Giá Thép Vuông Đặc, Thép Hộp, Thép Ống, Thép Chữ V, U, I, H, Thép Tấm Tháng 10 Năm 2017.

12.995

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường


      CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

(Địa chỉ: Km 25 quốc lộ 3, TT. Ba Hàng, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên)

          GIÁ SẮT MỚI NHẤT THÁNG 10 NĂM 2017 

         GIÁ THÉP MỚI NHẤT THÁNG 10 NĂM 2017 

                      (Quyết định giá bán buôn BGBB.01-VC/10.2017)

Ghi chú :

1- Bảng giá bán buôn Sắt Thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình có hiệu

    lực từ ngày 01 tháng 10 năm 2017, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

2 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT và vận chuyển (Có triết khấu cho đơn hàng lớn).

3 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

4 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

5 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.

6 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, C, H) các loại. Cắt bản  mã

     mặt bích, khoan lỗ, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.

7- Có xe phục vụ vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo, xe Containe, xe cẩu tự hành.

8- Liên hệ: Hoàng Việt (PT.Kinh doanh)

                   Email: jscvietcuong@gmail.com

   Điện thoại/Fax :  0280.3763.353.  Di động: 0168.454.6668  và 0912.925.032


 TT 

CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH

 Mác thép 

 Chiều dài   (Mét) 

 Đơn giá (Đồng/Kg) 

THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC THÁI NGUYÊN

1

Sắt vuông đặc 10*10. 12*12. 14*14.

SS400

3m, 4m, 6m

12.850

2

Sắt vuông đặc 16*16. Sắt vuông đặc 18*18.

SS400

3m, 4m, 6m

12.850

3

Sắt tròn trơn d10. d12. d14

SS400, CT3

6m và 8,6m

12.990

4

Sắt tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24

SS400

6m và 8,6m

12.990

5

Sắt tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36

SS400

6m và 8,6m

12.990

6

Sắt tròn trơn d12 đến d22

C20,C30

6m và 8,6m

12.990

7

Sắt tròn trơn d24 đến d200

C20,C30

6m và 8,6m

12.990

8

Sắt tròn trơn d24 đến d52

C45

6m và 8,6m

12.990

9

Sắt tròn trơn d60 đến d200

C45

6m và 8,6m

13.900

10

Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 3 li)

SS400

Theo Y/C

14.200

11

Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li)

SS400

Theo Y/C

13.900

12

Sắt dẹt 20,30, 40, 50, 60, 90 (đến 7li)

SS400

6m, 12m

12.950

13

Sắt dẹt 40, 50, 60, 90, 100 (đến 10li)

SS400

6m, 12m

12.950

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1

Sắt góc V30*30*3. Sắt góc V45*45*5

CT3,SS400

6m

13.250

2

Sắt góc V40*40*4.V40*40*3. V40*40*5

CT3,SS400

6m

13.250

3

Sắt góc V50*50*4. V50*50*5. V50*50*6.

CT3,SS400

6m

13.250

4

Sắt góc V60*60*5. V60*60*4. V60*60*6.

CT3,SS400

6m

13.050

5

Sắt góc V63*63*5. V63*63*6.

CT3,SS400

6m

13.050

6

Sắt góc V65*65*5. V65*65*6.

CT3,SS400

6m, 9m

13.050

7

Sắt góc V70*70*7. V70*6. V70*5. V70*8.

CT3,SS400

6m, 9m

13.050

8

Sắt góc V75*75*6. V75*75*7. V75*75*8.

CT3,SS400

6m, 9m

13.050

9

Sắt góc V80*80*6. V80*80*7. V80*80*8.

CT3,SS400

6m và 12m

13.100

10

Sắt góc V90*90*6. V90*7. V90*8. V90*9.

CT3,SS400

6m và 12m

13.100

11

Sắt góc V100*7. V100*8. V100*9. V10*10.

CT3,SS400

6m và 12m

13.100

12

Sắt góc V120*120*10. V120*8. V120*12.

CT3,SS400

6m và 12m

13.250

13

Sắt góc V130*130*9. V130*10. V130*12.

SS400

6m và 12m

13.250

14

Sắt góc V150*150*10. V150*12. V150*15.

SS400

6m và 12m

14.620

15

Sắt góc V175*175*12. V175*15. V175*17.

SS400

6m và 12m

14.620

16

Sắt góc V200*200*15. V200*20. V200*25.

CT3,SS400

6m và 12m

14.390

17

Sắt góc V120*120*8. V120*10, V120*12.

SS540

6m và 12m

13.390

18

Sắt góc V130*130*12. V130*10. V130*9.

SS540

6m và 12m

13.390

19

Sắt góc V150*150*15. V150*12. V150*10.

SS540

6m và 12m

14.995

20

Sắt góc V175*175*15. V175*175*12.

SS540

12m

15.500

21

Sắt góc V200*200*20. V200*15. V200*25.

SS540

12m

14.650

THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I,  CHỮ C, CHỮ H (Thái Nguyên - Nhập khẩu)

1

Sắt U65*30*3,5. U80*40*4,5.

CT3,SS400

6m

13.550

2

Sắt U100*46*4,5. U100*50*5.

CT3,SS400

6m

13.550

3

Sắt U120*52*4.8. U140*58*4,9.

CT3,SS400

6m và 12m

13.550

4

Sắt U160*64*5. U180*68*7. U200*76*5,2.

CT3,SS400

6m và 12m

13.450

5

Sắt U250*78*7. U360*96*9. U300*85*7

SS400

12m

13.900

6

Sắt U400*100*10,5.

SS400

12m

13.690

7

Sắt I100*55*4,5. Thép I120*64*4,8.

SS400

6m và 12m

13.690

8

Sắt I150*75*5. Thép I150*75*5,5.

SS400

6m và 12m

13.730

9

Sắt I175*90*8.

SS400

12m

13.890

10

Sắt I199*99*4,5*7. I194*150*6*9.

SS400

12m

13.820

11

Sắt I200*100*5,5*8; I244*175*7*11

SS400

12m

13.820

12

Sắt I300*150*6,5*9. I400*200*8*13.

SS400

12m

13.980

13

Sắt H125*125*6*9; H148*148*6*9

SS400

12m

13.880

14

Sắt H150*150*7*10; H200*200*8*12

SS400

12m

13.880

15

Sắt H250*250*9*14. H300*300*10*15

SS400

12m

13.980

16

Sắt H350x350x10x19

SS400

12m

14.100

SẮT  HỘP ĐEN, SẮT HỘP KẼM HÒA PHÁT – LIPPON – SAO VIỆT - 91

1

Sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6m

15.430

2

Sắt hộp vuông 30; 40; 50; 90 (t= 2 đến 4 li)

SS400

6m

14.980

3

Sắt hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2)

SS400

6m

14.880

4

Sắt hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li)

SS400

6m

14.880

5

Sắt hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=1 - 1.8)

SS400

6m

15.430

6

Sắt hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=2 -3li)

SS400

6m

15.430

7

Sắt hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1-1,8li)

SS400

6m

15.430

8

Sắt hộp chữ nhật 40x80, 50x100(t=2li-3li)

SS400

6m

14.880

9

Sắt hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li)

SS400

6m

14.880

10

Sắt hộp chữ nhật 100x150  (t=2 đến 4li)

SS400

6m

15.680

11

Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li)

SS400

6m

15.680

12

Hộp kẽm 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6m

15.720

13

Hộp kẽm 25x25, 40x40 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6m

15.720

14

Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li)

SS400

6m

15.620

15

Hộp kẽm 25x50, 30x60 (t=1 đến 1.8)

SS400

6m

15.720

16

Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li)

SS400

6m

15.720

17

Ống thép đen D32 đến D48 (Dày 1 -1.8 ly)

SS400

6m

15.430

18

Ống thép đen D60 đến D141 (Dày 1.5 - 4)

SS400

6m

15.330

19

Ống kẽm D32 đến D48 (Dày 1 ly - 1.8 ly)

SS400

6m

16.200

20

Ống kẽm D60 đến D141 (Dày 2 - 2.5 ly)

SS400

6m

16.200

21

Ống đúc D50, D60, D100, D200

SS400

6m

Liên hệ

22

Ống đúc d113.5, d141, d168, d219, d273

SS400

6m

Liên hệ

23

Phụ kiện thép Ống

SS400

6m

Liên hệ

THÉP TẤM CÁN NÓNG, THÉP LÁ, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, TIZEN, BẢN MÃ, BULONG.

1

Tôn tấm 2 ly, tôn tấm 3 ly (China, Japan)

SS400

1.5m*6m

13.600

2

Tôn tấm 4 ly, 5 ly, 6 ly (China, Japan)

SS400

1.5m*6m

13.160

3

Tôn tấm 8 Ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly

SS400

1.5m*6m

12.890

 

                                                                                                    Ngày 01 tháng 10  năm 2017

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

(Địa chỉ: Thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên)

Tag: GIÁ SẮT MỚI NHẤT THÁNG 10 NĂM 2017. GIÁ THÉP MỚI NHẤT THÁNG 10 NĂM 2017. Giá sắt tháng 10 năm 2017. Giá thép tháng 10 năm 2017. Giá sắt tại Nam Định tháng 10 năm 2017. Giá sắt tại Hà Nam tháng 10 năm 2017. Giá sắt thép năm tháng 10 năm 2017 tại Lào Cai. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Yên Bái. Giá sắt thép tại Điện Biên tháng 10 năm 2017. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Hòa Bình. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Sơn La. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Lai Châu. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Hòa Bình. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Hà Giang. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Bắc Cạn. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Cao Bằng. Gía sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Lạng Sơn. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Tuyên Quang. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Thái Nguyên. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Phú Thọ. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Bắc Giang. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Quảng Ninh. Giá sắt thép tại Bắc Ninh tháng 10 năm 2017. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Hà Nam. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Hà Nội. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Hải Dương. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Hải Phòng. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Nam Định. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Hưng Yên. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Ninh Bình. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Thái Bình. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Vĩnh Phúc. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Nghệ An. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Hà Tĩnh. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Quảng Bình. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Quảng Trị. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Thừa Thiên Huế. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Quảng Nam. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Quảng Ngãi. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Đà Nẵng. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Bình Định. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Phú Yên. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Phú Yên. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Khánh Hòa. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Ninh Thuận. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Bình Thuận. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Con tum. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Gia Lai. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Đắc Lắc. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Đắc Nông. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Lâm Đồng. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Bình Phước. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Bình Dương. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Hồ Chí Minh. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Sài Gòn. Giá sắt thép tại Thành phố tháng 10 năm 2017. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Vũng Tàu. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Bà Rịa. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Đồng Nai. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Tây Ninh. Giá sắt thép tháng 10 năm 2017 tại Cần Thơ. Giá thép mới nhất tại Hà Nội tháng 10 năm 2017. GIÁ SẮT XÂY DỰNG BÁN ĐẠI LÝ THÁNG 10 NĂM 2017. GIÁ SẮT XÂY DỰNG BÁN CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN THÁNG 10 NĂM 2017. GIÁ SẮT XÂY DỰNG BÁN BUÔN THÁNG 10 NĂM 2017.

              “ Liên hệ : Mr. Việt – Điện thoại: 0912 925 032 hoặc 0168 454 6668)

                       *************************************************


Bình luận

HẾT HẠN

0912 925 032
Mã số : 14863864
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/10/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn