Liên hệ
Thuận An - Dĩ An - Bình Dương
● Mác thép:S50c; S45c; S55c; S35c; S20c ● Tiêu chuẩn: JIS G 4404. ● Độ dày: (13 ~ 360) mm. ● Chiều rộng: 1500 mm. 2000mm ● Chiều dài: 6000 mm. ● Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức. Đài loan
Chuyên nhập khẩu và kinh doanh các loại Thép Đặc Chủng chế tạo khuôn nhựa, khuôn dập, khuôn đúc áp lực, chế tạo chi tiết máy,…các loại Sắt thép C45, S50C, S55C, SKD-11, SKD-61, NAK-80, 2311, 2083…Gia công cắt theo quy cách và kích thước khách hàng yêu cầu.
Ứng dụng : Thép dùng chế tạo khuôn kim loại - nhựa kích cỡ vừa, các bộ phận xe ô tô, thiết bị - linh kiện điện gia dụng. Dùng trong ngành đóng tàu, nhà máy, thuỷ điện, công trình xây dựng, giàn khoan dầu, thiết bị vận chuyển nâng hạ…
Chi Tiết Sản Phẩm:
JIS | AISI | DIN | HB | HS | HRC |
SS400 | CT3 | - | - | - | - |
− | − | − | |||
S50C | 1050 | C 50 | 179 ~ 235 | 26 ~ 33 | 6 ~ 18 |
212 ~ 277 | 30 ~ 40 | 13.4 ~ 27 | |||
S55C | 1055 | C 55 | 212 ~ 237 | 30 ~ 33.5 | 13.4 ~ 20 |
212 ~ 237 | 30 ~ 33.5 | 13.4 ~ 20 |
♦ Thành phần hóa học :
Mác thép | Thành phần hoá học (%) | ||||||
C | Si | Mn | Ni | Cr | P | S | |
SS400 | 0.11 ~ 0.18 | 0.12 ~ 0.17 | 0.40 ~ 0.57 | 0.03 | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
S50C | 0.47 ~ 0.53 | 0.15 ~ 0.35 | 0.6 ~ 0.9 | 0.2 | 0.2 | 0.030 max | 0.035 max |
S55C | 0.52 ~ 0.58 | 0.15 ~ 0.35 | 0.6 ~ 0.9 | 0.2 | 0.2 | 0.030 max | 0.035 max |
♦ Tính chất cơ lý tính:
Mác thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) | |
SS400 | 310 | 210 | 32 |
S50C | 590 ~ 705 | 355 ~ 540 | 15 |
S55C | 610 ~ 740 | 365 ~ 560 | 13 |
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Đ/C :THUẬN GIAO_THUẬN AN_BÌNH DƯƠNG
Liên hệ: Mr Phúc - 0915.832979
HẾT HẠN
Mã số : | 11020102 |
Địa điểm : | Bình Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận