22.500₫
Dt742, Khu Phố 4, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam
Thép I300 là một loại thép hình có mặt cắt ngang hình chữ I, có chiều dài cạnh dọc là 300 mm. Thép I300 được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu chịu lực trong công trình xây dựng, cơ khí, đóng tàu, kết cấu thép, cầu đường… bởi độ bền bỉ cao, đàn hồi lớn chống gỉ, dễ dàng thi công và bảo trì.
Quy cách sản phẩm
Loại thép | I300 |
Kích thước (mm) | I300 x 150 x 6.5 x 9 |
Chiều dài cạnh dọc chữ I (mm) | 300 |
Chiều dài cạnh ngang chữ I (mm) | 150 |
Độ dày cạnh dọc chữ I (mm) | 6.5 |
Độ dày cạnh ngang chữ I (mm) | 9 |
Trọng lượng (kg/mét) | 36.7 |
Chiều dài cây (m) | 6 – 12 |
Trọng lượng cây 6 mét (kg) | 220.2 |
Trọng lượng cây 12 mét (kg) | 440.4 |
Tiêu chuẩn và mác thép I300
Tiêu chuẩn | Mác thép | Thành phần hóa học (%) | Đặc tính cơ lý |
JIS G3101 | SS400 | P ≤ 0.05, S ≤ 0.05 | Giới hạn chảy ≥ 235 400 ≤ Độ bền kéo ≤ 510. |
ASTM A36 | A36 | C ≤ 0.26, Si ≤ 0.4, P ≤ 0.04, S ≤ 0.05 | Giới hạn chảy ≥ 250 400 ≤ Độ bền kéo ≤ 550. |
EN10025-2:2004 | S275JR | C ≤ 0.21, Mn ≤ 1.5, P ≤ 0.035, S ≤ 0.035; N ≤ 0.012, Cu ≤ 0.55 | Giới hạn chảy ≥ 275 410 ≤ Độ bền kéo ≤ 560. |
S275J0 | C ≤ 0.18, Mn ≤ 1.5, P ≤ 0.03, S ≤ 0.03, N ≤ 0.012, Cu ≤ 0.55 | Giới hạn chảy ≥ 275 410 ≤ Độ bền kéo ≤ 560. | |
Q235B | C ≤ 0.18, Mn ≤ 1.5, P ≤ 0.025, S ≤ 0.025, Cu ≤ 0.55 | Giới hạn chảy ≥ 275 410 ≤ Độ bền kéo ≤ 560.
|
Thông tin liên hệ: CÔNG TY CP VLXD TÔN THÉP VĨNH TÂN
- Địa chỉ: Thửa đất số 1836, Tờ bản đồ số 16, Khu phố 4, P. Vĩnh Tân, Tx. Tân Uyên, Bình Dương (DT742, KP4, Phường Vĩnh Tân, Tx. Tân Uyên, Bình Dương – Đối diện Khu nhà ở Vĩnh Tân)
- Website: https://vinhtansteel.vn/
- Hotline hỗ trợ & tư vấn: 0937 634 898
- Email báo giá: vinhtansteel@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 17351066 |
Địa điểm : | Bình Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/12/2023 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận