Liên hệ
Hà Nội
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU HÀN
Trân trọng kính gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá một số loại vật liệu hàn của hãng KISWEL-Korea:
STT |
Tên hàng |
Tên thường gọi |
Tiêu chuẩn AWS |
Kích thước |
Giá bán |
1 | KK-50LF | Que hàn 7016 | E 7016 | 2.6mm x 350 mm | 37,500 |
3.2mm x 350 mm | 36,500 | ||||
4.0mm x 350 mm | 36,000 | ||||
2 |
K7018 |
Que hàn 7018 |
E 7018 | 3.2 mm x 350mm | 36,500 |
4.0 mm x 400 mm | 36,000 | ||||
3 |
T-50 |
Que hàn TIG-thép đen |
ER70S-6 | 1.6mm x 1000mm | 68,000 |
2.4mm x 1000mm | 61,500 | ||||
4 |
T-308L |
Que hàn TIG-Inox 308L |
ER308L | 1.6mm x 1000mm | 215,000 |
2.4mm x 1000mm | 206,000 | ||||
5 | KC-28CF | Dây hàn CO2, thép đen | ER70S-6 | 0.8mm x 15kg/cuộn | 40,500 |
0.9mm x 15kg/cuộn | 39,500 | ||||
1.0mm x 15kg/cuộn | 39,000 | ||||
1.2mm x 15kg/cuộn | 36,500 | ||||
6 |
K-71T |
Dây hàn lõi thuốc |
E71T-1 | 1.2mm x 15kg/cuộn | 45,500 |
1.6mm x 15kg/cuộn | 45,500 | ||||
7 | M 308 | Dây hàn MIG 308 | ER308 | 1.0mm x 12.5kg/cuộn | 169,000 |
8 | M308L | Dây hàn MIG 308L | ER308L | 1.0mm x 12.5kg/cuộn | 196,000 |
9 |
M309L |
Dây hàn Inox 309L |
ER309L | 1.0mm x 12.5kg/cuộn | 287,000 |
1.2mm x 12.5kg/cuộn | 263,000 | ||||
10 | KST308 | Que hàn Inox 308 | E308-16 | 2.6mm x 350 mm | 162,500 |
3.2mm x 350 mm | 155,000 | ||||
4.0mm x 350 mm | 153,000 | ||||
11 |
KST309 |
Que hàn Inox 309 |
E309-16 | 3.2mm x 350 mm | 209,000 |
4.0mm x 350 mm | 207,000 | ||||
12 |
KST316 |
Que hàn Inox 316 |
E316-16 | 3.2mm x 350 mm | 215,000 |
4.0mm x 350 mm | 210,000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 5901493 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/10/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận