Liên hệ
109 Tôn Đức Thắng, Đống Đa
Công ty cổ phần cơ điện lạnh Hoàng Đạt cung cấp tất cả các loại máy nén khí cho ngành lạnh (còn gọi là Block, Compressor) từ loại nhỏ nhất dùng cho các thiết bị như tủ lạnh cá nhân cho đến các loại lớn sử dụng cho điều hòa thương mại và công nghiệp ......
MÁY NÉN DANFOSS MT022
-----Máy nén Pittong Danfoss Maneurop được thiết kế đặc biệt để ứng dụng rộng rãi trong những điều kiện hoạt động khác nhau. Tất cả các bộ phận có chất lượng và độ chính xác cao đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Máy nén được thiết kế để motor được làm mát 100% bằng ga hút về. Thermistor bảo vệ bên trong, thiết kế van có hiệu suất cao và motor có ngẫu lực lớn đảm bảo chất lượng lắp đặt tốt nhất
-----Máy nén MT là loại pittong kín và được thiết kế cho những ứng dụng nhiệt độ bay hơi trung bình và cao. Máy MT được thiết kế cho ga R22 với dầu bôi trơn 160P. MT cũng có thể được dùng với ga là hỗn hợp với ga R22 và dùng dầu Alkylbenzene 160ABM
-----Máy nén này có thể được dùng trong lắp đặt mới hay để thay thế những máy nén MTE đã lắp đặt trước đây. Máy nén MT có thể tích bên trong lớn để có thể chịu đựng được rủi ro khi va đập thủy lực khi lỏng về máy nén. Máy nén MT được làm mát hoàn toàn bằng ga hút về. Điều này có nghĩa rằng máy không yêu cầu làm mát máy nén thêm nữa và có thể bọc cách âm vỏ máy để giảm độ ồn mà không bị rủi ro do quá nhiệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Đặc tính | Tính chất | Characteristic | Value | |
Loại | MT022-4 | Type | MT022-4 | |
Trọng lượng | Weight | |||
01. Mã sản phẩm ( trên tem máy nén) | MT22JC4AVE | 01. Model number (on compressor nameplate) | MT22JC4AVE | |
02.Đường kính ống hút | 1" Rotolock | 02. Suction connection | 1" Rotolock | |
03.Đường kính ống đẩy | 1" Rotolock | 03. Discharge connection | 1" Rotolock | |
04.Đường kính ống hút khi có bảo ôn | 1/2" ODF | 04. Suction connection with supplied sleeve | 1/2" ODF | |
05.Đường kính ống đẩy khi có bảo ôn | 3/8" ODF | 05. Discharge connection with supplied sleeve | 3/8" ODF | |
06.Kính xem ga | Threaded | 06. Oil sight glass | Threaded | |
07.Cân bằng dầu | 3/8'''' flare SAE | 07. Oil equalisation connection | 3/8'''' flare SAE | |
08.Ống dẫn dầu | Không | 08. Oil drain connection | None | |
09.Cổng đo áp suất | Schrader | 09. LP gauge port | Schrader | |
10.Van giảm áp trong | 30 bar / 8 bar | 10. Internal pressure relief valve | 30 bar / 8 bar | |
11.Xylanh | 1 | 11. Cylinders | 1 | |
12.Thể tích quét | 38.1 cm3/rev | 12. Swept volume | 38.1 cm3/rev | |
13.Cống suất nén tại 50Hz | 6.6 m3/h | 13. Displacement at 50 Hz | 6.6 m3/h | |
14.Cống suất nén tại 60Hz | 8.0 m3/h | 14. Displacement at 60 Hz | 8.0 m3/h | |
15.Tốc độ trung bình tại 50 Hz | 2900 rpm | 15. Nominal speed at 50 Hz | 2900 rpm | |
16.Tốc độ trung bình tại 60 Hz | 3600 rpm | 16. Nominal speed at 60 Hz | 3600 rpm | |
17.Điện thế trung bình tại 50Hz | 380-400V/3/50Hz | 17. Nominal voltage at 50 Hz | 380-400V/3/50Hz | |
18.Điện thế trung bình tại 60Hz | 460V/3/60Hz | 18. Nominal voltage at 60 Hz | 460V/3/60Hz | |
19.Dải điện thế tại 50 Hz | 340-440 V | 19. Voltage range at 50 Hz | 340-440 V | |
20.Dải điện thế tại 50 Hz | 414-506 V | 20. Voltage range at 60 Hz | 414-506 V | |
21.Điện trở(giữa pha) | 10.24 Ohm | 21. Winding resistance (between phases) | 10.24 Ohm | |
22.Điện trở(giữa pha 1-2) | 10.24 Ohm | 22. Winding resistance (between phases 1-2) | 10.24 Ohm | |
23.Điện trở(giữa pha 1-3) | 10.24 Ohm | 23. Winding resistance (between phases 1-3) | 10.24 Ohm | |
24.Điện trở(giữa pha 2-3) | 10.24 Ohm | 24. Winding resistance (between phases 2-3) | 10.24 Ohm | |
25.Điện trở chính | - | 25. Main winding resistance | - | |
26.Điện trở khởi động | - | 26. Start winding resistance | - | |
27.MMC | 6 A | 27. Maximum Continuous Current (MCC) | 6 A | |
28.MMT | - | 28. Maximum Must Trip current (MMT) | - | |
29.LRA | 16 A | 29. Locked Rotor Current (LRA) | 16 A | |
30.Bảo vệ máy nén | Bảo vệ quá tải trong | 30. Motor protection | Internal overload protector | |
31.Trọng lượng tịnh | 21 kg | 31. Net weight | 21 kg | |
32.Dầu nạp | 1 litre | 32. Oil charge | 1 litre | |
33.Loại dầu | Mineral - 160P | 33. Oil type | Mineral - 160P | |
34.Loại ga | R22 - (R12 - R502) | 34. Approved refrigerants | R22 - (R12 - R502) | |
35.Lượng ga nạp tối đa | 3 kg | 35. Refrigerant charge limit | 3 kg | |
36.Sự phê chuẩn (CE) | Chứng nhận CE (cộng đồng chung Châu Âu) | 36. Approvals (CE) | CE certified | |
37.Sự phê chuẩn (UL) | Chứng nhận UL (số SA6873) | 37. Approvals (UL) | UL certified (file SA6873) | |
38.Sự phê chuẩn (CCC) | Chứng nhận CCC | 38. Approvals (CCC) | CCC certified | |
39. Kiểm tra áp suất tối đa đường áp suất thấp | 25 bar(g) | 39. Maximum system test pressure LP side | 25 bar(g) | |
40. Kiểm tra áp suất tối đa đường áp suất cao | 30 bar(g) | 40. Maximum system test pressure HP side | 30 bar(g) | |
41. Áp suất chênh lệch tối đa | 30 bar | 41. Maximum differential test pressure | 30 bar | |
42. Số lần khởi động tối đa trong một giờ | 12 | 42. Maximum number of starts per hour | 12 | |
43.Đóng gói | Gói công nghiệp | 43. Packaging | Industrial pack | |
44.Số máy nén / palet | 12 | 44. Pack quantity | 12 | |
45.Phụ kiện kèm máy | Bộ phụ kiện đóng gói | 45. Parts shipped with compressor | Suction & Discharge solder sleeves, rotolock nuts and gaskets | |
46.Phụ kiện kèm máy | Bộ phụ kiện đóng gói | 46. Parts shipped with compressor | Mounting kit with grommets, bolts, nuts, sleeves and washers | |
47.Phụ kiện kèm máy | - | 47. Parts shipped with compressor | - |
Để biết thêm chi tiết về từng loại sản phẩm và giá bán quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HOÀNG ĐẠT
Địa chỉ: 75 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội
Văn phòng: 109 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 04.36757575 - 04.32383838 - 04.37320762- 04.37322312
Fax: 04.37323784
Email: hoangdatjsc@gmail.com
--------------------
HẾT HẠN
Mã số : | 7057322 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/03/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận