờ lê 1 đầu miệng 43mm L=339mm | 560.670 | |
AAAT4444 | Cờ lê 1 đầu miệng 44mm L=374mm | 685.190 | |
AAAT4545 | Cờ lê 1 đầu miệng 45mm L=374mm | 685.190 | |
AAAT4646 | Cờ lê 1 đầu miệng 46mm L=374mm | 685.190 | |
AAAT4848 | Cờ lê 1 đầu miệng 48mm L=417mm | 827.200 | |
AAAT5050 | Cờ lê 1 đầu miệng 50mm L=417mm | 827.200 | |
AAAT5555 | Cờ lê 1 đầu miệng 55mm L=496mm | 1.157.310 | |
AAAT5858 | Cờ lê 1 đầu miệng 58mm L=496mm | 1.157.310 | |
AAAT6060 | Cờ lê 1 đầu miệng 60mm L=496mm | 1.157.310 | |
AAAS1717 | Cờ lê đuôi chuột 17mm L=324mm | 181.170 | |
AAAS1919 | Cờ lê đuôi chuột 19mm L=324mm | 181.170 | |
AAAS2121 | Cờ lê đuôi chuột 21mm L=368mm | 225.390 | |
AAAS2222 | Cờ lê đuôi chuột 22mm L=368mm | 225.390 | |
AAAS2323 | Cờ lê đuôi chuột 23mm L=368mm | 225.390 | |
AAAS2424 | Cờ lê đuôi chuột 24mm L=380mm | 297.990 | |
AAAS2626 | Cờ lê đuôi chuột 26mm L=380mm | 297.990 | |
AAAS2727 | Cờ lê đuôi chuột 27mm L=393mm | 334.620 | |
AAAS2929 | Cờ lê đuôi chuột 29mm L=393mm | 334.620 | |
AAAS3030 | Cờ lê đuôi chuột 30mm L=409mm | 403.480 | |
AAAS3232 | Cờ lê đuôi chuột 32mm L=409mm | 403.480 | |
AAAS3434 | Cờ lê đuôi chuột 34mm L=465mm | 625.680 | |
AAAS3535 | Cờ lê đuôi chuột 35mm L=465mm | 625.680 | |
AAAS3636 | Cờ lê đuôi chuột 36mm L=465mm | 625.680 | |
AAAS3838 | Cờ lê đuôi chuột 38mm L=490mm | 762.740 | |
AAAS4141 | Cờ lê đuôi chuột 41mm L=490mm | 762.740 | |
AAAS4343 | Cờ lê đuôi chuột 43mm L=519mm | 1.004.630 | |
AAAS4444 | Cờ lê đuôi chuột 44mm L=519mm | 1.004.630 | |
AAAS4646 | Cờ lê đuôi chuột 46mm L=519mm | 1.004.630 | |
AAAS4848 | Cờ lê đuôi chuột 48mm L=594mm | 1.406.790 | |
AAAS5050 | Cờ lê đuôi chuột 50mm L=594mm | 1.406.790 | |
AAAS5555 | Cờ lê đuôi chuột 55mm L=594mm | 1.406.790 | |
AAAS5858 | Cờ lê đuôi chuột 58mm L=616mm | 1.937.980 | |
AAAS6060 | Cờ lê đuôi chuột 60mm L=616mm | 1.937.980 | |
AAAS6565 | Cờ lê đuôi chuột 65mm L=616mm | 1.937.980 | |
AAAU2424 | Cờ lê vòng đóng 24mm L=250mm | 674.300 | |
AAAU2727 | Cờ lê vòng đóng 27mm L=250mm | 674.300 | |
AAAU3030 | Cờ lê vòng đóng 30mm L=270mm | 707.740 | |
AAAU3232 | Cờ lê vòng đóng 32mm L=270mm | 707.740 | |
AAAU3636 | Cờ lê vòng đóng 36mm L=300mm | 727.430 | |
AAAU3838 | Cờ lê vòng đóng 38mm L=300mm | 727.430 | |
AAAU4141 | Cờ lê vòng đóng 41mm L=320mm | 851.730 | |
AAAU4343 | Cờ lê vòng đóng 43mm L=320mm | 912.890 | |
AAAU4646 | Cờ lê vòng đóng 46mm L=360mm | 1.046.210 | |
AAAU5050 | Cờ lê vòng đóng 50mm L=360mm | 1.046.210 | |
AAAU5555 | Cờ lê vòng đóng 55mm L=360mm | 1.104.400 | |
AAAU6060 | Cờ lê vòng đóng 60mm L=360mm | 1.104.400 | |
AAAU6565 | Cờ lê vòng đóng 65mm L=380mm | 1.720.510 | |
AAAU7070 | Cờ lê vòng đóng 70mm L=380mm | 1.859.550 | |
AAAU7575 | Cờ lê vòng đóng 75mm L=415mm | 3.303.630 | |
AAAU8080 | Cờ lê vòng đóng 80mm L=420mm | 3.574.010 | |
AAAU8585 | Cờ lê vòng đóng 85mm L=450mm | 3.845.050 | |
AAAU9090 | Cờ lê vòng đóng 90mm L=453mm | 4.115.540 | |
AAAU9595 | Cờ lê vòng đóng 95mm L=500mm | 4.386.580 | |
AAAUA0A0 | Cờ lê vòng đóng 100mm L=505mm | 4.656.960 | |
AAAUA5A5 | Cờ lê vòng đóng 105mm L=520mm | 4.928.000 | |
AAAV2424 | C lê đóng 1 đầu vòng 24mm L=195mm | 674.300 | |
AAAV2727 | C lê đóng 1 đầu vòng 27mm L=195mm | 674.300 | |
AAAV3030 | C lê đóng 1 đầu vòng 30mm L=205.5mm | 707.740 | |
AAAV3232 | C lê đóng 1 đầu vòng 32mm L=200mm | 707.740 | |
AAAV3636 | C lê đóng 1 đầu vòng 36mm L=211mm | 791.230 | |
AAAV3838 | C lê đóng 1 đầu vòng 38mm L=215mm | 791.230 | |
AAAV4141 | C lê đóng 1 đầu vòng 41mm L=228mm | 924.440 | |
AAAV4343 | C lê đóng 1 đầu vòng 43mm L=229mm | 918.720 | |
AAAV4646 | C lê đóng 1 đầu vòng 46mm L=274mm | 1.088.010 | |
AAAV5050 | C lê đóng 1 đầu vòng 50mm L=274mm | 1.079.650 | |
AAAV5555 | C lê đóng 1 đầu vòng 55mm L=280mm | 1.145.980 | |
AAAV6060 | C lê đóng 1 đầu vòng 60mm L=290mm | 1.154.780 | |
AAAV6565 | C lê đóng 1 đầu vòng 65mm L=300mm | 1.720.510 | |
AAAV7070 | C lê đóng 1 đầu vòng 70mm L=300mm | 1.859.550 | |
AAAV7575 | C lê đóng 1 đầu vòng 75mm L=320mm | 3.303.630 | |
AAAV8080 | C lê đóng 1 đầu vòng 80mm L=320mm | 3.574.010 | |
AAAV8585 | C lê đóng 1 đầu vòng 85mm L=350mm | 3.845.050 | |
AAAV9090 | C lê đóng 1 đầu vòng 90mm L=350mm | 4.115.540 | |
AAAV9595 | C lê đóng 1 đầu vòng 95mm L=400mm | 4.386.580 | |
AAAVA0A0 | C lê đóng 1 đầu vòng 100mm L=400mm | 4.656.960 | |
AAAVA5A5 | C lê đóng 1 đầu vòng 105mm L=400mm | 4.928.000 | |
BCNA0830 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 18.920 | |
BCNA0840 | Vít sao lỗ 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 24.420 | |
BCNA1620 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.020 | |
BCNA1625 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.020 | |
BCNA1627 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.020 | |
BCNA1630 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.020 | |
BCNA1640 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.020 | |
BCNA1645 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | |
BCNA1650 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | |
BCNA1655 | Vít sao lỗ 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 62.700 | |
BCQA1605 | Vít 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 52.360 | |
BCQA1606 | Vít 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 52.360 | |
BCQA1607 | Vít 1/2" Dr. x M7 L=55mm | 52.360 | |
BCQA1608 | Vít 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 54.890 | |
BCQA1609 | Vít 1/2" Dr. x M9 L=55mm | 54.890 | |
BCQA1610 | Vít 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 58.190 | |
BCQA1612 | Vít 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 62.040 | |
BCQA1613 | Vít 1/2" Dr. x M13 L=55mm | 69.740 | |
BCQA1614 | Vít 1/2" Dr. x M14 L=55mm | 76.890 | |
BCQA1616 | Vít 1/2" Dr. x M16 L=55mm | 78.760 |
Hotline: 0936306706 & 0962990303
Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018
HẾT HẠN
Mã số : | 10090421 |
Địa điểm : | Kon Tum |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận