Liên hệ
Km 87 + 900, Đường 5 Mới, An Dương
Thép ống hàn,ống đúc phi 76,phi 273,phi 178,phi 325,phi 194,phi 610
Ống thép đúc được dùng trong cơ khí, dẫn dầu dẫn khí, ống làm đường hơi trong công nghiệp, ống dẫn nước,… Nguồn hàng chủ yếu được nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Nga, Nhật với đường kính thông dụng từ 21mm đến 406mm và lớn hơn.
Xuất xứ: Nga, nhật bán, hàn quốc, trung quốc , EU …..
Kích thước: phi 21 đến phi 610mm
Độ dày: 2,8mm đến 59,5mm
ứng dụng: thép ống đúc dung cho lò hơi, cơ khí công nghiệp,dẫn dầu….
Video giới thiệu công ty cổ phần thép Hùng Cường :
http://www.youtube.com/watch?v=xed1SLUMdx4
Quý khách hàng liên hệ :
Công ty cổ phần thép Hùng Cường
Địa chỉ: Km 87 + 900 đường 5 mới - Huyện An Dương - Thành phố Hải Phòng.
Tel: 031.3215196/ 3970590
Fax: 031.3970591
Email: thephungcuong@gmail.com, lequang@hcsteel.vn
Website: http://www.hcsteel.vn
Các tin khác : ống thép đúc
OD (mm) | WT (mm) | L (m) | QUALITY |
17.3 | 2.3-3.2 | 6.0-12.0 |
|
21.7 | 2.8-5.0 | 6.0-12.0 |
|
27.2 | 3.0-6.0 | 6.0-12.0 |
|
34.0 | 3.0-3.5-4.0-6,0 | 6.0-12.0 |
|
38.0 | 3.0-6.0-11 | 6.0-12.0 |
|
42.0 | 3.0-3.5-4.0-11 | 6.0-12.0 |
|
48.0 | 3.0-3.5-4.0-11 | 6.0-12.0 |
|
51.0 | 3.0-3.5-4.0-11 | 6.0-12.0 |
|
60.3 | 3.0-3.5-4.0-12 | 6.0-12.0 |
|
73.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-12.7 | 6.0-12.0 |
|
76.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-12.7 | 6.0-12.0 |
|
89.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
|
102.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
|
108.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
|
114.3 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
|
140.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
|
159.0 | 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 | 6.0-12.0 |
|
168.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 | 6.0-12.0 |
|
178.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25 | 6.0-12.0 |
|
194.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 | 6.0-12.0 |
|
203.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 | 6.0-12.0 |
|
219.0 | 3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25 | 6.0-12.0 |
|
273.0 | 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25 | 6.0-12.0 |
|
325.0 | 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25 | 6.0-12.0 |
|
377.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25 | 6.0-12.0 |
|
406.4 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25 | 6.0-12.0 |
|
508.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25 | 6.0-12.0 |
|
559.0 | 5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25 |
|
|
610.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0 | 6.0-12.0 |
|
660.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5 | 6.0-12.0 |
|
711.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5 | 6.0-12.0 |
|
813.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0 |
HẾT HẠN
Mã số : | 9945517 |
Địa điểm : | Hải Phòng |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận