Chuyen Ban May Xuc Lat, Xuc Dao, Lu Rung, Xe Nang Lien Doanh Voi Duc Chat Luong Gia Tot

Liên hệ

Số 15 N2 Hoàng Cầu, Đống Đa



TH�"NG SỐ KỸ THUẬT XE LU 14T-16T 
















































































































































































Thông số kỹ thuật
Đơn vị tính LG514BCDM514B LG516BCDM516B
Trọng lượng làm việc kg 14000 16000
Trọng tải phân chia tại trống kg 7000 7700
Trọng tải phân chia tại bánh kg 7000 8300
Áp lực tuyến tĩnh N/cm 330 360
Lực rung kN 290/160 310/190
Tần suất rung Hz 28 28
Biên độ rung danh nghĩa mm 1.8/0.9 1.9/0.9
Bán kính quay nhỏ nhất mm 6300 6300
Khả năng leo dốc   30% 30%
Khoảng sáng mm 400 400
Góc quay lớn nhất Độ 30±1 30±1
Khoảng cách giữa hai trục mm 3100 3100
Đường kính trống mm 1520 1520
Độ rộng của trống mm 2130 2130
Hộp giảm tốc   Máy đồng bộ Máy đồng bộ
Tốc độ di chuyển      
Số 1 km/h 2.1 2.2
Số 2 km/h 3.9 4.5
Số 3 km/h 8.4 9.2
Model động cơ   TD226B.6G TD226B.6G
Tiêu thụ nhiên liệu g/kw.h 235 or 220 235
Công suất ổn định Kw/ rpm 85/2000 or 92/2000 110/2000
Dung tích bình nhiên liệu L 280 280
Bơm rung: Bơm permco
Mô tơ rung: Mô tơ permco
Loại điểu khiển lái: Lái thủy lực
Kiểu trục :  phần giữa +  phần trung tâm của bánh sau
Điện áp V 24 24
Lốp: 23.1-26-12PR
Dung tích thùng dầu thủy lực (L) 180
Kích thước xe

 

ThôNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE XÚC LẬT
  LG855B-CDM855B-ZL50C 



















































































































































Kích thước xe ( Dài x rộng x cao) (mm): 7985×3000×3400
Dung tích gàu xúc (m3) 2.7~3.0 Hệ thống thủy lực của hệ thống lái
Tải trọng nâng ổn định(kg) 5000 Hệ thống lái bằng thủy lực
Tải trọng làm việc(kg) 16600 Xilanh- hành trình x đường kính mm)  
Khoảng cách 2 trục (mm) 3230 Máy bơm CBGj2080
Lực nâng (kN) ≥170 Áp suất bơm (Mpa) 16
Khoảng cách 2 bánh (mm). 2240 Góc chuyển hướng lớn nhất (º) ± 35
Chiều cao đổ lớn nhất(mm) 3103 Hệ thống thủy lực  
Tầm vươn tại chiều cao đổ lớn nhất(mm) 1204 Khí thải (ml/L) 100
Tốc độ di chuyển (km/h) Loại máy bơm CBGj2100
Tiến (2 cấp độ) 10.2÷35 Áp suất hệ thống (Mpa) 16
Lùi (1cấp độ) 0÷14 Thời gian xi lanh thủy lực (thứ 2). Tổng thời gian: ≤11.0
Động cơ: DEUTZ -WEICHAI T.gian nâng gầu ≤6.0
Động cơ 4 thì, làm mát bằng nước, phun nước trực tiếp Hệ thống phanh: Phanh đĩa, khô masát, khí hỗ trợ lực cho cả 4 bánh,
Kiểu động cơ 1WD10G220E11 Áp suất đặt trên hệ thống (Mpa) 0.70~0.78
Công suất (Kw)/vòng/phút 162/2200 Phanh dừng xe: Phanh đĩa, khí trợ lực cho cả 4 bánh
Momen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) 860/1400~1600 Phanh di chuyển: Phanh đĩa, khí hỗ trợ lực cho cả 4 bánh
Tiêu hao nhiên liệu(g/kW·h) 225±5    
Tổng khí thải (L) 9.726    
Hệ thống lái : bằng thủy lực  
Mômen chuyển đổi: Đơn cấp,4 nguyên kiện, 2 tuabin    
Tỷ lệ mômen xoắn 4.0    
Cấp số 2F/1R  
Áp lực vào của máy momen (MPa) 0.3~0.45    
Áp lực ra của máy momen (MPa) 0.10~0.20    
Giảm tốc chính Côn kiểu xoắn ốc    
Giảm tốc phụ Hệ thống truyền lực cuối cùng  

 

ThÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE XÚC LẬT LG843-CDM843  


















































































































































Kích thước xe ( Dài x rộng x cao) (mm): 7270 x 2580 x 3280
Dung tích gàu xúc (m3) 2.3 Hệ thống thủy lực của hệ thống lái
Tải trọng nâng ổn định(kg) 4000 Hệ thống lái bằng thủy lực
Tải trọng làm việc(kg) 13000±300 Xilanh- hành trình x đường kính mm) 2-90x340
Lực xúc (kN) 120±3 Máy bơm Bơm thiết bị
Lực nâng (kN) 115±3 Áp suất bơm (Mpa) 16
Chiều cao đổ lớn nhất (mm) 2900 Lưu lượng bơm ( L/min/rpm) 138/2200
Tầm vươn tại chiều cao đổ lớn nhất (mm) 1110 Góc chuyển hướng lớn nhất (º) ± 35
Tốc độ di chuyển (km/h)    
Tiến (2 cấp độ) 0÷36    
Lùi (1 cấp độ) 0÷16 Hệ thống thủy lực
Động cơ: DEUTZ - WEICHAI Xi lanh-hành trình x đường kính (mm) 2-125x769
Động cơ 4 thì, làm mát bằng nước, phun nước trực tiếp Khí thải (mL/r) 50
Kiểu động cơ TD226B-6G Xi lanh-hành trình x đường kính (mm) 1-160x495
Công suất (Kw)/vòng/phút 129/2200 Loại máy bơm Bơm thiết bị
Momen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) 680/1400-1600 Công suất (L/min/rpm) 110/2200
Điện áp (V) 24 Áp suất hệ thống (Mpa) 16
Tiêu hao nhiên liệu(g/kW·h) 225±5 Chu trình thủy lực (Mpa) 2.5
Hệ thống lái : bằng thủy lực Thời gian xi lanh thủy lực (thứ 2). Tổng thời gian: 11.5
Mômen chuyển đổi: Đơn cấp,4 nguyên kiện, 2 tuabin T.gian nâng gầu T.gian xi lanh đổ T.gian rơi tự do
Tỷ lệ mômen xoắn 4.0 6.0 1.2 4.3
Cấp số 2F/1R Hệ thống điện
Áp suất của hộp số (MPa) 1.2-1.5 Điện áp (V) 24
Giảm tốc chính Côn kiểu xoắn ốc Ắc qui (2 ắc qui) (Ah) 120
Giảm tốc phụ Hệ thống truyền lực cuối cùng Đèn áp (V) 24
Lốp 20.5-25 L-3 16PR

Hệ thống nhiên liệu


Bình luận

HẾT HẠN

0462 750 061
Mã số : 4974469
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn