Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
AAAT1616 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT1616 16mm L=162mm | 101.420 | 0936306706 |
AAAT1717 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT1717 17mm L=162mm | 101.420 | 01688113320 |
AAAT1818 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT1818 18mm L=162mm | 101.420 | 0936306706 |
AAAT1919 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT1919 19mm L=177mm | 106.590 | 01688113320 |
AAAT2020 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT2020 20mm L=177mm | 106.590 | 0936306706 |
AAAT2121 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT2121 21mm L=177mm | 106.590 | 01688113320 |
AAAT2222 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT2222 22mm L=197mm | 130.020 | 0936306706 |
AAAT2323 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT2323 23mm L=197mm | 130.020 | 01688113320 |
AAAT2424 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT2424 24mm L=197mm | 130.020 | 0936306706 |
AAAT2525 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT2525 25mm L=217mm | 181.830 | 01688113320 |
AAAT2626 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT2626 26mm L=217mm | 181.830 | 0936306706 |
AAAT2727 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT2727 27mm L=217mm | 181.830 | 01688113320 |
AAAT2828 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT2828 28mm L=243mm | 214.060 | 0936306706 |
AAAT2929 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT2929 29mm L=243mm | 214.060 | 01688113320 |
AAAT3030 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3030 30mm L=243mm | 214.060 | 0936306706 |
AAAT3232 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3232 32mm L=273mm | 263.340 | 01688113320 |
AAAT3333 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3333 33mm L=273mm | 270.270 | 0936306706 |
AAAT3434 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3434 34mm L=273mm | 270.270 | 01688113320 |
AAAT3535 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3535 35mm L=299mm | 405.350 | 0936306706 |
AAAT3636 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3636 36mm L=299mm | 405.350 | 01688113320 |
AAAT3838 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT3838 38mm L=299mm | 405.350 | 0936306706 |
AAAT4141 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4141 41mm L=339mm | 560.670 | 01688113320 |
AAAT4242 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4242 42mm L=339mm | 560.670 | 0936306706 |
AAAT4343 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4343 43mm L=339mm | 560.670 | 01688113320 |
AAAT4444 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4444 44mm L=374mm | 685.190 | 0936306706 |
AAAT4545 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4545 45mm L=374mm | 685.190 | 01688113320 |
AAAT4646 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4646 46mm L=374mm | 685.190 | 0936306706 |
AAAT4848 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT4848 48mm L=417mm | 827.200 | 01688113320 |
AAAT5050 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT5050 50mm L=417mm | 827.200 | 0936306706 |
AAAT5555 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT5555 55mm L=496mm | 1.157.310 | 01688113320 |
AAAT5858 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT5858 58mm L=496mm | 1.157.310 | 0936306706 |
AAAT6060 | Cờ lê 1 đầu mở TOPTUL AAAT6060 60mm L=496mm | 1.157.310 | 01688113320 |
AAAR8585 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAR8585 85mm L=365mm | 3.965.170 | 0936306706 |
AAAR9090 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAR9090 90mm L=400mm | 5.567.980 | 01688113320 |
AAAR9595 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAAR9595 95mm L=400mm | 5.567.980 | 0936306706 |
AAARA0A0 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAARA0A0 100mm L=435mm | 6.921.970 | 01688113320 |
AAARA5A5 | Cờ lê vòng đóng TOPTUL AAARA5A5 105mm L=435mm | 6.921.970 | 0936306706 |
GPAB2602 | "Bộ c lê vòng miệng mờ 26 món ( 7-32mm)TOPTUL GPAB2602 Cờ lê vòng miệng AAEB size: 6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20, 21,22,23,24,25,26,27,28,29,30,32mm" | 3.584.460 | 01688113320 |
GPBB1601 | "Bộ c lê vòng miệng 16 món ( 1/4-1-1/4"") TOPTUL GPBB1601 Cờ lê vòng miệng hệ inch ACAB: 1/4,5/16,3/8,7/16,1/2, 9/16,5/8,11/16,3/4,13/16, 7/8,15/16,1,1-1/8,1-1/16, 1-1/4""" | 2.399.870 | 0936306706 |
GAAA0804 | "Bộ c lê vòng miệng mờ 8 món ( 10-19mm) TOPTUL GAAA0804 Cờ lê vòng miệng AAEB size: 10,11,12,13,14,15,17,19mm" | 651.640 | 01688113320 |
GAAA1213 | "Bộ c lê vòng miệng mờ 12 món ( 6-22mm) TOPTUL GAAA1213 Cờ lê vòng miệng AAEB size: 6,7,8,10,11,12,13,14,15,17,19,22mm" | 935.770 | |
GAAA1404 | "Bộ c lê vòng miệng mờ 14 món ( 8-32mm) TOPTUL GAAA1404 Cờ lê vòng miệng AAEB size: 8,10,11,12,13,14,15,17, 19,22,24,27,30,32mm" | 1.903.000 | 01688113320 |
GAAA1408 | "Bộ c lê vòng miệng mờ 14 món ( 8-24mm) TOPTUL GAAA1408 Cờ lê vòng miệng AAEB size: 8,9,10,11,12,13,14,15,16, 17,19,21,22,24mm" | 1.277.870 | 0936306706 |
GAAA1604 | "Bộ c lê vòng miệng mờ 16 món ( 8-32mm) TOPTUL GAAA1604 Cờ lê vòng miệng AAEB size: 7,8,9,10,11,12,13,14,15, 17,19,22,24,27,30,32mm" | 1.971.090 | 01688113320 |
GAAA2604 | "Bộ c lê vòng miệng mờ 26 món ( 6-32mm) TOPTUL GAAA2604 Cờ lê vòng miệng AAEB size: 6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20, 21,22,23,24,25,26,27,28,29,30,32mm" | 3.514.940 | 0936306706 |
GBAA1603 | "Bộ c lê vòng miệng 16 món ( 1/4-1-1/4"") TOPTUL GBAA1603 Cờ lê vòng miệng hệ inch ACAB:1/4,5/16,3/8,7/16,1/2,9/16,5/8,11/16,3/4,13/16, 7/8,15/16,1,1-1/8,1-1/16, 1-1/4"" " | 2.349.930 | 01688113320 |
GAAC0602 | "Bộ C lê 2 đầu vòng 75 độ 6 món (6-17mm) TOPTUL GAAC0602 Cờ lê2 đầu vòng AAEI size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17mm" | 529.760 | 0936306706 |
GAAA0810 | "Bộ C lê 2 đầu vòng 75 độ 8 món (6-22mm) TOPTUL GAAA0810 Cờ lê2 đầu vòng AAEI size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22mm" | 1.010.130 | 01688113320 |
GAAA1204 | " Bộ c lê 2 đầu vòng 75 độ 12 món TOPTUL GAAA1204 Cờ lê2 đầu vòng AAEI size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22,21x23,24x27,25x28,30x32mm" | 2.068.330 | 0936306706 |
GPAI0802 | "Bộ C lê 2 đầu vòng 75 độ 8 món (6-22mm) TOPTUL GPAI0802 Cờ lê2 đầu vòng AAEI size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22mm" | 1.038.070 | 01688113320 |
GPAI1202 | "Bộ C lê 2 đầu vòng 75 độ 12 món (6-32mm) TOPTUL GPAI1202 Cờ lê2 đầu vòng AAEI size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22,21x23,24x27,25x28,30x32mm" | 2.125.860 | 0936306706 |
GAAE0702 | "Bộ C lê 2 đầu vòng 75 độ 7 món (7-22mm) TOPTUL GAAE0702 Cờ lê2 đầu vòng AAEI size: 8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19,20x22mm" | 795.520 | 01688113320 |
GAAE0813 | " Bộ C lê 2 đầu vòng 75 độ 8 món (6-22mm) TOPTUL GAAE0813 Cờ lê2 đầu vòng AAEI size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22mm" | 884.070 | 0936306706 |
GAAD0807 | "Bộ C lê 2 đầu vòng 75 độ 8 món (6-22mm) TOPTUL GAAD0807 Cờ lê2 đầu vòng AAEI size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22mm" | 1.142.790 | 01688113320 |
GAAA0807 | "Bộ c lê 2 đầu vòng 8 món (6-22mm) TOPTUL GAAA0807 Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17, 18x19,20x22mm" | 916.190 | 0936306706 |
GAAA1201 | "Bộ c lê 2 đầu vòng 12 món (6-32mm) TOPTUL GAAA1201 Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22,21x23,24x27,25x28,30x32mm" | 2.149.950 | 01688113320 |
GPAH0801 | "Bộ c lê 2 đầu vòng 8 món (6-24mm) TOPTUL GPAH0801 Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17, 18x19,22x24mm" | 984.280 | 0936306706 |
GPAH0803 | "Bộ c lê 2 đầu vòng 8 món (6-22mm) TOPTUL GPAH0803 Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17, 18x19,20x22mm" | 935.110 | 01688113320 |
GAAE0814 | " Bộ c lê 2 đầu vòng 8 món (6-22mm) TOPTUL GAAE0814 Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6x7,8x9,10x11,12x13, 14x15,16x17, 18x19,20x22" | 815.210 | 0936306706 |
GAAD0803 | "Bộ c lê 2 đầu vòng 8 món (6-22mm) TOPTUL GAAD0803 Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6x7, 8x9,10x11,12x13, 14x15,16x17, 18x19,20x22mm" | 1.059.630 | 01688113320 |
GPAH1201 | "Bộ c lê 2 đầu vòng 12 món (6-32mm) TOPTUL GPAH1201 Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22,21x23,24x27,25x28,30x32mm" | 2.185.920 | 0936306706 |
GBAD0801 | "Cờ lê vòng 8 món TOPTUL GBAD0801 Cờ lê 2 đầu vòng hệ inch ( bóng) ACAH:1/4""x5/16"",5/16""x3/8"", 3/8""x7/16"",7/16""x1/2"",9/16""x5/8"",5/8""x11/16"", 11/16""x3/4"",13/16""x7/8""" | 1.127.060 | 01688113320 |
GAAA0812 | "Bộ c lê 2 đầu mở 8 món ( 6-22mm) TOPTUL GAAA0812 Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22mm" | 697.180 | 0936306706 |
GAAE0817 | "Bộ c lê 2 đầu mở 8 món ( 6-22mm) TOPTUL GAAE0817 Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22mm" | 601.810 | 01688113320 |
GAAA1206 | "Bộ c lê 2 đầu mở 12 món ( 6-32mm) TOPTUL GAAA1206 Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22,21x23,24x27,25x28,30x32mm" | 1.542.640 | 0936306706 |
GAAC0802 | "Bộ c lê 2 đầu mở 6 món ( 6-22mm) TOPTUL GAAC0802 Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6x7,8x9,10x11,12x13, 14x15,16x17,18x19, 20x22mm" | 608.630 | 01688113320 |
GAAD1009 | "Bộ cờ lê 10 món TOPTUL GAAD1009 Bộ cờ lê 2 đầu mở AAEJ:6x7,8x9,10x11,12x13 14x15,16x17,18x19,20x22, 21x23,24x27mm" | 1.277.980 | 0936306706 |
GPAJ0802 | "Bộ c lê 2 đầu mở 8 món ( 6-22mm) TOPTUL GPAJ0802 Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6x7,8x9,10x11,12x13, 14x15,16x17,18x19, 20x22mm" | 705.980 | 01688113320 |
GBAD1001 | "Bộ cờ lê 10 món TOPTUL GBAD1001 Cờ lê vòng miệng hệ inch ACAJ:1/4""x5/16"",5/16""x3/8"", 3/8""x7/16"",7/16""x1/2"", 1/2""x9/16"",9/16""x5/8"", 5/8""x11/16"",11/16""x3/4"", 13/16""x7/8"",15/16""x1""" | 1.272.260 | 0936306706 |
GPAJ1202 | "Bộ c lê 2 đầu mở 12 món ( 6-32mm) TOPTUL GPAJ1202 Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6x7,8x9,10x11,12x13, 14x15,16x17,18x19, 20x22 ,21x23,24x27,25x28,30x32mm" | 1.573.330 | 01688113320 |
GAAD1802 | "Bộ c lê 2 đầu vòng 18 món (6-24mm) và lục giác18PCS TOPTUL GAAD1802 Cờ lê 2 đầu mở AAEJ: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19, 20x22,22x24mm Lục giác ngắn AGAS size: 1.5,2,2.5,3,4,5,6,8,10mm" | 1.222.430 | 0936306706 |
GAAE0811 | "Bộ c lê vòng miệng 75 độ mờ 8 món ( 8-22mm) TOPTUL GAAE0811 Cờ lê vòng miệng 75 độ AAEN:8,10,12,13,14,17,19,22" | 714.670 | 01688113320 |
GPAN1201 | "Bộ c lê vòng miệng 75 độ mờ 12 món ( 8-22mm) TOPTUL GPAN1201 Cờ lê vòng miệng 75 độ AAEN:8,10,11,12,13,14,16,17, 18,19,21,22mm" | 1.317.140 | 0936306706 |
GAAA1001 | "Bộ lê vòng miệng sao 10 món (10-19mm) TOPTUL GAAA1001 Cờ lê vòng miệng AAAF:10,11,12,13,14,15,16,17,18,19mm" | 658.570 | 01688113320 |
GPAF1001 | "Bộ lê vòng miệng 10 món (10-19mm) TOPTUL GPAF1001 Cờ lê vòng miệng AAAF:10,11,12,13,14,15,16,17,18,19mm" | 672.430 | 0936306706 |
GBBA1001 | "Bộ Cờ lê vòng miệng ngắn 10pcs TOPTUL GBBA1001 AFAM: 5/32"",3/16"",15/64"", 7/32"",1/4"",9/32"",5/16"", 11/32"",3/8"",7/16"" " | 399.630 | 01688113320 |
GPAP0601 | "Bộ cờ lê 2 đầu vòng dài mỏng 8->24 6 chi tiết TOPTUL GPAP0601 cờ lê 2 đầu vòng AAAP:8x10,10x12,12x14,14x17,17x19,22x24mm" | 1.660.010 | 0936306706 |
GPAQ0502 | "Bộ cờ lê 5 chi tiết TOPTUL GPAQ0502 Cờ mở ống dầu AEEA size: 8x10,11x13,12x14,17x19,22x24mm" | 889.130 | 01688113320 |
GPAQ0901 | "Bộ Cờ lê điếu 9 món TOPTUL GPAQ0901 Cờ lê điếu 2 đầu AEAE:8,10,11,12,13,14,16,17,19mm" | 2.471.260 | 0936306706 |
GPAQ0701 | "Bô tuýp điếu (6->19) 7 chi tiết TOPTUL GPAQ0701 Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19mm" | 1.284.360 | 01688113320 |
GAAA0704 | "Bô tuýp điếu(6->19) 7 chi tiết TOPTUL GAAA0704 Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19mm" | 1.270.280 | 0936306706 |
GAAD0703 | "Bô tuýp điếu(6->19) 7 chi tiết TOPTUL GAAD0703 Cờ lê điếu 2 đầu AEEC size: 6x7,8x9,10x11,12x13,14x15,16x17,18x19mm" | 1.429.010 | 01688113320 |
GAAM0709 | "Bộ cờ lê vòng miệng tự động Cờ lê vòng miệng tự động TOPTUL GAAM0709 Cờ lê vòng miệng tự động ABAF 8, 9, 10, 12, 13, 14, 17, 19" | 1.947.238 | 0936306706 |
GBA15410 | " Cờ lê vòng miệng tự động ABEA0808~1919 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19mm Đầu chuyển CANA0810~1619 1/4""x10mm,3/8""x13mm,1/2""x19mm " | 3.883.880 | 01688113320 |
GAAD1205 | "12PCS Cờ lê vòng miệng tự động TOPTUL GAAD1205 Cờ lê vòng miệng tự động ABAF:8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19mm" | 3.497.032 | 0936306706 |
GPAQ1202 | "Bộ cờ lê vòng miệng tự động (8->19) 12 chi tiết TOPTUL GPAQ1202 Cờ lê vòng miệng tư động AOAF:8,9,10,11,12,13,14,15,16, 17,18,19mm" | 2.729.540 | 01688113320 |
GAAD0810 | "Bộ cờ lê 8 món TOPTUL GAAD0810 Cờ lê vòng miệng tư động AOAF:8,10,11,12,13,14,17,19mm" | 1.916.310 | 0936306706 |
GBAD0802 | "Bộ cờ lê 8 món ,TOPTUL GBAD0801 Cờ lê vòng miệng tự động có đảo chiều ADAA:5/16"",3/8"",7/16"", 1/2"",9/16"",5/8"",11/16"",3/4""" | 2.778.820 | 01688113320 |
GAAI1003 | " Bộ cờ lê vòng miệng tự động 10 món TOPTUL GAAI1003AOAD:8,10,12,13,17,19mm Đầu nối cần xiết lực CANA0810,Đầu nối cần xiết lực CANA1213,Đầu nối cần xiết lực CANA1619,Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0810" | 2.091.210 | 0936306706 |
GAAI1002 | "Bộ cờ lê vòng miệng tự động 10 món TOPTUL GAAI1002AOAA:8,10,12,13,17,19mm Đầu nối cần xiết lực CANA0810,Đầu nối cần xiết lực CANA1213,Đầu nối cần xiết lực CANA1619 ,Đầu chuyển vuông -> lục giác FTAB0810" | 1.577.290 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20016.88.11.33.20
Email: THESUNSTUDIOVP@GMAIL.COM - Skype: nguyenluu70562018
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Toptul |
Loại cờ lê | Cờ lê động lực |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 11239465 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận