200.000₫
5Th Floor, No.10 – Bt2 (Villa), Trung Van House Zone, Trung Van Street, Trung Van Ward
ỐC SIẾT CÁP CMP – CABLE GLAND CMP
Có 2 dòng chính sau:
Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 62444, IEC 62444 và BS6121:Part 1:1989
Loại này có các Series A, SS, B, C, E, CIEL, ZEN.
Loại thường dùng va thông dụng nhất là loại E với các Model E1W, E1W SOLO, E2W, E1U, E2U, E1X, E2X, E1UHT
Kích thước: Các loại này có kích thước từ M20, M25, M32, M40, M50, M63, M75, M90, M100, M115, M130
Ưu điểm: Loại này được sử dụng trong các ngành công nghiệp với giá thành thấp, giảm chi phí đầu tư.
Nhược điểm: Loại này không có tính năng chống cháy nổ, chỉ sử dụng trong các lĩnh vực có yêu cầu về chống cháy nổ thấp.
Trong đó loại thông dụng nhất là E1W, và E1X
+ Loại này dùng cho Dây thép - Single Wire Armour (SWA) và dây nhôm - Aluminium Wire Armour (AWA)
+ Thiết kế theo tiêu chuẩn: BS 6121:Part 1:1989, IEC 62444, EN 62444
+ Khả năng chống nước chống bụi: IP66 (Cung cấp theo yêu cầu IP67, IP68)
+Vật liệu thiết kế gồm: Đồng thau, đồng thau mạ điện, nhôm(Brass, Electroless Nickel Plated Brass, Aluminium)
+ Kích thước: Các loại này có kích thước từ M20, M25, M32, M40, M50, M63, M75, M90, M100, M115, M130
+ Loại này dùng cho Dây thép bện với các loại như sau:
Wire Braid Armour, Screened Flexible (EMC) Wire Braid (e.g. CY / SY), Pliable Wire
Armour (PWA), Steel Tape Armour (STA), Aluminium Strip Armour (e.g. ASA)
+ Thiết kế theo tiêu chuẩn: BS 6121:Part 1:1989, IEC 62444, EN 62444
+ Khả năng chống nước chống bụi: IP66 (Cung cấp theo yêu cầu IP67, IP68)
+Vật liệu thiết kế gồm: Đồng thau, đồng thau mạ điện, nhôm(Brass, Electroless Nickel Plated Brass, Aluminium)
+ Kích thước: Các loại này có kích thước từ M20, M25, M32, M40, M50, M63, M75, M90, M100, M115, M130
Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như BS 6121:Part 1:1989, IEC 62444, EN 62444
Loại này có các Series Triton, A, SS, C, E, TMC/2, TMCX/2, PX REX, PX.
Loại thường dùng va thông dụng nhất là loại Series E với các Model E1FW, E2FW, E1FX, E2FX, E1FU, E2FU
Kích thước: Các loại này có kích thước từ M20, M25, M32, M40, M50, M63, M75, M90, M100, M115, M130
Ưu điểm: Loại này mức độ an toàn cháy nổ rất cao với các chứng chỉ ATEX (SIRA13ATEX1071X, SIRA13ATEX4077X) và IECEx (IECEx SIR 13.0026X, IECEx SIM 14.0007X)
Nhược điểm: Do sản xuất tuân theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nên chi phí giá thành cao.
Trong đó loại thường dùng nhất là E1FW, và E1FX
+ Loại này dùng cho tất cả các dây bọc thép và nhôm.
+ Loại này dùng cho tất cả Dây bọc thép - Single Wire Armour (SWA) và dây nhôm - Aluminium Wire Armour (AWA)
+ Thiết kế theo tiêu chuẩn:BS 6121:Part 1:1989, IEC 62444, EN 62444
+ Khả năng chống nước chống bụi: IP66 (Cung cấp theo yêu cầu IP67, IP68)
+Vật liệu thiết kế gồm: Đồng thau, đồng thau mạ điện, nhôm(Brass, Electroless Nickel Plated Brass, Aluminium)
+ Đặc biệt có chức năng chống cháy nổ với các chứng chỉ ATEX (SIRA13ATEX1071X, SIRA13ATEX4077X) và IECEx (IECEx SIR 13.0026X, IECEx SIM 14.0007X) và các chứng chỉ khác như: cCSAus, EAC, KCC, CCOE / PESO,..
+ Kích thước: Các loại này có kích thước từ M20, M25, M32, M40, M50, M63, M75, M90, M100, M115, M130
+ Loại này chỉ dùng cho các loại dây thép có cấu trúc bện.
+ Loại này dùng cho các loại dây có cấu trúc bện như:
Screened Flexible (EMC) Wire Braid (e.g. CY / SY), Pliable Wire Armour (PWA), Steel Tape
Armour (STA), Wire Braid Armour (e.g. SWB), Aluminium Strip Armour (ASA), Armoured &Jacketed
+ Thiết kế theo tiêu chuẩn:BS 6121:Part 1:1989, IEC 62444, EN 62444
+ Khả năng chống nước chống bụi: IP66 (Cung cấp theo yêu cầu IP67, IP68)
+Vật liệu thiết kế gồm: Đồng thau, đồng thau mạ điện, nhôm(Brass, Electroless Nickel Plated Brass, Aluminium)
+ Đặc biệt có chức năng chống cháy nổ với các chứng chỉ ATEX (SIRA13ATEX1071X, SIRA13ATEX4077X) và IECEx (IECEx SIR 13.0026X, IECEx SIM 14.0007X) và các chứng chỉ khác như: cCSAus, EAC, KCC, CCOE / PESO,..
+ Kích thước: Các loại này có kích thước từ M20, M25, M32, M40, M50, M63, M75, M90, M100, M115, M130
Industrial / General Purpose
A2, A2RC, A2 SOLO, A2HT, A2-FF
BW, BWL, BW SOLO, BW SOLO
C2KGP, CW, CX, CXT CW SOLO, CWHT, CXHT
E1U, E2U, E1W, E2W, E1X, E2X, E1W SOLO, E1UHT
BWL CIEL, CW CIEL, E1W CIEL, E2W CIEL
B324, B348, B367, B368, B327, B350, B323, B347
SS2KGP, SS2KGPPB, SS2KGPPB
Explosive Atmosphere
A2F100, A2e100, RA2e100, A2F, A2E, RA2E, A2FRC, A2FFC, A2FHT, A2F-FF
CXe, CWe, C2K, C2KHT
E1FU, E2FU, E1FX, E2FX, E1FW, E2FW
SS2K, SS2KPB, SS2KTA, SS2KHT
TMC, TMC2, TMCX, TMC2X, TMC2X
PX2KREX, PX2KWREX, PX2KXREX, PX2KPBREX, PXSS2KREX, PXSS2KHCREX, PXRCREX, PX2K, PX2KX, PX2KW, PX2KPB, PXSS2K, PXRC
T3CDS, T3CDSPB, TE1FU, TE1FUPB, T3CDSHT
Mining
A2F/M, A2F/MF, A2FHC
E1FX/M, E1FX/MF, E1FW/M, E1FW/MF
PXSS2KHCREX, PXSS2K/M, PXSS2K/MF, PX2KX/M, PX2KX/MF, PX2KW/M, PX2KW/MF
Thread Conversions & Accessories
737, 787, 797, 777, 781, 747, 757, 767
780, PX780REX, 784, PX784, 789, PX789REX
Locknuts, Serrated Washers, Earth Tags, Earthing/ Grounding Locknuts, Earthing/ Grounding Locknuts, Entry Thread Sealing Washers, Shrouds, Spanners
Thông tin liên hệ:
Nguyen Huu Huong (Mr.) – Sales Engineer
HP/Zalo: (+84) 933 688 645
Skype: nguyenhuuhuong83
............................................................
SVC TRADING & TECHNICAL SERVICE JSC
Office Adress : : 5th Floor, No.10 – BT2 (Villa), Trung Van House Zone,
Trung Van Street, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi, Vietnam
Tel: (+84) 24 3541 0999 Fax: (+84) 243542 0999
Email :huongnh@svctec.com.vn
HẾT HẠN
Mã số : | 15629453 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/06/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận