![](http://www.phongphucable.vn/uploads/News/pic/1270117144.nv.jpg) ![](http://tde.vn//upload/product/1698656774_Cadivi-1.jpg)
Đặc tính kỹ thuậtCVV 2 lõi- 300/500 V: TCVN 6610-4
Mặt cắt danh định Nominal area
|
Kết cấu Contruction
|
Đường kính ruột dẫn Conductor diameter *
|
Chiều dày cách điện Insulation thickness
|
Chiều dày vỏ Sheath thickness
|
Đường kính tổng Overall diameter *
|
Khối lượng dây Weight *
|
Điện trở DC ở 20oC DC resistance at 20oC
|
mm2
|
No/mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
W/km
|
1,5 |
1/1,38 |
1,38 |
0,7 |
1,2 |
8,8 |
115,3 |
12,1 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,7 |
1,2 |
9,1 |
123,0 |
12,1 |
2,5 |
1/1,77 |
1,77 |
0,8 |
1,2 |
9,9 |
156,8 |
7,41 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
1,2 |
10,4 |
168,8 |
7,41 |
4,0 |
1/2,24 |
2,24 |
0,8 |
1,2 |
10,9 |
202,9 |
4,61 |
4,0 |
7/0,85 |
2,55 |
0,8 |
1,2 |
11,5 |
220,3 |
4,61 |
6,0 |
1/2,74 |
2,74 |
0,8 |
1,2 |
11,9 |
260,1 |
3,08 |
6,0 |
7/1,04 |
3,12 |
0,8 |
1,2 |
12,6 |
283,6 |
3,08 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,4 |
16,1 |
466,6 |
1,83 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,4 |
18,2 |
642,9 |
1,15 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,2 |
1,4 |
22,0 |
973,3 |
0,727 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
1,2 |
1,6 |
25,1 |
1297,8 |
0,524 |
CVV 3 lõi- 300/500 V: TCVN 6610-4
Mặt cắt danh định Nominal area
|
Kết cấu Contruction
|
Đường kính ruột dẫn Conductor diameter *
|
Chiều dày cách điện Insulation thickness
|
Chiều dày vỏ Sheath thickness
|
Đường kính tổng Overall diameter *
|
Khối lượng dây Weight *
|
Điện trở DC ở 20oC DC resistance at 20oC
|
mm2
|
No/mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
W/km
|
1,5 |
1/1,38 |
1,38 |
0,7 |
1,2 |
9,2 |
129,1 |
12,1 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,7 |
1,2 |
9,6 |
136,9 |
12,1 |
2,5 |
1/1,77 |
1,77 |
0,8 |
1,2 |
10,5 |
178,2 |
7,41 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
1,2 |
11,0 |
190,3 |
7,41 |
4,0 |
1/2,24 |
2,24 |
0,8 |
1,2 |
11,5 |
235,6 |
4,61 |
4,0 |
7/0,85 |
2,55 |
0,8 |
1,2 |
12,2 |
253,3 |
4,61 |
6,0 |
1/2,74 |
2,74 |
0,8 |
1,4 |
13,0 |
319,3 |
3,08 |
6,0 |
7/1,04 |
3,12 |
0,8 |
1,4 |
13,8 |
343,9 |
3,08 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,4 |
17,1 |
546,9 |
1,83 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,4 |
19,7 |
787,5 |
1,15 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,2 |
1,6 |
23,9 |
1189,9 |
0,727 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
1,2 |
1,6 |
26,7 |
1568,0 |
0,524 |
* Là các giá trị gần đúng (approximate values)
CVV 4 lõi- 300/500 V: TCVN 6610-4
Mặt cắt danh định Nominal area
|
Kết cấu Contruction
|
Đường kính ruột dẫn Conductor diameter *
|
Chiều dày cách điện Insulation thickness
|
Chiều dày vỏ Sheath thickness
|
Đường kính tổng Overall diameter *
|
Khối lượng dây Weight *
|
Điện trở DC ở 20oC DC resistance at 20oC
|
mm2
|
No/mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
W/km
|
1,5 |
1/1,38 |
1,38 |
0,7 |
1,2 |
9,9 |
161,0 |
12,1 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
0,7 |
1,2 |
10,4 |
171,0 |
12,1 |
2,5 |
1/1,77 |
1,77 |
0,8 |
1,2 |
11,4 |
225,5 |
7,41 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
1,2 |
11,9 |
241,4 |
7,41 |
4,0 |
1/2,24 |
2,24 |
0,8 |
1,4 |
12,9 |
313,2 |
4,61 |
4,0 |
7/0,85 |
2,55 |
0,8 |
1,4 |
13,6 |
337,2 |
4,61 |
6,0 |
1/2,74 |
2,74 |
0,8 |
1,4 |
14,5 |
424,8 |
3,08 |
6,0 |
7/1,04 |
3,12 |
0,8 |
1,4 |
15,4 |
458,2 |
3,08 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,4 |
18,6 |
708,3 |
1,83 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,4 |
21,6 |
1024,3 |
1,15 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,2 |
1,6 |
26,5 |
1583,9 |
0,727 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
1,2 |
1,6 |
29,3 |
2055,0 |
0,524 |
|
Bình luận
Mr Cường
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN ĐỨC TIẾN Chuyên Phân Phối Thiết Bị Điện Toàn Miền Nam Sản Xuất Thang Máng Cáp - Tủ Điện "Nên có thể đáp ứng được mọi nhu cầu của quý khách những vẫn đề về Ngành Điện" Mới nhiều năm trong nghề và sự tin tưởng của khách hàng, Đức Tiến đã khẳng định được uy tin và thương hiệu minh chứng là nhưng Dự Án lớn từ Nghệ An - Mũi Cà Mau, hãy đến với Đức Tiến để được phục vụ và giả cả tốt nhất