Liên hệ
D5 Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.bình Thạnh
BỘ ĐO NHIỆT ĐỘ BỨC XẠ - PYROMETER - BỨC XẠ NHIỆT KẾ - PITESCO Việt Nam - Công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số 0935 04 1313 | 0914 643 179 để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
Highly Accurate Small Infrared Non-contact Sensor A450C+| Cảm biến hồng ngoại | Pyrometer Việt Nam
Highly Accurate On-Line Infrared Non-Contact Pyrometer
AST A450C+ are digital, highly accurate pyrometers to provide high performance and low maintenance of non contact temperature measure in demanding industrial environments. AST A450C+ are equipped with USB 2, user switchable RS232 and RS - 485 serial interfaces.
The pyrometer parameters can be selected via the integrated key pad. For precise target focusing, a laser targeting light, a through-lens view finder or a camera module is provided. For optimal match to the application, the instruments are equipped with manual focus.
AST A450C+ with Laser Targeting Light or through the Lens Sighting or video, USB Output. RS-232 & RS-485, 5 M Long Connection Cable, 1.5M Communication Cable. USB Cable.
Product No. | Optics | Measuring range |
*PL=Laser Pilot Light*TL=Through the Lens sighting | ||
AST A250-250-1000-PL | 50 : 1 | 250 ... 1000 °C |
AST A250-250-1000-TL | 50 : 1 | 250 ... 1000 °C |
AST A250-300-1300-PL | 100 : 1 | 300 ... 1300 °C |
AST A250-300-1300-TL | 100 : 1 | 300 ... 1300 °C |
AST A250-350-1800-PL | 200 : 1 | 350 ... 1800 °C |
AST A250-350-1800-TL | 200 : 1 | 350 ... 1800 °C |
AST A250-500-3000-PL | 200 : 1 | 500 ... 3000 °C |
AST A250-500-3000-TL | 200 : 1 | 500 ... 3000 °C |
AST A450-600-1900-PL | 200 : 1 | 600 ... 1900 °C |
AST A450-600-1900-TL | 200 : 1 | 600 ... 1900 °C |
AST A450-750-2500-PL | 200 : 1 | 750 ... 2500 °C |
AST A450-750-2500-TL | 200 : 1 | 750 ... 2500 °C |
AST A450C-600-1600-PL | 100 : 1 | 600 ... 1600 °C |
AST A450C-600-1600-TL | 100 : 1 | 600 ... 1600 °C |
AST A450C-800-2500-PL | 200 : 1 | 800 ... 2500 °C |
AST A450C-800-2500-TL | 200 : 1 | 800 ... 2500 °C |
AST – 450 G2 | a=1000, m=10 | 600 ...1800 °C |
AST A450C-800-2500-FOPL | 800 ... 2500 °C | |
AST A450C-1000-3200-FOPL | 1000 ... 3200 °C | |
AST –A450 FO | a=1000, m=10 | 600 ...1800 °C |
AST – A450 FO | a=1000, m=10 | 750 …3200 °C |
AST – A450C FO | a=1000, m=10 | 800….2500°C |
AST – A450C FO | a=1000, m=10 | 800….2500°C |
AST A L30 (8….14µm) | 50:01:00 | 0 ... 1000 °C |
AST A L30 (8….14µm) | 100:01:00 | 75 ... 1000 °C |
AST AL390 (3.9µm) | 50:01:00 | 300…..1400°C |
AST A L514 (5.14µm) | 50:01:00 | 300 ... 1400 °C |
AST – L 10 | 12:01 | 0 …400 °C |
Product No. | Spectral range | Optics |
ASTE450-600-1900 | 1,0 μm | 80:01:00 |
ASTE450 C PL -800-2500 | 0.7….. 1.15 μm | 80:01:00 |
AST EL50 0-800 | 8 ..... | 14 μm |
AST EL50 0-800 | 8 ..... | 14 μm |
Product No. | Measuring range | |
AST A250+ 350-1800 PL | 350 ... 1800 °C | |
AST A250+-350-1800-TL | 350 ... 1800 °C | |
AST A450+ 750-2500-PL | 750 ... 2500 °C | |
AST A450+ 750-2500-TL | 750 ... 2500 °C | |
AST A450C+ -800-2500-PL | 800 ... 2500 °C | |
AST A450C+ -800-2500-TL | 800 ... 2500 °C | |
Connection Cable | ||
Product No. | Description | |
7000-01 | Connecting cable 5 m, | |
7000-02 | Connecting cable 10 m | |
7000-03 | Connecting cable 20 m | |
Temperature Indicator | ||
Product No. | Description | |
9000-01 | Temperature Indicator | |
9001-01 | P-120, Temperature Indicator with Parameterizer | |
Power supply | ||
Product No. | Description | |
9000-02 | Power supply | |
Digital Converter | ||
Product No. | Description | |
9000-03 | Converter RS485 to RS232 | |
Mechanical accessories | ||
Product No. | Description | |
8000-02 | Water Cooling jacket with adjustable flange for PL | |
8000-06 | Water Cooling jacket with adjustable flange for PL | |
8000-07 | Adjustable mounting stand | |
8000-04 | Airpurge | |
8000-05 | Mounting clamp | |
8000-09 | AST PS250 (Scanner) | |
Product No. | Description | |
4000-02 | Extra cost for total length of 5 mtr | |
4000-03 | Extra cost for total length of 7.5 mtr | |
4000-04 | Extra cost for total length of 10 mtr | |
4000-05 | Extra cost for total length of 15 mtr | |
4000-06 | Extra cost for total length of 30 mtr | |
4000-01 | Replacement fibre optic 2.5mtr | |
5000-02 | Extra cost for total length of 5 mtr | |
5000-03 | Extra cost for total length of 7.5 mtr | |
5000-04 | Extra cost for total length of 10 mtr | |
5000-05 | Extra cost for total length of 15 mtr | |
5000-06 | Extra cost for total length of 30 mtr | |
5000-01 | Replacement fibre optic 2.5mtr | |
for extra lengths refer above | ||
Optical Head | ||
Product No. | Description | |
1100-01 | Replacement optical head -I | |
1100-02 | Replacement optical head -II | |
HẾT HẠN
Mã số : | 9302917 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/01/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận